Bản dịch của từ Treaty trong tiếng Việt

Treaty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treaty(Noun)

trˈiːti
ˈtriti
01

Một hợp đồng hoặc thỏa thuận, đặc biệt là liên quan đến hòa bình hoặc liên minh giữa các quốc gia.

A contract or agreement especially one concerning peace or alliances between nations

Ví dụ
02

Một thỏa thuận chính thức giữa các quốc gia

A formal agreement between countries

Ví dụ
03

Một văn bản bằng văn bản xác nhận một thỏa thuận

A written document that formalizes an agreement

Ví dụ