Bản dịch của từ Parliament trong tiếng Việt

Parliament

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parliament(Noun)

pˈɑːliəmənt
ˈpɑrɫiəmənt
01

Một cơ quan lập pháp của chính phủ

A legislative body of government

Ví dụ
02

Cơ quan pháp lý tối cao ở một số quốc gia, đặc biệt là ở Vương quốc Anh.

The supreme legal authority in certain countries especially in the UK

Ví dụ
03

Một cuộc họp chính thức của các đại diện hoặc đại biểu

A formal assembly of representatives or delegates

Ví dụ