Bản dịch của từ Handbill trong tiếng Việt
Handbill
Handbill (Noun)
Một quảng cáo in nhỏ hoặc thông báo khác được phân phát bằng tay.
A small printed advertisement or other notice distributed by hand.
The local cafe handed out handbills promoting their new menu.
Quán cà phê địa phương phát tay tờ rơi quảng cáo thực đơn mới.
I never accept handbills from strangers on the street.
Tôi không bao giờ chấp nhận tờ rơi từ người lạ trên đường.
Did you see the handbill for the upcoming charity event?
Bạn đã thấy tờ rơi cho sự kiện từ thiện sắp tới chưa?
The local cafe distributed handbills to promote their new menu.
Quán cà phê địa phương phát phát tờ rơi để quảng cáo menu mới của họ.
He didn't want to take the handbill from the stranger on the street.
Anh ta không muốn nhận tờ rơi từ người lạ trên đường.
Họ từ
"Handbill" là một danh từ chỉ một loại tài liệu quảng cáo nhỏ, thường được phát miễn phí, nhằm mục đích thông báo thông tin, quảng bá sự kiện hoặc sản phẩm. Ở cả Anh và Mỹ, từ này đều được sử dụng để chỉ các mẫu quảng cáo nhỏ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "flyer" thường được dùng phổ biến hơn và có thể thay thế cho "handbill". Khác biệt này chủ yếu nằm ở sự ưa chuộng và tần suất sử dụng hơn là nghĩa cụ thể của từ.
Từ "handbill" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bulla", có nghĩa là "mảnh giấy" hoặc "hình tròn". Trong tiếng Anh, từ này được kết hợp từ "hand", chỉ hành động hoặc vị trí của bàn tay, và "bill", chỉ một mảnh giấy thông báo hoặc quảng cáo. Sự kết hợp này phản ánh lịch sử sử dụng của nó như một tài liệu quảng cáo được phát trực tiếp bằng tay, thường nhằm cung cấp thông tin nhanh chóng và tổng quát cho công chúng.
Từ "handbill" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, "handbill" thường được sử dụng trong ngành quảng cáo, đặc biệt là khi phát tờ rơi hoặc thông báo sự kiện. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến lược tiếp thị và tiếp cận khách hàng, nhấn mạnh vai trò của hình thức truyền thông trực tiếp trong việc truyền đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp