Bản dịch của từ Communicative trong tiếng Việt

Communicative

Adjective

Communicative (Adjective)

kəmjˈunəkˌeiɾɪv
kəmjˈunəkətɪv
01

Sẵn sàng, háo hức hoặc có thể nói chuyện hoặc truyền đạt thông tin.

Willing eager or able to talk or impart information.

Ví dụ

She is a communicative person, always engaging in conversations.

Cô ấy là một người giao tiếp, luôn tham gia vào cuộc trò chuyện.

The communicative skills of the team leader helped resolve conflicts efficiently.

Kỹ năng giao tiếp của người đứng đầu nhóm giúp giải quyết xung đột một cách hiệu quả.

Being communicative is essential in building strong relationships in society.

Việc giao tiếp là quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Communicative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] It's a widely spoken language and knowing it would enable me to with many people both within my own and while travelling abroad [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] What is more, since these tools are generally used for informal the availability of instant messaging and other online platforms has discouraged young individuals from acquiring formal writing skills [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] This can be achieved through verbal body language, hand signals, or other forms of and by regularly practising the many forms of involved in playing team sports, children are improving their ability to cooperate with one another simply through an improved ability to [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] Yes, I have definitely experienced some challenges when in a foreign language [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages

Idiom with Communicative

Không có idiom phù hợp