Bản dịch của từ Treaty trong tiếng Việt
Treaty
Treaty (Noun)
The treaty between the two countries promoted peace and cooperation.
Hiệp định giữa hai quốc gia đã thúc đẩy hòa bình và hợp tác.
Failure to honor the treaty led to diplomatic tensions and disputes.
Việc không tuân thủ hiệp định dẫn đến căng thẳng ngoại giao và tranh cãi.
Was the treaty signed by both parties in the presence of witnesses?
Liệu hiệp định có được ký bởi cả hai bên dưới sự chứng kiến của nhân chứng không?
Dạng danh từ của Treaty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Treaty | Treaties |
Kết hợp từ của Treaty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Trade treaty Hiệp định thương mại | Is the trade treaty beneficial for social development in our country? Hiệp định thương mại có lợi cho phát triển xã hội ở nước ta không? |
Cooperation treaty Hiệp định hợp tác | The cooperation treaty promotes social harmony and unity among nations. Hiệp định hợp tác thúc đẩy hòa bình xã hội và đoàn kết giữa các quốc gia. |
Union treaty Hiệp định liên minh | The union treaty strengthened social bonds among the countries. Hiệp ước liên minh củng cố các mối liên kết xã hội giữa các quốc gia. |
Unequal treaty Hiệp định bất bình đẳng | The unequal treaty imposed unfair terms on the weaker nation. Hiệp ước bất bình đẳng áp đặt các điều khoản không công bằng cho quốc gia yếu hơn. |
Friendship treaty Hiệp ước tình bạn | Do you think the friendship treaty will strengthen international relations? Bạn có nghĩ rằng hiệp định hữu nghị sẽ củng cố quan hệ quốc tế không? |
Họ từ
Thuật ngữ "treaty" chỉ một hiệp định chính thức giữa hai hoặc nhiều quốc gia, thường được ký kết để điều chỉnh các vấn đề như thương mại, quốc phòng hoặc hòa bình. Trong tiếng Anh, "treaty" có cùng cách viết và phát âm ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau. Hiệp ước thường yêu cầu sự phê chuẩn từ cơ quan lập pháp của các quốc gia tham gia. Sự công nhận và thực thi hiệp ước phụ thuộc vào luật pháp quốc gia và các quy định quốc tế.
Từ "treaty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tractatus", có nghĩa là "điều điều chỉnh". Từ này xuất phát từ động từ "tractare", diễn tả hành động kéo, dẫn dắt hoặc thảo luận. Trải qua thời gian, "treaty" đã được sử dụng để chỉ các thỏa thuận chính thức giữa các quốc gia hoặc tổ chức. Ngày nay, thuật ngữ này gắn liền với các văn bản pháp lý thể hiện ý chí và cam kết của các bên tham gia trong mối quan hệ quốc tế.
Từ "treaty" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi đề cập đến các chủ đề chính trị và quan hệ quốc tế. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến hòa bình hoặc hợp tác giữa các quốc gia. Ngoài ra, "treaty" cũng thường xuất hiện trong các bài viết khoa học xã hội và tài liệu pháp lý, thường chỉ các thỏa thuận chính thức nhằm mục đích điều chỉnh hành vi của các bên tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp