Bản dịch của từ Dodging trong tiếng Việt

Dodging

Verb Noun [U/C]

Dodging (Verb)

dˈɑdʒɪŋ
dˈɑdʒɪŋ
01

Để tránh bị đánh bởi một cái gì đó.

To avoid being hit by something.

Ví dụ

John was dodging questions about his relationship status.

John đang né tránh các câu hỏi về tình trạng mối quan hệ của mình.

Sheila kept dodging invitations to attend social events.

Sheila liên tục né tránh những lời mời tham dự các sự kiện xã hội.

The politician was skilled at dodging controversial topics during interviews.

Chính trị gia này có kỹ năng né tránh các chủ đề gây tranh cãi trong các cuộc phỏng vấn.

Dạng động từ của Dodging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dodge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dodged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dodged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dodges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dodging

Dodging (Noun)

dˈɑdʒɪŋ
dˈɑdʒɪŋ
01

Hành động tránh bị một cái gì đó tấn công.

The act of avoiding being hit by something.

Ví dụ

Her dodging of difficult questions during the interview was noticeable.

Việc né tránh những câu hỏi khó của cô ấy trong cuộc phỏng vấn là điều đáng chú ý.

The politician's dodging of scandals raised suspicions among the public.

Việc né tránh các vụ bê bối của chính trị gia đã làm dấy lên sự nghi ngờ trong công chúng.

His skillful dodging of social gatherings kept him away from drama.

Việc né tránh khéo léo các cuộc tụ tập xã hội đã khiến anh ấy tránh xa phim truyền hình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dodging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
[...] While running at such a low speed, drivers can better control their vehicle as well as others, and in the event of collision, the damage would also be less serious [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020

Idiom with Dodging

Không có idiom phù hợp