Bản dịch của từ Stabilize trong tiếng Việt
Stabilize
Stabilize (Verb)
Education can stabilize communities by providing stability and opportunities.
Giáo dục có thể ổn định cộng đồng bằng cách cung cấp ổn định và cơ hội.
Efforts to stabilize the economy are crucial for social development.
Những nỗ lực ổn định nền kinh tế là rất quan trọng cho phát triển xã hội.
Social programs aim to stabilize living conditions for vulnerable populations.
Các chương trình xã hội nhằm mục tiêu ổn định điều kiện sống cho các nhóm dân cư dễ tổn thương.
Dạng động từ của Stabilize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stabilize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stabilized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stabilized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stabilizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stabilizing |
Họ từ
Từ "stabilize" có nghĩa là làm cho một hệ thống, tình trạng hay đối tượng trở nên ổn định, không thay đổi hay dao động. Trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng từ "stabilise" (với chữ 's') là phổ biến hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "stabilize" (với chữ 'z') được ưa chuộng hơn. Về mặt ngữ nghĩa, hai phiên bản này tương đồng, nhưng khác nhau về cách viết. "Stabilize" thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, y khoa hoặc tài chính để chỉ hành động duy trì sự ổn định.
Từ "stabilize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stabilis", nghĩa là "vững chắc". Qua thời gian, từ này được chuyển ngữ qua tiếng Pháp "stabiliser" trước khi trở thành tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "stabilize" liên quan đến việc làm cho một điều gì đó trở nên ổn định hoặc vững chắc hơn, phản ánh bản chất của gốc Latin, nơi nhấn mạnh tính bền vững và khả năng chống lại sự thay đổi. Sự chuyển giao này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa gốc từ và cách sử dụng ngày nay.
Từ "stabilize" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong băng nghe và đọc, nơi đề cập đến các chủ đề liên quan đến kinh tế, môi trường và khoa học. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và y học, nhằm mô tả quá trình duy trì hoặc cải thiện tình trạng ổn định của một hệ thống, cấu trúc hoặc tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp