Bản dịch của từ Vocabulary trong tiếng Việt

Vocabulary

Noun [U/C]

Vocabulary (Noun)

voʊkˈæbjəlɛɹi
voʊkˈæbjəlɛɹi
01

Một loạt các hình thức, kỹ thuật hoặc phong trào nghệ thuật hoặc phong cách.

A range of artistic or stylistic forms techniques or movements.

Ví dụ

Learning new vocabulary enhances communication skills in social interactions.

Học từ vựng mới nâng cao kỹ năng giao tiếp trong tương tác xã hội.

Children's vocabulary expands through reading books about different cultures and societies.

Từ vựng của trẻ em mở rộng thông qua việc đọc sách về các văn hóa và xã hội khác nhau.

The internet provides a vast vocabulary of information for social research.

Internet cung cấp một nguồn thông tin vô cùng phong phú cho nghiên cứu xã hội.

Learning new vocabulary can enhance communication skills.

Học từ vựng mới có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Reading books helps expand your vocabulary and knowledge.

Đọc sách giúp mở rộng vốn từ vựng và kiến thức của bạn.

02

Nội dung của các từ được sử dụng trong một ngôn ngữ cụ thể.

The body of words used in a particular language.

Ví dụ

Reading books can expand your vocabulary and improve communication skills.

Đọc sách có thể mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Learning a new language involves building a new vocabulary from scratch.

Học một ngôn ngữ mới liên quan đến việc xây dựng một từ vựng mới từ đầu.

Children's vocabulary development is crucial for their academic success in school.

Sự phát triển từ vựng của trẻ em quan trọng cho thành công học tập của họ ở trường.

Learning new vocabulary can help improve communication skills.

Học từ vựng mới có thể giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Children's vocabulary expands as they read more books.

Từ vựng của trẻ em mở rộ hơn khi họ đọc nhiều sách hơn.

Dạng danh từ của Vocabulary (Noun)

SingularPlural

Vocabulary

Vocabularies

Kết hợp từ của Vocabulary (Noun)

CollocationVí dụ

Essential vocabulary

Từ vựng cần thiết

Learning common phrases is essential vocabulary for social interactions.

Học các cụm từ thông dụng là từ vựng cần thiết cho giao tiếp xã hội.

Formal vocabulary

Từ vựng chính thức

Using formal vocabulary enhances communication in social settings.

Sử dụng từ vựng chính thức nâng cao giao tiếp trong xã hội.

Musical vocabulary

Từ vựng âm nhạc

She plays the piano beautifully.

Cô ấy chơi đàn piano tuyệt vời.

Small vocabulary

Từ vựng hạn chế

He has a small vocabulary, but he communicates effectively.

Anh ấy có vốn từ vựng nhỏ, nhưng giao tiếp hiệu quả.

Poor vocabulary

Từ vựng kém

Her poor vocabulary hindered her communication skills.

Vốn từ vựng kém đã làm trở ngại cho kỹ năng giao tiếp của cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vocabulary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Places - Phần 5: Describe a city you have visited
[...] Describe a beautiful place you have visited in your country [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Places - Phần 5: Describe a city you have visited
Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
[...] Children will be exposed to a wide range of as well as sentence structures when reading [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
[...] That is to say, books are far better than TV or games at increasing children's [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] By reading regularly, people can expand their and learn different grammatical structures and how to use them effectively [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media

Idiom with Vocabulary

Không có idiom phù hợp