Bản dịch của từ Discrete trong tiếng Việt
Discrete
Discrete (Adjective)
Riêng biệt và khác biệt.
Individually separate and distinct.
Discrete social groups can be found in every community.
Các nhóm xã hội riêng biệt có thể được tìm thấy trong mỗi cộng đồng.
Not all social interactions are discrete; some are interconnected.
Không phải tất cả các tương tác xã hội đều riêng biệt; một số là liên kết với nhau.
Are discrete social categories beneficial for understanding cultural diversity?
Các hạng mục xã hội riêng biệt có ích để hiểu về sự đa dạng văn hóa không?
Dạng tính từ của Discrete (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Discrete Rời rạc | More discrete Rời rạc hơn | Most discrete Rời rạc nhất |
Họ từ
Từ "discrete" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả những yếu tố riêng biệt, tách biệt hoặc không liên tục. Trong toán học và khoa học máy tính, "discrete" thường chỉ các biến hoặc tập hợp có các giá trị cụ thể, không thể chia nhỏ hơn được. Lưu ý rằng trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc học thuật, thể hiện tính chất phân tách rõ ràng.
Từ "discrete" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discretus", có nghĩa là "tách biệt" hoặc "khác nhau", từ động từ "discernere", nghĩa là "phân biệt". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, gắn liền với ý tưởng về việc phân chia hoặc phân loại các đối tượng rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại của "discrete" trong ngữ cảnh toán học và khoa học, chỉ những phần tử riêng biệt hoặc không liên tục, phản ánh chính xác nguồn gốc về tính chất tách biệt của nó.
Từ "discrete" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, "discrete" được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc hiện tượng riêng biệt, không liên quan đến nhau, như trong toán học và khoa học máy tính. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu như thống kê, nơi mà các dữ liệu được phân loại thành các nhóm tách biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp