Bản dịch của từ Narrowing trong tiếng Việt
Narrowing
Narrowing (Noun)
The narrowing of social classes affects community relationships in cities.
Sự thu hẹp của các tầng lớp xã hội ảnh hưởng đến mối quan hệ cộng đồng ở các thành phố.
The government is not addressing the narrowing gap between rich and poor.
Chính phủ không giải quyết khoảng cách thu hẹp giữa người giàu và người nghèo.
Is the narrowing of job opportunities a concern for young graduates?
Liệu sự thu hẹp cơ hội việc làm có phải là mối quan tâm của sinh viên mới tốt nghiệp không?
Narrowing (Verb)
Narrowing social gaps improves community relationships and promotes equality.
Sự thu hẹp khoảng cách xã hội cải thiện mối quan hệ cộng đồng và thúc đẩy sự bình đẳng.
Narrowing access to education does not help underprivileged groups.
Việc thu hẹp quyền tiếp cận giáo dục không giúp ích cho các nhóm thiệt thòi.
Is narrowing the wealth gap necessary for a fair society?
Việc thu hẹp khoảng cách giàu nghèo có cần thiết cho một xã hội công bằng không?
Dạng động từ của Narrowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Narrow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Narrowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Narrowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Narrows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Narrowing |
Narrowing (Adjective)
Many people feel narrowing views limit their social interactions today.
Nhiều người cảm thấy quan điểm hạn hẹp giới hạn tương tác xã hội của họ ngày nay.
Narrowing opinions can lead to misunderstandings in community discussions.
Ý kiến hạn hẹp có thể dẫn đến hiểu lầm trong các cuộc thảo luận cộng đồng.
Are narrowing perspectives affecting youth engagement in social issues?
Liệu quan điểm hạn hẹp có ảnh hưởng đến sự tham gia của thanh niên vào các vấn đề xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp