Bản dịch của từ Poster trong tiếng Việt
Poster
Poster (Noun)
The poster shared a recipe on her food blog.
Người đăng đã chia sẻ một công thức trên blog thực phẩm của cô ấy.
The event poster on the social media page attracted many attendees.
Bức áp phích sự kiện trên trang mạng xã hội đã thu hút nhiều người tham dự.
The travel poster featured stunning images of exotic destinations.
Bức áp phích du lịch nổi bật với những hình ảnh tuyệt đẹp của các điểm đến kỳ lạ.
Một bức tranh in khổ lớn dùng để trang trí.
A large printed picture used for decoration.
She hung a poster of her favorite band in her room.
Cô ấy treo một tấm áp phích của ban nhạc yêu thích trong phòng.
The school put up posters to promote the charity event.
Trường treo áp phích để quảng bá sự kiện từ thiện.
The poster advertising the movie caught everyone's attention.
Tấm áp phích quảng cáo phim thu hút sự chú ý của mọi người.
Dạng danh từ của Poster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Poster | Posters |
Kết hợp từ của Poster (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Movie poster Ảnh bìa phim | The movie poster was eye-catching and drew a large crowd. Bức tranh phim rất cuốn hút và thu hút một đám đông lớn. |
Circus poster Bảng quảng cáo rạp xiếc | The circus poster featured a lion jumping through a hoop. Tấm áp phích rạp xiếc có hình sư tử nhảy qua vòng. |
Vintage poster Poster cổ điển | I found a vintage poster of marilyn monroe at the flea market. Tôi tìm thấy một tấm poster cổ điển của marilyn monroe tại chợ trời. |
Campaign poster Biển quảng cáo chiến dịch | The campaign poster featured smiling faces of volunteers. Áp phích chiến dịch có hình ảnh những gương mặt cười |
Film poster Ảnh poster phim | The film poster showcased the main characters in a dramatic setting. Bức tranh phim trưng bày những nhân vật chính trong bối cảnh ấn tượng. |
Poster (Verb)
They will poster the city for the upcoming music festival.
Họ sẽ dán poster khắp thành phố cho lễ hội âm nhạc sắp tới.
She did not poster the neighborhood for the charity event.
Cô ấy không dán poster khu phố cho sự kiện từ thiện.
Will they poster the school for the science fair?
Họ sẽ dán poster trường học cho hội chợ khoa học chứ?
Họ từ
Từ "poster" trong tiếng Anh chỉ loại hình tài liệu lớn thường được sử dụng để truyền đạt thông tin, quảng bá sự kiện hoặc thể hiện nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, "poster" được phát âm /ˈpoʊstər/, trong khi trong tiếng Anh Anh, phát âm là /ˈpəʊstə/. Mặc dù về nghĩa cả hai đều giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh thường ưa chuộng các mẫu poster với thiết kế trang trọng hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng sử dụng poster trong các sự kiện giải trí hoặc thể thao nhiều hơn.
Từ "poster" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "postare", có nghĩa là "đặt" hoặc "treo lên". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 trong tiếng Pháp (“poster”) và tiếng Anh. Ban đầu, "poster" chỉ những bản thông báo, tin tức được dán nơi công cộng. Ngày nay, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật hoặc quảng cáo được in và treo hoặc dán ở nơi công cộng, phản ánh sự phát triển trong cách thức truyền thông hình ảnh và thông điệp.
Từ "poster" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi thí sinh thường phải xử lý thông tin từ các thiết kế truyền thông hoặc mô tả sự kiện. Trong bối cảnh khác, "poster" thường được sử dụng trong các lĩnh vực quảng cáo, giáo dục và nghệ thuật để chỉ các tài liệu trực quan cung cấp thông tin hoặc thu hút sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp