Bản dịch của từ Smashing trong tiếng Việt

Smashing

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smashing(Adjective)

smˈæʃiŋ
smˈæʃɪŋ
01

(ban đầu là mỹ, nay là anh và ireland) tuyệt vời, rất hay hoặc ấn tượng.

Originally us now britain and ireland wonderful very good or impressive.

Ví dụ
02

Phục vụ để đập vỡ (cái gì đó).

Serving to smash something.

Ví dụ

Dạng tính từ của Smashing (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Smashing

Đập vỡ

More smashing

Đập thêm

Most smashing

Đập nhiều nhất

Smashing(Noun)

smˈæʃiŋ
smˈæʃɪŋ
01

Gerund: hành động của động từ đập vỡ.

Gerund the action of the verb to smash.

Ví dụ

Smashing(Verb)

smˈæʃiŋ
smˈæʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của smash.

Present participle and gerund of smash.

Ví dụ

Dạng động từ của Smashing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smashing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ