Bản dịch của từ Vocabulary trong tiếng Việt
Vocabulary
Vocabulary (Noun)
Learning new vocabulary enhances communication skills in social interactions.
Học từ vựng mới nâng cao kỹ năng giao tiếp trong tương tác xã hội.
Children's vocabulary expands through reading books about different cultures and societies.
Từ vựng của trẻ em mở rộng thông qua việc đọc sách về các văn hóa và xã hội khác nhau.
The internet provides a vast vocabulary of information for social research.
Internet cung cấp một nguồn thông tin vô cùng phong phú cho nghiên cứu xã hội.
Learning new vocabulary can enhance communication skills.
Học từ vựng mới có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Reading books helps expand your vocabulary and knowledge.
Đọc sách giúp mở rộng vốn từ vựng và kiến thức của bạn.
Nội dung của các từ được sử dụng trong một ngôn ngữ cụ thể.
The body of words used in a particular language.
Reading books can expand your vocabulary and improve communication skills.
Đọc sách có thể mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Learning a new language involves building a new vocabulary from scratch.
Học một ngôn ngữ mới liên quan đến việc xây dựng một từ vựng mới từ đầu.
Children's vocabulary development is crucial for their academic success in school.
Sự phát triển từ vựng của trẻ em quan trọng cho thành công học tập của họ ở trường.
Learning new vocabulary can help improve communication skills.
Học từ vựng mới có thể giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Children's vocabulary expands as they read more books.
Từ vựng của trẻ em mở rộ hơn khi họ đọc nhiều sách hơn.
Dạng danh từ của Vocabulary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vocabulary | Vocabularies |
Kết hợp từ của Vocabulary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Essential vocabulary Từ vựng cần thiết | Learning common phrases is essential vocabulary for social interactions. Học các cụm từ thông dụng là từ vựng cần thiết cho giao tiếp xã hội. |
Formal vocabulary Từ vựng chính thức | Using formal vocabulary enhances communication in social settings. Sử dụng từ vựng chính thức nâng cao giao tiếp trong xã hội. |
Musical vocabulary Từ vựng âm nhạc | She plays the piano beautifully. Cô ấy chơi đàn piano tuyệt vời. |
Small vocabulary Từ vựng hạn chế | He has a small vocabulary, but he communicates effectively. Anh ấy có vốn từ vựng nhỏ, nhưng giao tiếp hiệu quả. |
Poor vocabulary Từ vựng kém | Her poor vocabulary hindered her communication skills. Vốn từ vựng kém đã làm trở ngại cho kỹ năng giao tiếp của cô ấy. |
Họ từ
Từ "vocabulary" (từ vựng) chỉ tập hợp các từ và cụm từ mà một cá nhân, nhóm hoặc ngôn ngữ nhất định sử dụng. Từ vựng là yếu tố thiết yếu trong việc hình thành ngôn ngữ, đóng vai trò quan trọng trong khả năng giao tiếp và hiểu biết. Trong tiếng Anh, không có khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ "vocabulary", mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng.
Từ "vocabulary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vocabulum", có nghĩa là "tên gọi" hoặc "thuật ngữ". Trong tiếng Latin, "vocare" có nghĩa là "gọi" hoặc "nói". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và cách mà con người giao tiếp qua các thuật ngữ và từ ngữ. Ngày nay, "vocabulary" được hiểu là tập hợp các từ và cụm từ mà một cá nhân hoặc nhóm sử dụng, thể hiện kiến thức về ngôn ngữ và khả năng giao tiếp của họ.
Từ "vocabulary" có tần suất sử dụng cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận bàn về ngôn ngữ học hoặc giáo dục. Ngoài ra, "vocabulary" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh giáo dục, nghiên cứu ngôn ngữ, và phát triển kỹ năng giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp