Bản dịch của từ Draught trong tiếng Việt

Draught

Adjective Noun [U/C]

Draught (Adjective)

dɹˈæft
dɹˈæft
01

Biểu thị một con vật dùng để kéo vật nặng.

Denoting an animal used for pulling heavy loads.

Ví dụ

The draught horses were essential for agricultural work in the village.

Những con ngựa kéo nặng là cần thiết cho công việc nông nghiệp ở làng.

The farmer relied on his trusty draught oxen to plow the fields.

Nông dân phụ thuộc vào bò nai kéo tin cậy của mình để cày ruộng.

The draught animals helped transport goods to remote areas efficiently.

Các loài vật kéo nặng giúp vận chuyển hàng hóa đến các khu vực xa một cách hiệu quả.

02

Biểu thị bia hoặc rượu táo được phục vụ từ thùng hoặc thùng chứ không phải từ chai hoặc lon.

Denoting beer or cider served from a barrel or tank rather than from a bottle or can.

Ví dụ

The local pub only serves draught beer.

Quán rượu địa phương chỉ phục vụ bia chảy.

She prefers draught cider over bottled ones.

Cô ấy thích hơn nước táo chảy hơn nước chai.

The party had a keg of draught ale for guests.

Bữa tiệc có một thùng bia chảy cho khách mời.

Draught (Noun)

dɹˈæft
dɹˈæft
01

Một luồng không khí mát trong phòng hoặc không gian hạn chế khác.

A current of cool air in a room or other confined space.

Ví dụ

The draught from the open window cooled the room quickly.

Gió lùa từ cửa sổ mở làm mát phòng nhanh chóng.

She felt a draught when the door was left ajar.

Cô ấy cảm thấy một luồng gió khi cửa được để hở.

The sudden draught made the candles flicker on the table.

Luồng gió đột ngột khiến nến lung lay trên bàn.

02

Độ sâu của nước cần thiết để làm nổi một con tàu.

The depth of water needed to float a ship.

Ví dụ

The ship's draught was too deep for the shallow harbor.

Độ sâu của tàu quá lớn cho cảng nông.

The draught of the vessel limited its access to certain ports.

Độ sâu của tàu hạn chế việc tiếp cận một số cảng.

The draught of the ship was carefully considered for navigation purposes.

Độ sâu của tàu được cân nhắc cẩn thận cho mục đích điều hướng.

03

Bản vẽ lưới đánh cá.

The drawing in of a fishing net.

Ví dụ

The fishermen had a successful draught of fish that day.

Các thợ săn cá đã có một lần đánh bắt cá thành công vào ngày hôm đó.

The village celebrated the bountiful draught from the sea.

Làng quê đã tổ chức lễ kỷ niệm lần đánh bắt dồi dào từ biển.

The annual festival included a traditional draught demonstration.

Lễ hội hàng năm bao gồm một buổi trình diễn đánh bắt truyền thống.

04

Một hành động uống hoặc hít.

A single act of drinking or inhaling.

Ví dụ

He took a long draught of beer at the party.

Anh ta uống một hơi bia dài tại bữa tiệc.

After a long day, she enjoyed a refreshing draught of water.

Sau một ngày dài, cô ấy thưởng thức một hơi nước mát.

The pub was lively with people enjoying their draughts.

Quán rượu sôi động với mọi người thưởng thức hơi uống của họ.

Dạng danh từ của Draught (Noun)

SingularPlural

Draught

Draughts

Kết hợp từ của Draught (Noun)

CollocationVí dụ

Icy draught

Cơn gió lạnh

The icy draught chilled the room, making everyone shiver.

Luồng gió lạnh làm lạnh phòng, làm cho mọi người rùng mình.

Cold draught

Luồng không khí lạnh

The open window caused a cold draught in the room.

Cửa sổ mở gây gió lạnh trong phòng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Draught cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Draught

Không có idiom phù hợp