Bản dịch của từ Parliament trong tiếng Việt
Parliament
Parliament (Noun)
(ở anh) cơ quan lập pháp cao nhất, bao gồm chủ quyền, hạ viện và hạ viện.
In the uk the highest legislature consisting of the sovereign the house of lords and the house of commons.
The parliament in the UK consists of the House of Lords.
Quốc hội ở Vương quốc Anh bao gồm Thượng viện.
The House of Commons is an important part of the parliament.
Hạ viện là một phần quan trọng của quốc hội.
The Sovereign plays a role in the UK parliament.
Quốc vương đóng một vai trò trong quốc hội Vương quốc Anh.
Một nhóm quạ hoặc cú.
A group of rooks or owls.
The parliament of owls gathered to discuss forest conservation.
Quốc hội của các con cú tụ họp để thảo luận về bảo tồn rừng.
The parliament of rooks flew together in search of food.
Quốc hội của các con quạ bay cùng nhau tìm kiếm thức ăn.
The parliament of owls decided on new hunting regulations.
Quốc hội của các con cú quyết định về quy định săn bắn mới.
Dạng danh từ của Parliament (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parliament | Parliaments |
Kết hợp từ của Parliament (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Current parliament Quốc hội hiện tại | The current parliament passed a new social welfare bill. Quốc hội hiện tại đã thông qua một dự luật phúc lợi xã hội mới. |
New parliament Quốc hội mới | The new parliament aims to address social inequality issues. Quốc hội mới nhằm giải quyết các vấn đề bất bình đẳng xã hội. |
Present parliament Quốc hội hiện nay | The present parliament discusses social welfare policies. Quốc hội hiện tại thảo luận về chính sách phúc lợi xã hội. |
Hung parliament Quốc hội treo | The recent election resulted in a hung parliament. Cuộc bầu cử gần đây đã dẫn đến một quốc hội treo |
Regional parliament Quốc hội địa phương | The regional parliament passed a new social welfare policy. Quốc hội khu vực thông qua một chính sách phúc lợi xã hội mới. |
Họ từ
Từ "parliament" được sử dụng để chỉ cơ quan lập pháp cấp cao nhất trong một quốc gia, nơi các đại diện được bầu chọn thực hiện chức năng soạn thảo và thông qua luật pháp. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈpɑːləmənt/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈpɑrləmənt/. Sự khác biệt trong cách phát âm phản ánh ảnh hưởng văn hóa và lịch sử riêng biệt của từng quốc gia. Trong cả hai biến thể, "parliament" thường được gắn với các hệ thống chính trị dân chủ.
Từ "parliament" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "parlement", được hình thành từ động từ "parler", nghĩa là "nói". Gốc Latinh của nó là "parabolare", cũng mang ý nghĩa tương tự. Từ thế kỷ 13, "parliament" được dùng để chỉ các cuộc họp của các lãnh đạo và đại diện nhằm thảo luận các vấn đề chính trị và pháp lý. Hiện nay, từ này chỉ các cơ quan lập pháp chính thức, phản ánh quá trình thảo luận và quyết định trong một hệ thống chính trị dân chủ.
Từ “parliament” xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, khi xem xét các chủ đề liên quan đến chính trị và hệ thống chính trị của các quốc gia. Trong phần Viết, người thí sinh có thể đề cập đến các vấn đề chính trị, xã hội hoặc kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các thảo luận về quản lý chính phủ, luật pháp và quyền công dân, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về cấu trúc chính trị và chức năng của quốc hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp