Bản dịch của từ Cooing trong tiếng Việt
Cooing
Cooing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của coo.
Present participle and gerund of coo.
The baby is cooing happily in the park today.
Em bé đang kêu líu lo vui vẻ trong công viên hôm nay.
They are not cooing like the doves outside.
Họ không kêu líu lo như những con bồ câu bên ngoài.
Are the children cooing to the kittens right now?
Liệu bọn trẻ có đang kêu líu lo với những chú mèo con không?
Dạng động từ của Cooing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cooed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cooed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coos |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cooing |
Họ từ
Cooing (tiếng kêu như chim bồ câu) là hành động phát ra âm thanh nhẹ nhàng, du dương, thường được đặc trưng bởi âm thanh mà chim bồ câu hoặc các em bé phát ra khi cảm thấy thoải mái. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Cooing thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự an ủi, tình cảm hoặc sự giao tiếp trong giai đoạn đầu đời của trẻ em.
Từ "cooing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "coo", xuất phát từ âm thanh mà chim bồ câu phát ra. Động từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cū", có nghĩa là "kêu" hay "phát ra âm thanh nhẹ nhàng". Qua thời gian, "cooing" không chỉ được sử dụng để miêu tả âm thanh của chim mà còn được chuyển nghĩa sang việc thể hiện tình cảm một cách ngọt ngào, như trong tiếng nói của cha mẹ với con cái. Điều này cho thấy sự kết nối giữa âm thanh nhẹ nhàng và thái độ trìu mến trong giao tiếp.
Từ "cooing" là một động từ tiếng Anh chỉ hành động phát ra âm thanh nhẹ nhàng, thường được sử dụng để mô tả tiếng chim bồ câu hoặc tiếng em bé. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này xuất hiện không thường xuyên trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả âm thanh hoặc trạng thái. Ngoài ra, "cooing" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc nuôi trẻ nhỏ hoặc các nghiên cứu về động vật, cụ thể là trong văn học nghệ thuật và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp