Bản dịch của từ Anchor trong tiếng Việt
Anchor
Anchor (Noun)
Một vật nặng được gắn vào một dây cáp hoặc dây xích và dùng để neo tàu xuống đáy biển, thường có một thân kim loại với một cặp sán cong có gai ở một đầu.
A heavy object attached to a cable or chain and used to moor a ship to the sea bottom, typically having a metal shank with a pair of curved, barbed flukes at one end.
The anchor of the event was the keynote speaker's inspiring speech.
Điểm mấu chốt của sự kiện là bài phát biểu đầy cảm hứng của diễn giả chính.
The anchor of the social gathering was the popular local band.
Trụ cột của cuộc tụ họp xã hội là ban nhạc nổi tiếng ở địa phương.
The anchor of the community fundraiser was the silent auction.
Trụ cột của hoạt động gây quỹ cộng đồng là cuộc đấu giá im lặng.
Một người dẫn chương trình hoặc người phụ nữ dẫn chương trình.
An anchorman or anchorwoman.
John is the anchor for the evening news broadcast.
John là người dẫn chương trình tin tức buổi tối.
The anchor introduced the guest speaker at the charity event.
Người dẫn chương trình đã giới thiệu diễn giả khách mời tại sự kiện từ thiện.
The anchor's report on the social issues was informative and engaging.
Báo cáo của người dẫn chương trình về các vấn đề xã hội rất giàu thông tin và hấp dẫn.
Dạng danh từ của Anchor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anchor | Anchors |
Kết hợp từ của Anchor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
At anchor Cố định | The ship is at anchor in the harbor. Tàu đang neo đậu trong cảng. |
Anchor (Verb)
Trình bày và phối hợp (một chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh)
Present and coordinate (a television or radio programme)
She anchors the morning news show.
Cô ấy là người dẫn chương trình tin tức buổi sáng.
He anchors the popular talk show.
Anh ấy là người dẫn chương trình trò chuyện nổi tiếng.
They anchor the weekly radio program.
Họ là người dẫn chương trình phát thanh hàng tuần.
The ship anchored near the shore for the beach party.
Con tàu neo đậu gần bờ để tổ chức bữa tiệc trên bãi biển.
We need to anchor our friendship with trust and loyalty.
Chúng ta cần neo giữ tình bạn của mình bằng sự tin tưởng và lòng trung thành.
She anchored her career in social work with passion.
Cô ấy đã gắn kết sự nghiệp công tác xã hội của mình với niềm đam mê.
Dạng động từ của Anchor (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anchor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Anchored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Anchored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Anchors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Anchoring |
Kết hợp từ của Anchor (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Anchor securely Đặt neo chặt chẽ | The social media post anchor securely to the top trending topic. Bài đăng trên mạng xã hội cố định chắc chắn vào chủ đề đang hot. |
Anchor well Giữ chặt | The charity event was anchored well by the local community. Sự kiện từ thiện đã được cộng đồng địa phương gắn kết tốt. |
Anchor firmly Ắc chắc | She anchored firmly to her beliefs despite criticism. Cô ấy đã cố định chặt vào niềm tin của mình dù bị chỉ trích. |
Họ từ
Từ "anchor" trong tiếng Anh có nghĩa là thiết bị dùng để giữ tàu thuyền ở một vị trí nhất định. Trong ngữ cảnh chuyển nghĩa, "anchor" cũng chỉ những thứ mang lại sự ổn định hoặc an toàn cho một người hoặc một tổ chức. Trong tiếng Anh Anh, "anchor" và "anchorage" thường được dùng trong bối cảnh hàng hải, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng nhiều hơn "anchor" trong cả ngữ nghĩa vật lý và biểu tượng. Sự khác biệt trong phát âm giữa hai phiên bản có thể nghe thấy ở âm "a" trong "anchor", nơi mà Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn.
Từ "anchor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ancora", có nghĩa là "trống". Cũng như trong tiếng Hy Lạp cổ đại là "ankura", từ này mang ý nghĩa là thiết bị dùng để giữ tàu thuyền không trôi dạt do sóng gió. Qua lịch sử, cụm từ này không chỉ được dùng để chỉ vật thể vật lý mà còn mang màu sắc biểu tượng, chỉ sự ổn định và điểm tựa trong nhiều ngữ cảnh xã hội và văn hóa hiện đại.
Từ "anchor" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi nó thường được sử dụng để chỉ các khái niệm như điểm tựa trong lập luận hoặc cơ sở trong các đề tài thảo luận. Trong Reading, từ này xuất hiện trong các bài viết về hải dương học hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, "anchor" cũng được sử dụng phổ biến trong báo chí, truyền hình và quảng cáo, ám chỉ đến sự ổn định và sự kết nối trong thông tin và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp