Bản dịch của từ Stabilize trong tiếng Việt
Stabilize
Verb
Stabilize (Verb)
stˈeibəlˌɑɪz
stˈeibəlˌɑɪz
Ví dụ
Education can stabilize communities by providing stability and opportunities.
Giáo dục có thể ổn định cộng đồng bằng cách cung cấp ổn định và cơ hội.
Efforts to stabilize the economy are crucial for social development.
Những nỗ lực ổn định nền kinh tế là rất quan trọng cho phát triển xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stabilize
Không có idiom phù hợp