Bản dịch của từ Correspondence trong tiếng Việt
Correspondence
Correspondence (Noun)
Sự tương đồng, kết nối hoặc tương đương gần gũi.
A close similarity, connection, or equivalence.
The correspondence between the two friends was heartwarming.
Mối tương đương giữa hai người bạn rất ấm áp.
There was a strong correspondence between their personalities.
Có một sự tương đương mạnh mẽ giữa tính cách của họ.
The correspondence in their interests brought them closer together.
Sự tương đương trong sở thích của họ đã đưa họ gần nhau hơn.
Giao tiếp bằng cách trao đổi thư từ.
Communication by exchanging letters.
Their correspondence was frequent and heartfelt.
Sự trao đổi thư của họ thường xuyên và chân thành.
She kept all the correspondence in a special box.
Cô giữ tất cả thư từ trong một hộp đặc biệt.
The correspondence between the two friends never ceased.
Sự trao đổi thư giữa hai người bạn không bao giờ ngừng.
Dạng danh từ của Correspondence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Correspondence | Correspondences |
Kết hợp từ của Correspondence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Close correspondence Sự tương đồng chặt chẽ | There is a close correspondence between social media and communication skills. Có mối tương quan chặt chẽ giữa mạng xã hội và kỹ năng giao tiếp. |
Personal correspondence Thư tín cá nhân | Personal correspondence is crucial for maintaining relationships with friends. Thư từ cá nhân rất quan trọng để duy trì mối quan hệ bạn bè. |
Business correspondence Thư tín thương mại | Business correspondence is essential for maintaining professional relationships. Thư tín là cần thiết để duy trì mối quan hệ chuyên nghiệp. |
Extensive correspondence Thư từ rộng lớn | She maintained extensive correspondence with her pen pals. Cô ấy duy trì một sự tương tác rộng lớn với bạn qua thư. |
Diplomatic correspondence Thư từ ngoại giao | Diplomatic correspondence is crucial for international relations. Thư từ ngoại giao quan trọng cho quan hệ quốc tế. |
Họ từ
Từ "correspondence" có nghĩa chung là sự trao đổi thông tin qua thư từ hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả ở hình thức Mỹ và Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, "correspondence" có thể chỉ những bức thư chính thức trong bối cảnh Anh, trong khi ở Mỹ, nó thường được hiểu rộng rãi hơn, bao gồm cả email và phương tiện giao tiếp khác. Từ này thường gặp trong các ngữ cảnh chuyên môn, văn phòng hoặc học thuật, nơi việc giao tiếp qua văn bản là quan trọng.
Từ "correspondence" xuất phát từ tiếng Latin "correspondentia", trong đó "cor-" có nghĩa là "cùng nhau" và "respondere" có nghĩa là "đáp lại". Lịch sử của từ này gắn liền với việc giao tiếp qua lại giữa các cá nhân, phản ánh mối quan hệ qua thư từ hoặc hình thức tương tác nào đó. Ngày nay, "correspondence" không chỉ đề cập đến thư từ mà còn bao hàm các dạng liên lạc khác như email và giao tiếp điện tử, duy trì ý nghĩa về sự tương tác và đáp ứng.
Từ "correspondence" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt là trong ngữ cảnh thương mại và học thuật. Trong IELTS Writing, từ này có thể được sử dụng khi mô tả giao tiếp qua văn bản, trong khi trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các loại tài liệu hoặc thư tín. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, từ này được sử dụng trong các tình huống như trao đổi thư từ, email hay các văn bản chính thức liên quan đến công việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp