Bản dịch của từ Treaty trong tiếng Việt

Treaty

Noun [U/C]

Treaty (Noun)

tɹˈiti
tɹˈiti
01

Một thỏa thuận chính thức được ký kết và phê chuẩn giữa các quốc gia.

A formally concluded and ratified agreement between states

Ví dụ

The treaty between the two countries promoted peace and cooperation.

Hiệp định giữa hai quốc gia đã thúc đẩy hòa bình và hợp tác.

Failure to honor the treaty led to diplomatic tensions and disputes.

Việc không tuân thủ hiệp định dẫn đến căng thẳng ngoại giao và tranh cãi.

Was the treaty signed by both parties in the presence of witnesses?

Liệu hiệp định có được ký bởi cả hai bên dưới sự chứng kiến của nhân chứng không?

Kết hợp từ của Treaty (Noun)

CollocationVí dụ

Trade treaty

Hiệp định thương mại

Is the trade treaty beneficial for social development in our country?

Hiệp định thương mại có lợi cho phát triển xã hội ở nước ta không?

Cooperation treaty

Hiệp định hợp tác

The cooperation treaty promotes social harmony and unity among nations.

Hiệp định hợp tác thúc đẩy hòa bình xã hội và đoàn kết giữa các quốc gia.

Union treaty

Hiệp định liên minh

The union treaty strengthened social bonds among the countries.

Hiệp ước liên minh củng cố các mối liên kết xã hội giữa các quốc gia.

Unequal treaty

Hiệp định bất bình đẳng

The unequal treaty imposed unfair terms on the weaker nation.

Hiệp ước bất bình đẳng áp đặt các điều khoản không công bằng cho quốc gia yếu hơn.

Friendship treaty

Hiệp ước tình bạn

Do you think the friendship treaty will strengthen international relations?

Bạn có nghĩ rằng hiệp định hữu nghị sẽ củng cố quan hệ quốc tế không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] However, if they did belong to an international the Paris Agreement, for instance, they would follow the instructions [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] However, if they did belong to an international the Paris Agreement, for instance, they would follow the instructions [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] However, if they did belong to an international the Paris Agreement, for instance, they would follow the instructions [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] However, if they did belong to an international the Paris Agreement, for instance, they would follow the instructions [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] However, if they did belong to an international the Paris Agreement, for instance, they would follow the instructions [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Treaty

Không có idiom phù hợp