Bản dịch của từ Cooing trong tiếng Việt
Cooing
Verb
Cooing (Verb)
kˈuɪŋ
kˈuɪŋ
01
Phân từ hiện tại và danh động từ của coo.
Present participle and gerund of coo.
Ví dụ
The baby is cooing happily in the park today.
Em bé đang kêu líu lo vui vẻ trong công viên hôm nay.
They are not cooing like the doves outside.
Họ không kêu líu lo như những con bồ câu bên ngoài.
Are the children cooing to the kittens right now?
Liệu bọn trẻ có đang kêu líu lo với những chú mèo con không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cooing
Không có idiom phù hợp