Bản dịch của từ Dodging trong tiếng Việt
Dodging
Dodging (Verb)
John was dodging questions about his relationship status.
John đang né tránh các câu hỏi về tình trạng mối quan hệ của mình.
Sheila kept dodging invitations to attend social events.
Sheila liên tục né tránh những lời mời tham dự các sự kiện xã hội.
The politician was skilled at dodging controversial topics during interviews.
Chính trị gia này có kỹ năng né tránh các chủ đề gây tranh cãi trong các cuộc phỏng vấn.
Dạng động từ của Dodging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dodge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dodged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dodged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dodges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dodging |
Dodging (Noun)
Her dodging of difficult questions during the interview was noticeable.
Việc né tránh những câu hỏi khó của cô ấy trong cuộc phỏng vấn là điều đáng chú ý.
The politician's dodging of scandals raised suspicions among the public.
Việc né tránh các vụ bê bối của chính trị gia đã làm dấy lên sự nghi ngờ trong công chúng.
His skillful dodging of social gatherings kept him away from drama.
Việc né tránh khéo léo các cuộc tụ tập xã hội đã khiến anh ấy tránh xa phim truyền hình.
Họ từ
"Dodging" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động né tránh hoặc tránh khỏi một cái gì đó, thường liên quan đến sự nhanh nhẹn hoặc khéo léo. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được áp dụng trong cả ngữ cảnh thể thao và trong giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh việc né tránh trách nhiệm hoặc yêu cầu. Sự khác biệt này thể hiện trong từ vựng và ngữ cảnh sử dụng, nhưng không có sự khác nhau rõ rệt trong hình thức viết.
Từ "dodging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dodge", bắt nguồn từ động từ cổ Pháp "dogier" và tiếng La-tinh "ductiare", có nghĩa là "lái qua" hoặc "tránh né". Trong lịch sử, "dodging" đã được sử dụng để diễn tả hành động né tránh vật gì đó hoặc hành vi lén lút. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên nét nghĩa ban đầu, chỉ về hành động hoặc kỹ thuật tránh né, thường được áp dụng trong bối cảnh thể thao hoặc trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "dodging" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành động né tránh hoặc lẩn tránh. Trong các tình huống thực tế, "dodging" thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại thể thao (né tránh) hoặc trong cuộc thảo luận về chiến lược ứng phó (lẩn tránh trách nhiệm). Từ này phản ánh các khái niệm liên quan đến sự quyết đoán và linh hoạt trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp