Bản dịch của từ Stipulation trong tiếng Việt
Stipulation
Stipulation (Noun)
Một điều kiện hoặc yêu cầu được chỉ định hoặc yêu cầu như một phần của thỏa thuận.
A condition or requirement that is specified or demanded as part of an agreement.
The stipulation for the scholarship was a minimum GPA of 3.5.
Điều kiện để nhận học bổng là điểm trung bình tối thiểu 3.5.
The company's stipulation for employment includes passing a background check.
Điều kiện của công ty để được làm việc bao gồm việc kiểm tra lý lịch.
Kết hợp từ của Stipulation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stipulation as to Quy định về | The stipulation as to age is crucial for social media access. Quy định về tuổi là quan trọng đối với việc truy cập mạng xã hội. |
Stipulation about Quy định về | The stipulation about social distancing is crucial for public safety. Quy định về giữ khoảng cách xã hội rất quan trọng cho an toàn công cộng. |
With the stipulation Với điều khoản | She agreed to the terms with the stipulation that she could work remotely. Cô ấy đồng ý với điều khoản với điều khoản rằng cô ấy có thể làm việc từ xa. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp