Bản dịch của từ Smashing trong tiếng Việt

Smashing

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smashing (Adjective)

smˈæʃiŋ
smˈæʃɪŋ
01

Phục vụ để đập vỡ (cái gì đó).

Serving to smash something.

Ví dụ

The smashing hit song topped the social media charts.

Bài hát đình đám đứng đầu bảng xếp hạng trên mạng xã hội.

Her smashing personality made her the talk of the social scene.

Tính cách quyến rũ của cô ấy khiến cô ấy trở thành đề tài nói chuyện trong cộng đồng xã hội.

The smashing event brought together people from various social circles.

Sự kiện đình đám đã tập hợp mọi người từ các vòng xã hội khác nhau.

02

(ban đầu là mỹ, nay là anh và ireland) tuyệt vời, rất hay hoặc ấn tượng.

Originally us now britain and ireland wonderful very good or impressive.

Ví dụ

The party was smashing with great music and delicious food.

Bữa tiệc rất tuyệt vời với âm nhạc tuyệt vời và đồ ăn ngon.

She wore a smashing dress that caught everyone's attention.

Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt vời đã thu hút sự chú ý của mọi người.

The new movie received smashing reviews from critics and audiences.

Bộ phim mới nhận được những đánh giá tuyệt vời từ các nhà phê bình và khán giả.

Dạng tính từ của Smashing (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Smashing

Đập vỡ

More smashing

Đập thêm

Most smashing

Đập nhiều nhất

Smashing (Noun)

smˈæʃiŋ
smˈæʃɪŋ
01

Gerund: hành động của động từ đập vỡ.

Gerund the action of the verb to smash.

Ví dụ

Smashing is an important skill for IELTS writing and speaking.

Việc đập là một kỹ năng quan trọng cho viết và nói IELTS.

Not practicing smashing can hinder your performance in the speaking test.

Không luyện tập việc đập có thể làm trở ngại cho việc thi nói.

Is smashing included in the list of recommended vocabulary for IELTS?

Việc đập có được bao gồm trong danh sách từ vựng được khuyến nghị cho IELTS không?

Smashing (Verb)

smˈæʃiŋ
smˈæʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của smash.

Present participle and gerund of smash.

Ví dụ

She is smashing the stereotypes with her powerful speeches.

Cô ấy đang phá vỡ những định kiến bằng những bài phát biểu mạnh mẽ của mình.

He is not smashing any barriers in his writing style.

Anh ấy không phá vỡ bất kỳ rào cản nào trong phong cách viết của mình.

Is she smashing the competition with her innovative ideas?

Cô ấy có phá vỡ sự cạnh tranh bằng những ý tưởng sáng tạo của mình không?

Dạng động từ của Smashing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smashing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smashing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smashing

Không có idiom phù hợp