Bản dịch của từ Lolly trong tiếng Việt
Lolly
Lolly (Noun)
She handed out lollies to the children at the charity event.
Cô ấy phát lollies cho trẻ em tại sự kiện từ thiện.
He didn't like the taste of the lolly he received.
Anh ấy không thích hương vị của chiếc lolly mà anh ấy nhận được.
Did you buy any lollies for the school picnic tomorrow?
Bạn đã mua lollies cho chuyến dã ngoại của trường ngày mai chưa?
Dạng danh từ của Lolly (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lolly | Lollies |
Họ từ
Từ "lolly" là một danh từ tiếng Anh, chỉ loại kẹo có que, thường được gọi là "kẹo que" trong tiếng Việt. Trong tiếng Anh Anh, "lolly" được sử dụng phổ biến và từ này có thể được thay thế bằng "lollipop" trong tiếng Anh Mỹ. Mặc dù "lollipop" được sử dụng rộng rãi ở cả hai biến thể ngôn ngữ, "lolly" thường mang sắc thái nhẹ nhàng, thân mật hơn trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "lolly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ cụm từ "lollypops" trong thế kỷ 18, được xem là sự kết hợp của "lollipop" - có nguồn gốc từ lolling (thả lỏng) và pop (nổ). Ban đầu, từ này chỉ món ăn ngọt hình tròn gắn trên que. Ngày nay, "lolly" thường được sử dụng để chỉ kẹo hoặc đồ ngọt, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và văn hóa ẩm thực.
Từ "lolly" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe hoặc nói với ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm hoặc văn hóa trẻ em. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải trí, đặc biệt khi đề cập đến kẹo hoặc đồ ngọt. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong văn bản không chính thức và giao tiếp hàng ngày, không thường thấy trong các học thuật hay chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp