Bản dịch của từ Stipulation trong tiếng Việt

Stipulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stipulation (Noun)

stˌɪpjəlˈeiʃn̩
stˌɪpjəlˈeiʃn̩
01

Một điều kiện hoặc yêu cầu được chỉ định hoặc yêu cầu như một phần của thỏa thuận.

A condition or requirement that is specified or demanded as part of an agreement.

Ví dụ

The stipulation for the scholarship was a minimum GPA of 3.5.

Điều kiện để nhận học bổng là điểm trung bình tối thiểu 3.5.

The company's stipulation for employment includes passing a background check.

Điều kiện của công ty để được làm việc bao gồm việc kiểm tra lý lịch.

The stipulation in the contract stated a deadline for project completion.

Điều khoản trong hợp đồng quy định thời hạn hoàn thành dự án.

Kết hợp từ của Stipulation (Noun)

CollocationVí dụ

With the stipulation

Với điều kiện

Students can join the club with the stipulation of attending meetings.

Học sinh có thể tham gia câu lạc bộ với điều kiện tham dự cuộc họp.

Stipulation as to

Điều khoản liên quan đến

The stipulation as to social equality is crucial in modern societies.

Điều khoản về bình đẳng xã hội rất quan trọng trong xã hội hiện đại.

Stipulation about

Thỏa thuận về

The stipulation about social media use is clear in our guidelines.

Điều khoản về việc sử dụng mạng xã hội rất rõ ràng trong hướng dẫn của chúng tôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stipulation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stipulation

Không có idiom phù hợp