Bản dịch của từ Nonalcoholic trong tiếng Việt

Nonalcoholic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonalcoholic (Adjective)

ˌnɑ.nəl.kəˈhɑ.lɪk
ˌnɑ.nəl.kəˈhɑ.lɪk
01

Không chứa cồn; thích hợp cho người không uống rượu.

Not containing alcohol suitable for a person who does not drink alcohol.

Ví dụ

Many nonalcoholic drinks are available at social gatherings like parties.

Nhiều đồ uống không cồn có sẵn tại các buổi tụ tập xã hội như tiệc.

They do not serve nonalcoholic beverages at the wedding reception.

Họ không phục vụ đồ uống không cồn tại buổi tiếp đãi đám cưới.

Are nonalcoholic options popular at local community events in 2023?

Các lựa chọn không cồn có phổ biến tại các sự kiện cộng đồng địa phương không?

Dạng tính từ của Nonalcoholic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Nonalcoholic

Không cồn

-

-

Nonalcoholic (Noun)

ˌnɑ.nəl.kəˈhɑ.lɪk
ˌnɑ.nəl.kəˈhɑ.lɪk
01

Đồ uống không cồn.

A nonalcoholic drink.

Ví dụ

Many people prefer nonalcoholic drinks at social events like weddings.

Nhiều người thích đồ uống không có cồn tại các sự kiện xã hội như đám cưới.

I do not like nonalcoholic beverages because they lack flavor.

Tôi không thích đồ uống không có cồn vì chúng thiếu hương vị.

Are nonalcoholic options available at the upcoming community gathering on Saturday?

Có lựa chọn đồ uống không có cồn nào tại buổi gặp mặt cộng đồng vào thứ Bảy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonalcoholic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonalcoholic

Không có idiom phù hợp