Bản dịch của từ Ploy trong tiếng Việt

Ploy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ploy (Noun)

plˈɔi
plˈɔi
01

Một kế hoạch hoặc hành động xảo quyệt nhằm biến tình thế thành lợi thế của mình.

A cunning plan or action designed to turn a situation to one's own advantage.

Ví dụ

She used a clever ploy to win the debate.

Cô đã sử dụng một mưu đồ thông minh để giành chiến thắng trong cuộc tranh luận.

His ploy to gain followers was successful.

Mưu đồ thu hút người theo dõi của anh ta đã thành công.

The politician's ploy backfired and caused a scandal.

Mưu đồ của chính trị gia đã phản tác dụng và gây ra một vụ bê bối.

Kết hợp từ của Ploy (Noun)

CollocationVí dụ

Old ploy

Chiêu trò cũ

Using that old ploy won't work in the ielts speaking test.

Sử dụng chiêu trò cũ đó sẽ không hoạt động trong bài kiểm tra nói ielts.

Clever ploy

Chiến thuật thông minh

His clever ploy to boost social media engagement worked effectively.

Chiến thuật khôn ngoan của anh ấy để tăng cường tương tác trên mạng xã hội đã hoạt động hiệu quả.

Deliberate ploy

Chiến thuật cân nhắc

Was it a deliberate ploy to ignore the social issues raised?

Có phải là một chiến lược cố ý để phớt lờ các vấn đề xã hội được đưa ra không?

Good ploy

Chiến thuật tốt

Using humor is a good ploy to engage the audience.

Sử dụng hài hước là một chiến lược tốt để thu hút khán giả.

Tactical ploy

Chiến lược thủ đoạn

Was using flattery a tactical ploy during the job interview?

Việc nịnh bợ có phải là một chiến thuật trong cuộc phỏng vấn việc làm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ploy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ploy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.