Bản dịch của từ Legislature trong tiếng Việt

Legislature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legislature(Noun)

lˈɛdʒɪslətʃɐ
ˈɫɛdʒəˌsɫeɪtʃɝ
01

Ngành chính phủ chịu trách nhiệm lập pháp.

The branch of government that is responsible for making laws

Ví dụ
02

Một hội đồng lập pháp có thẩm quyền ban hành luật cho một thực thể chính trị như đất nước hoặc tiểu bang.

A deliberative assembly with the authority to make laws for a political entity such as a country or state

Ví dụ
03

Một nhóm cụ thể người hoặc đại diện tạo ra và thông qua luật pháp.

A specific group of people or representatives who create and pass legislation

Ví dụ