Bản dịch của từ Narrowing trong tiếng Việt
Narrowing

Narrowing(Noun)
Narrowing(Verb)
Dạng động từ của Narrowing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Narrow |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Narrowed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Narrowed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Narrows |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Narrowing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "narrowing" là danh từ và động từ hiện tại phân từ, diễn tả hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó trở nên hẹp hơn hoặc giới hạn lại. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "narrowing" cũng chỉ sự giảm bớt hoặc thu hẹp ý nghĩa của một từ, ví dụ như từ "hound" từ chỉ động vật săn mồi nói chung đã hẹp lại thành chỉ loài chó săn. Tại Anh và Mỹ, "narrowing" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ý nghĩa.
Từ "narrowing" xuất phát từ động từ "narrow", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nærwe" và gốc tiếng Đức cổ "naru", mang nghĩa là "hẹp hoặc thu nhỏ". Xuất hiện từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã tiến hóa từ nghĩa vật lý sang những ý nghĩa trừu tượng hơn, như trong ngữ cảnh suy giảm hoặc hạn chế. Hiện nay, "narrowing" thường được sử dụng để chỉ sự giảm thiểu phạm vi hoặc lựa chọn, thể hiện quá trình hạn chế trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kinh tế và ngôn ngữ học.
Từ "narrowing" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường thảo luận về việc giới hạn các chủ đề hoặc ý tưởng. Trong bối cảnh học thuật, từ này cũng được sử dụng để mô tả quá trình thu hẹp phạm vi nghiên cứu hoặc tập trung vào một vấn đề cụ thể. Bên cạnh đó, trong các lĩnh vực như kinh tế, y tế và giáo dục, "narrowing" thường biểu thị sự giảm thiểu hoặc làm hẹp các lựa chọn để đạt được hiệu quả tối ưu hơn.
Họ từ
Từ "narrowing" là danh từ và động từ hiện tại phân từ, diễn tả hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó trở nên hẹp hơn hoặc giới hạn lại. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "narrowing" cũng chỉ sự giảm bớt hoặc thu hẹp ý nghĩa của một từ, ví dụ như từ "hound" từ chỉ động vật săn mồi nói chung đã hẹp lại thành chỉ loài chó săn. Tại Anh và Mỹ, "narrowing" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ý nghĩa.
Từ "narrowing" xuất phát từ động từ "narrow", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nærwe" và gốc tiếng Đức cổ "naru", mang nghĩa là "hẹp hoặc thu nhỏ". Xuất hiện từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã tiến hóa từ nghĩa vật lý sang những ý nghĩa trừu tượng hơn, như trong ngữ cảnh suy giảm hoặc hạn chế. Hiện nay, "narrowing" thường được sử dụng để chỉ sự giảm thiểu phạm vi hoặc lựa chọn, thể hiện quá trình hạn chế trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kinh tế và ngôn ngữ học.
Từ "narrowing" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường thảo luận về việc giới hạn các chủ đề hoặc ý tưởng. Trong bối cảnh học thuật, từ này cũng được sử dụng để mô tả quá trình thu hẹp phạm vi nghiên cứu hoặc tập trung vào một vấn đề cụ thể. Bên cạnh đó, trong các lĩnh vực như kinh tế, y tế và giáo dục, "narrowing" thường biểu thị sự giảm thiểu hoặc làm hẹp các lựa chọn để đạt được hiệu quả tối ưu hơn.
