Bản dịch của từ Stabilize trong tiếng Việt

Stabilize

Verb

Stabilize (Verb)

stˈeibəlˌɑɪz
stˈeibəlˌɑɪz
01

Thực hiện hoặc trở nên không thể nhường đường hoặc lật đổ.

Make or become unlikely to give way or overturn.

Ví dụ

Education can stabilize communities by providing stability and opportunities.

Giáo dục có thể ổn định cộng đồng bằng cách cung cấp ổn định và cơ hội.

Efforts to stabilize the economy are crucial for social development.

Những nỗ lực ổn định nền kinh tế là rất quan trọng cho phát triển xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stabilize

Không có idiom phù hợp