Bản dịch của từ Smashing trong tiếng Việt
Smashing

Smashing (Adjective)
The smashing hit song topped the social media charts.
Bài hát đình đám đứng đầu bảng xếp hạng trên mạng xã hội.
Her smashing personality made her the talk of the social scene.
Tính cách quyến rũ của cô ấy khiến cô ấy trở thành đề tài nói chuyện trong cộng đồng xã hội.
The smashing event brought together people from various social circles.
Sự kiện đình đám đã tập hợp mọi người từ các vòng xã hội khác nhau.
(ban đầu là mỹ, nay là anh và ireland) tuyệt vời, rất hay hoặc ấn tượng.
Originally us now britain and ireland wonderful very good or impressive.
The party was smashing with great music and delicious food.
Bữa tiệc rất tuyệt vời với âm nhạc tuyệt vời và đồ ăn ngon.
She wore a smashing dress that caught everyone's attention.
Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt vời đã thu hút sự chú ý của mọi người.
The new movie received smashing reviews from critics and audiences.
Bộ phim mới nhận được những đánh giá tuyệt vời từ các nhà phê bình và khán giả.
Dạng tính từ của Smashing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Smashing Đập vỡ | More smashing Đập thêm | Most smashing Đập nhiều nhất |
Smashing (Noun)
Smashing is an important skill for IELTS writing and speaking.
Việc đập là một kỹ năng quan trọng cho viết và nói IELTS.
Not practicing smashing can hinder your performance in the speaking test.
Không luyện tập việc đập có thể làm trở ngại cho việc thi nói.
Is smashing included in the list of recommended vocabulary for IELTS?
Việc đập có được bao gồm trong danh sách từ vựng được khuyến nghị cho IELTS không?
Smashing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của smash.
Present participle and gerund of smash.
She is smashing the stereotypes with her powerful speeches.
Cô ấy đang phá vỡ những định kiến bằng những bài phát biểu mạnh mẽ của mình.
He is not smashing any barriers in his writing style.
Anh ấy không phá vỡ bất kỳ rào cản nào trong phong cách viết của mình.
Is she smashing the competition with her innovative ideas?
Cô ấy có phá vỡ sự cạnh tranh bằng những ý tưởng sáng tạo của mình không?
Dạng động từ của Smashing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smashing |
Họ từ
Từ "smashing" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ điều gì đó tuyệt vời hoặc ấn tượng. Trong tiếng Anh Anh, "smashing" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự khen ngợi, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể được hiểu theo nghĩa đen là phá hủy. Phát âm của từ cũng có sự khác biệt nhỏ, nhưng về cơ bản, sự sử dụng của nó thường không thay đổi trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "smashing" có nguồn gốc từ động từ "smash", vốn bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "smæccan", có nghĩa là "đập vỡ". Từ này có thể được liên kết với tiếng Latinh "smāctus", là dạng quá khứ của "smāgere", cũng mang nghĩa đập hoặc va chạm. Trong lịch sử, "smashing" đã phát triển từ ý nghĩa đơn thuần về vật lý sang nghĩa bóng, biểu thị sự tuyệt vời, ấn tượng, và hiệu suất tốt, phản ánh sự chuyển đổi trong cách sử dụng ngôn ngữ vào ngữ cảnh hiện đại.
Từ "smashing" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về ý tưởng tích cực hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Trong các ngữ cảnh khác, "smashing" thường được sử dụng để mô tả một sự kiện thành công, sự kiện thú vị hoặc tác phẩm nghệ thuật ấn tượng. Từ này cũng có thể mang ý nghĩa hài hước hoặc dí dỏm trong hội thoại thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp