Bản dịch của từ Syntax trong tiếng Việt

Syntax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syntax(Noun)

sˈɪntæk
sˈɪntˌæks
01

Sự sắp xếp các từ và cụm từ để tạo thành các câu đúng ngữ pháp trong một ngôn ngữ.

The arrangement of words and phrases to create wellformed sentences in a language.

Ví dụ
02

Cấu trúc câu lệnh trong ngôn ngữ máy tính.

The structure of statements in a computer language.

Ví dụ

Dạng danh từ của Syntax (Noun)

SingularPlural

Syntax

Syntaxes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ