Bản dịch của từ Cider trong tiếng Việt

Cider

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cider(Noun)

sˈaɪdɐ
ˈsaɪdɝ
01

Một loại đồ uống được làm từ nước ép táo lên men.

A beverage made from the fermented juice of apples

Ví dụ
02

Một loại đồ uống không có cồn được làm từ nước ép táo tươi

A nonalcoholic drink made from fresh apple juice

Ví dụ
03

Một loại đồ uống được pha chế từ nước táo và rượu.

A drink made from a mixture of apple juice and alcohol

Ví dụ