Bản dịch của từ Phone trong tiếng Việt

Phone

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phone(Noun)

fəʊn
foʊn
01

Điện thoại.

Phone.

Ví dụ
02

Một chiếc điện thoại.

A telephone.

Ví dụ
03

Tai nghe hoặc tai nghe nhét tai.

Headphones or earphones.

Ví dụ
04

Một âm thanh lời nói; đoạn âm thanh rời rạc nhỏ nhất trong một dòng lời nói.

A speech sound; the smallest discrete segment of sound in a stream of speech.

Ví dụ

Dạng danh từ của Phone (Noun)

SingularPlural

Phone

Phones

Phone(Verb)

fˈoʊn
fˈoʊn
01

Liên lạc với ai đó qua điện thoại.

Contact someone by telephone.

Ví dụ

Dạng động từ của Phone (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Phone

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Phoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Phoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Phones

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Phoning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ