Bản dịch của từ Pigeon trong tiếng Việt
Pigeon
Pigeon (Noun)
Trách nhiệm hoặc công việc cụ thể của một người.
A persons particular responsibility or business.
In the community, feeding pigeons is his responsibility.
Trong cộng đồng, việc cho ăn chim bồ câu là trách nhiệm của anh ấy.
She takes care of the pigeon coop as her business.
Cô ấy chăm sóc chuồng chim bồ câu như công việc của mình.
The pigeon race is a popular social event in the city.
Cuộc đua chim bồ câu là một sự kiện xã hội phổ biến ở thành phố.
The pigeon landed on the roof of the community center.
Chim bồ câu hạ cánh trên mái trường cộng đồng.
A flock of pigeons gathered in the park for food.
Một bầy chim bồ câu tụ tập trong công viên để ăn.
The old man feeds the pigeons every morning in the square.
Ông già cho ăn chim bồ câu mỗi sáng ở quảng trường.
Người cả tin, đặc biệt là người bị lừa đánh bạc hoặc là nạn nhân của trò lừa lòng tin.
A gullible person especially someone swindled in gambling or the victim of a confidence trick.
The pigeon fell for the scam and lost all his money.
Con chim bị lừa và mất hết tiền của mình.
She's known for being a pigeon, always getting tricked easily.
Cô ấy nổi tiếng là một con chim, luôn bị lừa dễ dàng.
The pigeon regretted falling for the con artist's scheme.
Con chim hối hận vì đã tin vào kế hoạch của kẻ lừa đảo.
The pigeon flew over the battlefield, signaling their side's presence.
Chim bồ câu bay qua chiến trường, báo hiệu sự hiện diện của phe mình.
The pigeon carried important messages for the social group during the war.
Chim bồ câu mang những tin nhắn quan trọng cho nhóm xã hội trong chiến tranh.
The pigeon's return brought relief to the community awaiting news updates.
Sự trở về của chim bồ câu mang lại sự an tâm cho cộng đồng đang chờ đợi tin tức cập nhật.
Dạng danh từ của Pigeon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pigeon | Pigeons |
Kết hợp từ của Pigeon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pigeon shit (slang) Bẩn thỉu như phân chim (tiếng lóng) | He was covered in pigeon shit after sitting in the park. Anh ấy bị phủ đầy phân chim ở công viên. |
Pigeon coop Chuồng bồ câu | The pigeon coop in the park attracts many visitors daily. Chuồng bồ câu trong công viên thu hút nhiều du khách hàng ngày. |
Pigeon droppings Phân bồ câu | The park benches were covered in pigeon droppings. Những băng ghế công viên bị phủ đầy phân chim |
Flock of pigeons Đàn chim bồ câu | A flock of pigeons gathered in the park. Một bầy bồ câu tụ tập trong công viên. |
Họ từ
Từ "pigeon" chỉ về một loài chim thuộc họ Columbidae, nổi bật với khả năng bay nhanh và sự thích nghi với môi trường đô thị. Trong tiếng Anh, "pigeon" được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ, thể hiện sự khác biệt trong ngữ điệu nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa.
Từ "pigeon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pipio", nghĩa là "gà con" hoặc "chim non". Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "pijon". Pigeon thường chỉ về các loài chim thuộc họ Columbidae, được biết đến với khả năng tìm đường và nuôi dưỡng con cái. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ dùng để mô tả chim mà còn ám chỉ đến các biểu tượng văn hóa, cảnh vật đô thị. Sự chuyển hóa này phản ánh sự gắn bó giữa con người với loài chim trong đời sống.
Từ "pigeon" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được nhắc đến trong ngữ cảnh liên quan đến động vật hoặc môi trường sống. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề môi trường hoặc văn hóa đô thị, nơi bồ câu thường là biểu tượng của sự sống đô thị. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong nghiên cứu sinh thái và hành vi động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp