Bản dịch của từ Draught trong tiếng Việt
Draught
Draught (Adjective)
The draught horses were essential for agricultural work in the village.
Những con ngựa kéo nặng là cần thiết cho công việc nông nghiệp ở làng.
The farmer relied on his trusty draught oxen to plow the fields.
Nông dân phụ thuộc vào bò nai kéo tin cậy của mình để cày ruộng.
The draught animals helped transport goods to remote areas efficiently.
Các loài vật kéo nặng giúp vận chuyển hàng hóa đến các khu vực xa một cách hiệu quả.
The local pub only serves draught beer.
Quán rượu địa phương chỉ phục vụ bia chảy.
She prefers draught cider over bottled ones.
Cô ấy thích hơn nước táo chảy hơn nước chai.
The party had a keg of draught ale for guests.
Bữa tiệc có một thùng bia chảy cho khách mời.
Draught (Noun)
The draught from the open window cooled the room quickly.
Gió lùa từ cửa sổ mở làm mát phòng nhanh chóng.
She felt a draught when the door was left ajar.
Cô ấy cảm thấy một luồng gió khi cửa được để hở.
The sudden draught made the candles flicker on the table.
Luồng gió đột ngột khiến nến lung lay trên bàn.
The ship's draught was too deep for the shallow harbor.
Độ sâu của tàu quá lớn cho cảng nông.
The draught of the vessel limited its access to certain ports.
Độ sâu của tàu hạn chế việc tiếp cận một số cảng.
The draught of the ship was carefully considered for navigation purposes.
Độ sâu của tàu được cân nhắc cẩn thận cho mục đích điều hướng.
The fishermen had a successful draught of fish that day.
Các thợ săn cá đã có một lần đánh bắt cá thành công vào ngày hôm đó.
The village celebrated the bountiful draught from the sea.
Làng quê đã tổ chức lễ kỷ niệm lần đánh bắt dồi dào từ biển.
The annual festival included a traditional draught demonstration.
Lễ hội hàng năm bao gồm một buổi trình diễn đánh bắt truyền thống.
He took a long draught of beer at the party.
Anh ta uống một hơi bia dài tại bữa tiệc.
After a long day, she enjoyed a refreshing draught of water.
Sau một ngày dài, cô ấy thưởng thức một hơi nước mát.
The pub was lively with people enjoying their draughts.
Quán rượu sôi động với mọi người thưởng thức hơi uống của họ.
Dạng danh từ của Draught (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Draught | Draughts |
Kết hợp từ của Draught (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Icy draught Cơn gió lạnh | The icy draught chilled the room, making everyone shiver. Luồng gió lạnh làm lạnh phòng, làm cho mọi người rùng mình. |
Cold draught Luồng không khí lạnh | The open window caused a cold draught in the room. Cửa sổ mở gây gió lạnh trong phòng. |
Họ từ
Từ "draught" trong tiếng Anh có nghĩa là luồng không khí hoặc lượng chất lỏng mà có thể được rót ra khỏi một bình chứa. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ tương đương là "draft". Sự khác biệt giữa "draught" và "draft" không chỉ ở cách viết mà còn ở cách phát âm; "draught" thường được phát âm là /drɑːft/, trong khi "draft" trong tiếng Anh Mỹ thường phát âm là /dræft/. "Draught" cũng được sử dụng để chỉ một loại bia rót từ thùng, trong khi "draft" có thể ám chỉ đến các bản nháp của văn bản.
Từ "draught" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dragan", có nghĩa là kéo hoặc rút. Tiếng Latin "tractus" (một từ xuất phát từ "tractare") cũng liên quan đến khái niệm này, mang ý nghĩa di chuyển hoặc kéo. Từ "draught" hiện nay thường được sử dụng để chỉ hành động rút ra, lôi kéo, hoặc không khí luồng gió, thể hiện rõ mối liên hệ với ý nghĩa gốc, nhấn mạnh sự di chuyển và ảnh hưởng của khí.
Từ "draught" (hay "draft" trong tiếng Anh Mỹ) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến khí, gió hoặc bản phác thảo. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về thiết kế, kiến trúc hoặc trong bối cảnh khí tượng. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực hàng hải và y tế, khi đề cập đến dòng không khí ảnh hưởng đến sức khỏe hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp