Bản dịch của từ Equivalence trong tiếng Việt

Equivalence

Noun [U/C]

Equivalence (Noun)

01

Điều kiện bằng hoặc tương đương về giá trị, giá trị, chức năng, v.v.

The condition of being equal or equivalent in value worth function etc.

Ví dụ

In social interactions, mutual respect is essential for equivalence.

Trong giao tiếp xã hội, sự tôn trọng lẫn nhau là quan trọng để đảm bảo sự tương đương.

Achieving financial equivalence among employees promotes workplace harmony.

Đạt được sự tương đương về mặt tài chính giữa nhân viên thúc đẩy sự hòa hợp tại nơi làm việc.

The organization strives for gender equivalence in leadership positions.

Tổ chức đang cố gắng đạt được sự tương đương giới tính trong các vị trí lãnh đạo.

Dạng danh từ của Equivalence (Noun)

SingularPlural

Equivalence

Equivalences

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Equivalence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 16/7/2016
[...] The result would not be to the enormous amount of governmental funding [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 16/7/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] This figure in the USA was the highest, at over 750 hours, to the number of hours Spanish middle school teachers spent at work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021

Idiom with Equivalence

Không có idiom phù hợp