Bản dịch của từ Stipulation trong tiếng Việt
Stipulation
Stipulation (Noun)
Một điều kiện hoặc yêu cầu được chỉ định hoặc yêu cầu như một phần của thỏa thuận.
A condition or requirement that is specified or demanded as part of an agreement.
The stipulation for the scholarship was a minimum GPA of 3.5.
Điều kiện để nhận học bổng là điểm trung bình tối thiểu 3.5.
The company's stipulation for employment includes passing a background check.
Điều kiện của công ty để được làm việc bao gồm việc kiểm tra lý lịch.
The stipulation in the contract stated a deadline for project completion.
Điều khoản trong hợp đồng quy định thời hạn hoàn thành dự án.
Kết hợp từ của Stipulation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stipulation as to Quy định về | The stipulation as to age is crucial for social media access. Quy định về tuổi là quan trọng đối với việc truy cập mạng xã hội. |
Stipulation about Quy định về | The stipulation about social distancing is crucial for public safety. Quy định về giữ khoảng cách xã hội rất quan trọng cho an toàn công cộng. |
With the stipulation Với điều khoản | She agreed to the terms with the stipulation that she could work remotely. Cô ấy đồng ý với điều khoản với điều khoản rằng cô ấy có thể làm việc từ xa. |
Họ từ
"Stipulation" là một danh từ chỉ điều kiện hoặc điều khoản trong một hợp đồng hoặc thỏa thuận, được xác định rõ ràng để các bên liên quan hiểu và tuân thủ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa, so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong văn viết, Anh Mỹ thường sử dụng "stipulation" trong các văn bản pháp lý nhiều hơn, trong khi Anh Anh có thể chú trọng đến ngữ cảnh xã hội hơn. Tóm lại, "stipulation" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp lý và hợp đồng.
Từ "stipulation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stipulatio", có nghĩa là "hứa hẹn" hoặc "cam kết". Trong hệ thống pháp lý La Mã, stipulatio đề cập đến một hình thức thỏa thuận bằng miệng trong đó một bên cam kết thực hiện một nghĩa vụ đối với bên kia. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ các điều khoản và điều kiện đã được thỏa thuận trong hợp đồng, phản ánh tính chất ràng buộc và chính thức của các thỏa thuận.
Từ "stipulation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, đặc biệt trong các văn bản pháp lý hoặc quản lý. Trong ngữ cảnh khác, "stipulation" thường được dùng trong các thỏa thuận hợp đồng hoặc văn bản quy định, chỉ việc quy định các điều khoản rõ ràng mà các bên liên quan phải tuân theo. Điều này cho thấy tầm quan trọng của từ trong các lĩnh vực chuyên môn như pháp lý và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp