Bản dịch của từ Vocabulary trong tiếng Việt

Vocabulary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vocabulary(Noun)

vəʊkˈæbjʊləri
voʊˈkæbjəɫɝi
01

Một tập hợp các từ mà một người hoặc một nhóm biết đến.

A set of words known to a person or group

Ví dụ
02

Tập hợp các từ được sử dụng trong một ngôn ngữ cụ thể hoặc bởi một cá nhân hoặc nhóm nhất định.

The body of words used in a particular language or by a particular person or group

Ví dụ
03

Một danh sách hoặc bộ sưu tập các từ, thường kèm theo định nghĩa, được sử dụng để học tập hoặc tham khảo.

A list or collection of words often with definitions used for learning or reference

Ví dụ