Bản dịch của từ Pigeon trong tiếng Việt

Pigeon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pigeon (Noun)

pˈɪdʒɪn
pˈɪdʒn̩
01

Trách nhiệm hoặc công việc cụ thể của một người.

A persons particular responsibility or business.

Ví dụ

In the community, feeding pigeons is his responsibility.

Trong cộng đồng, việc cho ăn chim bồ câu là trách nhiệm của anh ấy.

She takes care of the pigeon coop as her business.

Cô ấy chăm sóc chuồng chim bồ câu như công việc của mình.

The pigeon race is a popular social event in the city.

Cuộc đua chim bồ câu là một sự kiện xã hội phổ biến ở thành phố.

02

Là loài chim ăn hạt hoặc trái cây mập mạp với đầu nhỏ, chân ngắn và giọng thủ thỉ, thường có bộ lông màu xám và trắng.

A stout seed or fruiteating bird with a small head short legs and a cooing voice typically having grey and white plumage.

Ví dụ

The pigeon landed on the roof of the community center.

Chim bồ câu hạ cánh trên mái trường cộng đồng.

A flock of pigeons gathered in the park for food.

Một bầy chim bồ câu tụ tập trong công viên để ăn.

The old man feeds the pigeons every morning in the square.

Ông già cho ăn chim bồ câu mỗi sáng ở quảng trường.

03

Người cả tin, đặc biệt là người bị lừa đánh bạc hoặc là nạn nhân của trò lừa lòng tin.

A gullible person especially someone swindled in gambling or the victim of a confidence trick.

Ví dụ

The pigeon fell for the scam and lost all his money.

Con chim bị lừa và mất hết tiền của mình.

She's known for being a pigeon, always getting tricked easily.

Cô ấy nổi tiếng là một con chim, luôn bị lừa dễ dàng.

The pigeon regretted falling for the con artist's scheme.

Con chim hối hận vì đã tin vào kế hoạch của kẻ lừa đảo.

04

Một chiếc máy bay từ phía mình.

An aircraft from ones own side.

Ví dụ

The pigeon flew over the battlefield, signaling their side's presence.

Chim bồ câu bay qua chiến trường, báo hiệu sự hiện diện của phe mình.

The pigeon carried important messages for the social group during the war.

Chim bồ câu mang những tin nhắn quan trọng cho nhóm xã hội trong chiến tranh.

The pigeon's return brought relief to the community awaiting news updates.

Sự trở về của chim bồ câu mang lại sự an tâm cho cộng đồng đang chờ đợi tin tức cập nhật.

Dạng danh từ của Pigeon (Noun)

SingularPlural

Pigeon

Pigeons

Kết hợp từ của Pigeon (Noun)

CollocationVí dụ

Pigeon shit (slang)

Bẩn thỉu như phân chim (tiếng lóng)

He was covered in pigeon shit after sitting in the park.

Anh ấy bị phủ đầy phân chim ở công viên.

Pigeon coop

Chuồng bồ câu

The pigeon coop in the park attracts many visitors daily.

Chuồng bồ câu trong công viên thu hút nhiều du khách hàng ngày.

Pigeon droppings

Phân bồ câu

The park benches were covered in pigeon droppings.

Những băng ghế công viên bị phủ đầy phân chim

Flock of pigeons

Đàn chim bồ câu

A flock of pigeons gathered in the park.

Một bầy bồ câu tụ tập trong công viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pigeon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pigeon

Không có idiom phù hợp