Bản dịch của từ Discrete trong tiếng Việt

Discrete

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discrete (Adjective)

dɪskɹˈit
dɪskɹˈit
01

Riêng biệt và khác biệt.

Individually separate and distinct.

Ví dụ

Discrete social groups can be found in every community.

Các nhóm xã hội riêng biệt có thể được tìm thấy trong mỗi cộng đồng.

Not all social interactions are discrete; some are interconnected.

Không phải tất cả các tương tác xã hội đều riêng biệt; một số là liên kết với nhau.

Are discrete social categories beneficial for understanding cultural diversity?

Các hạng mục xã hội riêng biệt có ích để hiểu về sự đa dạng văn hóa không?

Dạng tính từ của Discrete (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Discrete

Rời rạc

More discrete

Rời rạc hơn

Most discrete

Rời rạc nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discrete cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
[...] In conclusion, I think that it is unjustifiable to ban dangerous sports, and people should be given every right to do any sports or activities at their [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021

Idiom with Discrete

Không có idiom phù hợp