Bản dịch của từ Communicative trong tiếng Việt
Communicative
Communicative (Adjective)
She is a communicative person, always engaging in conversations.
Cô ấy là một người giao tiếp, luôn tham gia vào cuộc trò chuyện.
The communicative skills of the team leader helped resolve conflicts efficiently.
Kỹ năng giao tiếp của người đứng đầu nhóm giúp giải quyết xung đột một cách hiệu quả.
Being communicative is essential in building strong relationships in society.
Việc giao tiếp là quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.
Họ từ
Từ "communicative" là một tính từ dùng để miêu tả khả năng hoặc xu hướng giao tiếp, thường chỉ những người có khả năng trao đổi thông tin một cách hiệu quả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "communicative" có thể mang nghĩa cụ thể hơn, ví dụ, trong môi trường giáo dục, ám chỉ việc dạy học theo phương pháp giao tiếp. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở cách sử dụng thực tế và ngữ cảnh giao tiếp hơn là ở nghĩa cụ thể.
Từ "communicative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "communicativus", có nghĩa là "có thể giao tiếp". Từ này bắt nguồn từ động từ "communicare", nghĩa là "chia sẻ" hoặc "truyền đạt thông tin". Khái niệm này đã phát triển qua thời gian để nhấn mạnh khả năng trao đổi suy nghĩ và cảm xúc giữa các cá nhân. Hiện nay, "communicative" được sử dụng để miêu tả người hoặc hành động có xu hướng giao tiếp một cách hiệu quả và cởi mở.
Từ "communicative" xuất hiện thường xuyên trong bốn phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh được khuyến khích thể hiện kỹ năng giao tiếp và khả năng truyền đạt ý tưởng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi mô tả những ai có khả năng giao tiếp tốt, như trong môi trường học tập và công việc. Tính từ này phản ánh sự cần thiết của việc chia sẻ thông tin hiệu quả trong các tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp