Bản dịch của từ Vocabulary trong tiếng Việt
Vocabulary
Noun [U/C]

Vocabulary(Noun)
vəʊkˈæbjʊləri
voʊˈkæbjəɫɝi
Ví dụ
02
Tập hợp các từ được sử dụng trong một ngôn ngữ cụ thể hoặc bởi một cá nhân hoặc nhóm nhất định.
The body of words used in a particular language or by a particular person or group
Ví dụ
03
Một danh sách hoặc bộ sưu tập các từ, thường kèm theo định nghĩa, được sử dụng để học tập hoặc tham khảo.
A list or collection of words often with definitions used for learning or reference
Ví dụ
