Bản dịch của từ Lollipop trong tiếng Việt
Lollipop
Lollipop (Noun)
Children enjoyed sharing hildren enjoyed sharing hildren enjoyed sharing lollipops at the school picnic.
Trẻ em thích chia sẻ kẹo mút ở chuyến dã ngoại của trường.
The birthday party favors included colorful he birthday party favors included colorful he birthday party favors included colorful lollipops for the kids.
Những món quà sinh nhật bao gồm kẹo mút màu sắc cho trẻ em.
The community fair had a booth selling handmade he community fair had a booth selling handmade he community fair had a booth selling handmade lollipops.
Hội chợ cộng đồng có một gian hàng bán kẹo mút tự làm.
Dạng danh từ của Lollipop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lollipop | Lollipops |
Họ từ
Kẹo que (lollipop) là một loại kẹo được chế biến dưới dạng hình cầu hoặc hình chóp, gắn với một que nhỏ. Kẹo que thường được làm từ đường, hương liệu và phẩm màu, và rất phổ biến trong nền văn hóa ẩm thực của trẻ em. Trong tiếng Anh, “lollipop” được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên phát âm có thể hơi khác biệt do ngữ điệu vùng miền.
Từ "lollipop" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng rễ từ Latin "populus", có nghĩa là cây bạch dương, thường được dùng để làm que cho kẹo. Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để chỉ loại kẹo có que gỗ. Sự kết hợp giữa hình dạng que và sự ngọt ngào của kẹo đã định hình ý nghĩa hiện tại, gắn liền với biểu tượng của sự vui vẻ và trẻ thơ.
Từ "lollipop" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần chính của IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, thường mang sắc thái bình dân, ít được sử dụng trong các câu hỏi học thuật. Tuy nhiên, trong các bối cảnh không chính thức như trong cuộc sống hàng ngày, đồ ngọt hoặc trẻ em, từ này thường được nhắc đến khi nói về kẹo, sở thích và văn hóa tiêu dùng. Sự phổ biến của "lollipop" cũng thể hiện qua truyền thông và quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp