Bản dịch của từ Scuffle trong tiếng Việt

Scuffle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scuffle (Noun)

01

Một cuộc chiến hoặc đấu tranh ngắn, bối rối ở khoảng cách gần.

A short confused fight or struggle at close quarters.

Ví dụ

During the protest, a scuffle broke out between two demonstrators.

Trong cuộc biểu tình, xảy ra một cuộc ẩu đả giữa hai người biểu tình.

The scuffle at the concert was quickly broken up by security.

Cuộc ẩu đả tại buổi hòa nhạc đã nhanh chóng được giải tán bởi bảo vệ.

A scuffle erupted in the crowded market over a stolen wallet.

Một cuộc ẩu đả bùng nổ tại chợ đông đúc vì một chiếc ví bị đánh cắp.

During the protest, a scuffle broke out between two demonstrators.

Trong cuộc biểu tình, một cuộc ẩu đả xảy ra giữa hai người biểu tình.

The scuffle at the concert resulted in a few injuries.

Cuộc ẩu đả tại buổi hòa nhạc đã dẫn đến một số vết thương.

Kết hợp từ của Scuffle (Noun)

CollocationVí dụ

Little scuffle

Cuộc ẩu đả nhỏ

A little scuffle broke out during the protest.

Một cuộc ẩu đả nhỏ đã xảy ra trong cuộc biểu tình.

Brief scuffle

Cuộc ẩu đả ngắn

A brief scuffle broke out during the protest.

Một cuộc ẩu đả ngắn xảy ra trong cuộc biểu tình.

Minor scuffle

Cuộc ẩu đả nhỏ

A minor scuffle broke out during the protest.

Một cuộc đánh nhau nhỏ xảy ra trong cuộc biểu tình.

Scuffle (Verb)

skˈʌflz
skˈʌflz
01

Tham gia vào một cuộc chiến hoặc đấu tranh ngắn, bối rối ở cự ly gần.

Engage in a short confused fight or struggle at close quarters.

Ví dụ

During the protest, two individuals scuffled over a banner.

Trong cuộc biểu tình, hai cá nhân đánh nhau vì một lá cờ.

The siblings scuffled playfully for the last piece of cake.

Anh em chơi đánh nhau vui vẻ vì miếng bánh cuối cùng.

The students scuffled to get to the front row of the concert.

Các sinh viên đánh nhau để đến hàng đầu tiên của buổi hòa nhạc.

The two boys scuffled over a toy in the playground.

Hai cậu bé đánh nhau vì một đồ chơi ở sân chơi.

During the protest, a scuffle broke out between the demonstrators.

Trong cuộc biểu tình, một cuộc đánh nhau xảy ra giữa các người biểu tình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scuffle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scuffle

Không có idiom phù hợp