Bản dịch của từ Scuffle trong tiếng Việt
Scuffle
Scuffle (Noun)
During the protest, a scuffle broke out between two demonstrators.
Trong cuộc biểu tình, xảy ra một cuộc ẩu đả giữa hai người biểu tình.
The scuffle at the concert was quickly broken up by security.
Cuộc ẩu đả tại buổi hòa nhạc đã nhanh chóng được giải tán bởi bảo vệ.
A scuffle erupted in the crowded market over a stolen wallet.
Một cuộc ẩu đả bùng nổ tại chợ đông đúc vì một chiếc ví bị đánh cắp.
During the protest, a scuffle broke out between two demonstrators.
Trong cuộc biểu tình, một cuộc ẩu đả xảy ra giữa hai người biểu tình.
The scuffle at the concert resulted in a few injuries.
Cuộc ẩu đả tại buổi hòa nhạc đã dẫn đến một số vết thương.
Kết hợp từ của Scuffle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little scuffle Cuộc ẩu đả nhỏ | A little scuffle broke out during the protest. Một cuộc ẩu đả nhỏ đã xảy ra trong cuộc biểu tình. |
Brief scuffle Cuộc ẩu đả ngắn | A brief scuffle broke out during the protest. Một cuộc ẩu đả ngắn xảy ra trong cuộc biểu tình. |
Minor scuffle Cuộc ẩu đả nhỏ | A minor scuffle broke out during the protest. Một cuộc đánh nhau nhỏ xảy ra trong cuộc biểu tình. |
Scuffle (Verb)
During the protest, two individuals scuffled over a banner.
Trong cuộc biểu tình, hai cá nhân đánh nhau vì một lá cờ.
The siblings scuffled playfully for the last piece of cake.
Anh em chơi đánh nhau vui vẻ vì miếng bánh cuối cùng.
The students scuffled to get to the front row of the concert.
Các sinh viên đánh nhau để đến hàng đầu tiên của buổi hòa nhạc.
The two boys scuffled over a toy in the playground.
Hai cậu bé đánh nhau vì một đồ chơi ở sân chơi.
During the protest, a scuffle broke out between the demonstrators.
Trong cuộc biểu tình, một cuộc đánh nhau xảy ra giữa các người biểu tình.
Họ từ
Từ "scuffle" có nghĩa là một cuộc ẩu đả, xô xát nhẹ giữa hai hoặc nhiều người. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có thể nhấn âm nhẹ hơn. "Scuffle" cũng có thể được dùng để chỉ sự tranh cãi nhỏ hoặc sự hỗn loạn không đáng kể.
Từ "scuffle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scuflian", mang nghĩa là "cử động, xô đẩy". Nó được hình thành từ gốc tiếng Latinh "scopula", có nghĩa là "công cụ hay dụng cụ". Từ này đã trải qua sự biến đổi ngữ nghĩa, phản ánh hành động xô đẩy hoặc vật lộn không có tổ chức. Ngày nay, "scuffle" thường được sử dụng để miêu tả những cuộc tranh chấp, xô xát nhỏ trong bối cảnh xã hội hoặc thể thao.
Từ "scuffle" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả sự tranh cãi hoặc va chạm nhẹ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các tình huống xung đột nhỏ hoặc xô xát, chẳng hạn như trong thể thao, học đường hoặc trong các cuộc biểu tình. Sự hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ trong việc miêu tả hành động và phản ứng của con người trong tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp