Bản dịch của từ Legislature trong tiếng Việt

Legislature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legislature (Noun)

lˈɛdʒəsleɪtʃɚ
lˈɛdʒɪsleɪtʃəɹ
01

Cơ quan lập pháp của một quốc gia hoặc tiểu bang.

The legislative body of a country or state.

Ví dụ

The legislature passed a new law to protect workers' rights.

Quốc hội đã thông qua một luật mới để bảo vệ quyền lợi của người lao động.

The legislature did not approve the proposed budget for education.

Quốc hội không phê chuẩn ngân sách đề xuất cho giáo dục.

Is the legislature discussing the bill on environmental conservation today?

Quốc hội có đang thảo luận dự luật về bảo vệ môi trường hôm nay không?

The legislature passed a new law to protect children's rights.

Quốc hội đã thông qua một luật mới để bảo vệ quyền lợi của trẻ em.

The legislature did not approve the budget proposal for education.

Quốc hội không phê duyệt đề xuất ngân sách cho giáo dục.

Dạng danh từ của Legislature (Noun)

SingularPlural

Legislature

Legislatures

Kết hợp từ của Legislature (Noun)

CollocationVí dụ

National legislature

Quốc hội

The national legislature passed a new social welfare bill last week.

Quốc hội đã thông qua một dự luật phúc lợi xã hội mới vào tuần trước.

Unicameral legislature

Cơ quan lập pháp một viện

A unicameral legislature can streamline decision-making processes.

Một cơ quan lập pháp một viện có thể tối ưu hóa quyết định.

Democratic legislature

Đại hội dân chủ

The democratic legislature passed a bill to improve social welfare.

Quốc hội dân chủ thông qua một dự luật để cải thiện phúc lợi xã hội.

State legislature

Cơ quan lập pháp bang

The state legislature passed a bill to address social inequality.

Quốc hội đã thông qua một dự luật để giải quyết bất bình đẳng xã hội.

Bicameral legislature

Nghị viện hai viện

A bicameral legislature consists of two separate chambers.

Một nghị viện hai viện bao gồm hai phòng riêng biệt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legislature cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legislature

Không có idiom phù hợp