Bản dịch của từ Phone trong tiếng Việt
Phone
Phone (Noun)
Điện thoại.
Phone.
She called her friend on the phone.
Cô ấy gọi điện cho bạn mình.
He lost his phone at the party.
Anh ấy bị mất điện thoại trong bữa tiệc.
They text each other on their phones.
Họ nhắn tin cho nhau trên điện thoại của họ.
Một chiếc điện thoại.
A telephone.
She called her friend on the phone.
Cô ấy gọi bạn bè trên điện thoại.
He received a message on his phone.
Anh ấy nhận được một tin nhắn trên điện thoại của mình.
The phone rang during the meeting.
Điện thoại reo trong cuộc họp.
Tai nghe hoặc tai nghe nhét tai.
Headphones or earphones.
She lost her phone on the way to the party.
Cô ấy đã đánh mất tai nghe của mình trên đường đến buổi tiệc.
He bought a new phone to listen to music.
Anh ấy đã mua một cái tai nghe mới để nghe nhạc.
Many people use phones to talk and listen to music.
Nhiều người sử dụng tai nghe để nói chuyện và nghe nhạc.
She has a pleasant phone voice for customer service.
Cô ấy có một giọng điện thoại dễ nghe trong dịch vụ khách hàng.
The phone call from her friend made her day.
Cuộc gọi điện thoại từ người bạn của cô ấy làm cho cô ấy vui cả ngày.
His phone rang during the important meeting.
Điện thoại của anh ấy reo trong cuộc họp quan trọng.
Dạng danh từ của Phone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Phone | Phones |
Kết hợp từ của Phone (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Speaker (usually speakerphone) Loa (thường là loa điện thoại) | The speakerphone allowed everyone to hear the conversation clearly. Loa ngoài cho phép mọi người nghe cuộc trò chuyện rõ ràng. |
Phone (Verb)
I will phone my friend tonight.
Tôi sẽ gọi điện cho bạn tối nay.
She phones her family every weekend.
Cô ấy gọi điện cho gia đình mỗi cuối tuần.
They phoned the restaurant to make a reservation.
Họ đã gọi điện đến nhà hàng để đặt bàn.
Dạng động từ của Phone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Phone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Phoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Phoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Phones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Phoning |
Họ từ
Từ "phone" trong tiếng Anh chỉ thiết bị điện tử dùng để truyền tải âm thanh qua khoảng cách xa, thường được sử dụng để gọi điện thoại. Trong tiếng Anh Anh, "telephone" có thể được sử dụng như một thuật ngữ chính thức hơn, trong khi "phone" là từ thông dụng hơn trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ. Phát âm của "phone" (/foʊn/ trong tiếng Anh Mỹ và /fəʊn/ trong tiếng Anh Anh) có sự khác biệt nhẹ ở nguyên âm. Trong tiếng Anh Anh, từ "mobile phone" thường được dùng để chỉ điện thoại di động, trong khi ở Mỹ, "cell phone" được ưa chuộng hơn.
Từ "phone" có nguồn gốc từ chữ Latin "phonê" (tiếng Hy Lạp: φωνή), có nghĩa là "âm thanh" hoặc "giọng nói". Nó được sử dụng trong tiếng Anh đầu thế kỷ 19 trong từ "telephone", kết hợp với tiền tố "tele-" (xa). Sự phát triển của công nghệ viễn thông đã làm mở rộng ý nghĩa của từ, hiện nay "phone" chỉ các thiết bị mà người dùng có thể giao tiếp với nhau qua âm thanh, phản ánh chức năng chính của chúng.
Từ "phone" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về công nghệ và giao tiếp. Trong phần Đọc, nó có thể được gặp trong văn bản liên quan đến xã hội và đời sống hàng ngày. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như nói chuyện, hỏi thông tin hoặc bàn luận về các thiết bị công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp