Bản dịch của từ Phone trong tiếng Việt
Phone

Phone(Noun)
Điện thoại.
Phone.
Một chiếc điện thoại.
A telephone.
Tai nghe hoặc tai nghe nhét tai.
Headphones or earphones.
Dạng danh từ của Phone (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Phone | Phones |
Phone(Verb)
Dạng động từ của Phone (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Phone |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Phoned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Phoned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Phones |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Phoning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "phone" trong tiếng Anh chỉ thiết bị điện tử dùng để truyền tải âm thanh qua khoảng cách xa, thường được sử dụng để gọi điện thoại. Trong tiếng Anh Anh, "telephone" có thể được sử dụng như một thuật ngữ chính thức hơn, trong khi "phone" là từ thông dụng hơn trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ. Phát âm của "phone" (/foʊn/ trong tiếng Anh Mỹ và /fəʊn/ trong tiếng Anh Anh) có sự khác biệt nhẹ ở nguyên âm. Trong tiếng Anh Anh, từ "mobile phone" thường được dùng để chỉ điện thoại di động, trong khi ở Mỹ, "cell phone" được ưa chuộng hơn.
Từ "phone" có nguồn gốc từ chữ Latin "phonê" (tiếng Hy Lạp: φωνή), có nghĩa là "âm thanh" hoặc "giọng nói". Nó được sử dụng trong tiếng Anh đầu thế kỷ 19 trong từ "telephone", kết hợp với tiền tố "tele-" (xa). Sự phát triển của công nghệ viễn thông đã làm mở rộng ý nghĩa của từ, hiện nay "phone" chỉ các thiết bị mà người dùng có thể giao tiếp với nhau qua âm thanh, phản ánh chức năng chính của chúng.
Từ "phone" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về công nghệ và giao tiếp. Trong phần Đọc, nó có thể được gặp trong văn bản liên quan đến xã hội và đời sống hàng ngày. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như nói chuyện, hỏi thông tin hoặc bàn luận về các thiết bị công nghệ.
Họ từ
Từ "phone" trong tiếng Anh chỉ thiết bị điện tử dùng để truyền tải âm thanh qua khoảng cách xa, thường được sử dụng để gọi điện thoại. Trong tiếng Anh Anh, "telephone" có thể được sử dụng như một thuật ngữ chính thức hơn, trong khi "phone" là từ thông dụng hơn trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ. Phát âm của "phone" (/foʊn/ trong tiếng Anh Mỹ và /fəʊn/ trong tiếng Anh Anh) có sự khác biệt nhẹ ở nguyên âm. Trong tiếng Anh Anh, từ "mobile phone" thường được dùng để chỉ điện thoại di động, trong khi ở Mỹ, "cell phone" được ưa chuộng hơn.
Từ "phone" có nguồn gốc từ chữ Latin "phonê" (tiếng Hy Lạp: φωνή), có nghĩa là "âm thanh" hoặc "giọng nói". Nó được sử dụng trong tiếng Anh đầu thế kỷ 19 trong từ "telephone", kết hợp với tiền tố "tele-" (xa). Sự phát triển của công nghệ viễn thông đã làm mở rộng ý nghĩa của từ, hiện nay "phone" chỉ các thiết bị mà người dùng có thể giao tiếp với nhau qua âm thanh, phản ánh chức năng chính của chúng.
Từ "phone" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về công nghệ và giao tiếp. Trong phần Đọc, nó có thể được gặp trong văn bản liên quan đến xã hội và đời sống hàng ngày. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như nói chuyện, hỏi thông tin hoặc bàn luận về các thiết bị công nghệ.
