Bản dịch của từ Parliament trong tiếng Việt
Parliament

Parliament (Noun)
(ở anh) cơ quan lập pháp cao nhất, bao gồm chủ quyền, hạ viện và hạ viện.
In the uk the highest legislature consisting of the sovereign the house of lords and the house of commons.
The parliament in the UK consists of the House of Lords.
Quốc hội ở Vương quốc Anh bao gồm Thượng viện.
The House of Commons is an important part of the parliament.
Hạ viện là một phần quan trọng của quốc hội.
The Sovereign plays a role in the UK parliament.
Quốc vương đóng một vai trò trong quốc hội Vương quốc Anh.
Một nhóm quạ hoặc cú.
A group of rooks or owls.
The parliament of owls gathered to discuss forest conservation.
Quốc hội của các con cú tụ họp để thảo luận về bảo tồn rừng.
The parliament of rooks flew together in search of food.
Quốc hội của các con quạ bay cùng nhau tìm kiếm thức ăn.
The parliament of owls decided on new hunting regulations.
Quốc hội của các con cú quyết định về quy định săn bắn mới.
Dạng danh từ của Parliament (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parliament | Parliaments |
Kết hợp từ của Parliament (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Federal parliament Quốc hội liên bang | The federal parliament discussed social welfare policies last week. Quốc hội liên bang đã thảo luận về chính sách phúc lợi xã hội tuần trước. |
Regional parliament Nghị viện khu vực | The regional parliament approved the new social housing project last week. Nghị viện khu vực đã phê duyệt dự án nhà ở xã hội tuần trước. |
Hung parliament Quốc hội treo | The recent election resulted in a hung parliament in the uk. Cuộc bầu cử gần đây dẫn đến một quốc hội lơ lửng ở vương quốc anh. |
Bicameral parliament Quốc hội lưỡng viện | Vietnam has a bicameral parliament with the national assembly and senate. Việt nam có một quốc hội lưỡng viện với quốc hội và thượng viện. |
Current parliament Quốc hội hiện tại | The current parliament is debating new social policies for 2024. Nghị viện hiện tại đang thảo luận về các chính sách xã hội mới cho năm 2024. |
Họ từ
Từ "parliament" được sử dụng để chỉ cơ quan lập pháp cấp cao nhất trong một quốc gia, nơi các đại diện được bầu chọn thực hiện chức năng soạn thảo và thông qua luật pháp. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈpɑːləmənt/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈpɑrləmənt/. Sự khác biệt trong cách phát âm phản ánh ảnh hưởng văn hóa và lịch sử riêng biệt của từng quốc gia. Trong cả hai biến thể, "parliament" thường được gắn với các hệ thống chính trị dân chủ.
Từ "parliament" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "parlement", được hình thành từ động từ "parler", nghĩa là "nói". Gốc Latinh của nó là "parabolare", cũng mang ý nghĩa tương tự. Từ thế kỷ 13, "parliament" được dùng để chỉ các cuộc họp của các lãnh đạo và đại diện nhằm thảo luận các vấn đề chính trị và pháp lý. Hiện nay, từ này chỉ các cơ quan lập pháp chính thức, phản ánh quá trình thảo luận và quyết định trong một hệ thống chính trị dân chủ.
Từ “parliament” xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, khi xem xét các chủ đề liên quan đến chính trị và hệ thống chính trị của các quốc gia. Trong phần Viết, người thí sinh có thể đề cập đến các vấn đề chính trị, xã hội hoặc kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các thảo luận về quản lý chính phủ, luật pháp và quyền công dân, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về cấu trúc chính trị và chức năng của quốc hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



