Bản dịch của từ Legislature trong tiếng Việt
Legislature
Legislature (Noun)
Cơ quan lập pháp của một quốc gia hoặc tiểu bang.
The legislative body of a country or state.
The legislature passed a new law to protect workers' rights.
Quốc hội đã thông qua một luật mới để bảo vệ quyền lợi của người lao động.
The legislature did not approve the proposed budget for education.
Quốc hội không phê chuẩn ngân sách đề xuất cho giáo dục.
Is the legislature discussing the bill on environmental conservation today?
Quốc hội có đang thảo luận dự luật về bảo vệ môi trường hôm nay không?
The legislature passed a new law to protect children's rights.
Quốc hội đã thông qua một luật mới để bảo vệ quyền lợi của trẻ em.
The legislature did not approve the budget proposal for education.
Quốc hội không phê duyệt đề xuất ngân sách cho giáo dục.
Dạng danh từ của Legislature (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Legislature | Legislatures |
Kết hợp từ của Legislature (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
National legislature Quốc hội | The national legislature passed a new social welfare bill last week. Quốc hội đã thông qua một dự luật phúc lợi xã hội mới vào tuần trước. |
Unicameral legislature Cơ quan lập pháp một viện | A unicameral legislature can streamline decision-making processes. Một cơ quan lập pháp một viện có thể tối ưu hóa quyết định. |
Democratic legislature Đại hội dân chủ | The democratic legislature passed a bill to improve social welfare. Quốc hội dân chủ thông qua một dự luật để cải thiện phúc lợi xã hội. |
State legislature Cơ quan lập pháp bang | The state legislature passed a bill to address social inequality. Quốc hội đã thông qua một dự luật để giải quyết bất bình đẳng xã hội. |
Bicameral legislature Nghị viện hai viện | A bicameral legislature consists of two separate chambers. Một nghị viện hai viện bao gồm hai phòng riêng biệt. |
Họ từ
Từ "legislature" chỉ cơ quan lập pháp trong một hệ thống chính trị, có nhiệm vụ xây dựng và thông qua các đạo luật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, một số quốc gia có thể có tên gọi khác cho cơ quan này, chẳng hạn như "parliament" ở Anh hoặc "congress" ở Mỹ. Trong ngữ cảnh, "legislature" có thể đề cập đến các cấp độ khác nhau của cơ quan lập pháp, từ địa phương đến quốc gia.
Từ "legislature" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "legis" (luật) và "laturus" (mang đến). Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 13, khi các cơ quan lập pháp được hình thành nhằm đưa ra và thông qua luật lệ trong xã hội. Trong ngữ cảnh hiện đại, "legislature" chỉ đến một cơ quan chính quyền, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và điều chỉnh các quy định pháp lý, từ đó định hình cấu trúc xã hội và quyền lực chính trị.
Từ "legislature" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần Listening và Reading của kỳ thi IELTS, vì liên quan đến các chủ đề chính trị và hệ thống pháp luật, nhưng ít xuất hiện trong phần Speaking và Writing. Trong ngữ cảnh khác, "legislature" thường được sử dụng để chỉ cơ quan lập pháp trong các quốc gia và bang, liên quan đến việc soạn thảo, thảo luận, và thông qua các đạo luật. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết báo cáo, tài liệu chính phủ và các cuộc thảo luận về chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp