Bản dịch của từ Draught trong tiếng Việt

Draught

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draught(Adjective)

dɹˈæft
dɹˈæft
01

Biểu thị một con vật dùng để kéo vật nặng.

Denoting an animal used for pulling heavy loads.

Ví dụ
02

Biểu thị bia hoặc rượu táo được phục vụ từ thùng hoặc thùng chứ không phải từ chai hoặc lon.

Denoting beer or cider served from a barrel or tank rather than from a bottle or can.

Ví dụ

Draught(Noun)

dɹˈæft
dɹˈæft
01

Độ sâu của nước cần thiết để làm nổi một con tàu.

The depth of water needed to float a ship.

Ví dụ
02

Bản vẽ lưới đánh cá.

The drawing in of a fishing net.

Ví dụ
03

Một hành động uống hoặc hít.

A single act of drinking or inhaling.

Ví dụ
04

Một luồng không khí mát trong phòng hoặc không gian hạn chế khác.

A current of cool air in a room or other confined space.

Ví dụ

Dạng danh từ của Draught (Noun)

SingularPlural

Draught

Draughts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ