Bản dịch của từ Ploy trong tiếng Việt
Ploy

Ploy (Noun)
She used a clever ploy to win the debate.
Cô đã sử dụng một mưu đồ thông minh để giành chiến thắng trong cuộc tranh luận.
His ploy to gain followers was successful.
Mưu đồ thu hút người theo dõi của anh ta đã thành công.
The politician's ploy backfired and caused a scandal.
Mưu đồ của chính trị gia đã phản tác dụng và gây ra một vụ bê bối.
Kết hợp từ của Ploy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Old ploy Chiêu trò cũ | Using that old ploy won't work in the ielts speaking test. Sử dụng chiêu trò cũ đó sẽ không hoạt động trong bài kiểm tra nói ielts. |
Clever ploy Chiến thuật thông minh | His clever ploy to boost social media engagement worked effectively. Chiến thuật khôn ngoan của anh ấy để tăng cường tương tác trên mạng xã hội đã hoạt động hiệu quả. |
Deliberate ploy Chiến thuật cân nhắc | Was it a deliberate ploy to ignore the social issues raised? Có phải là một chiến lược cố ý để phớt lờ các vấn đề xã hội được đưa ra không? |
Good ploy Chiến thuật tốt | Using humor is a good ploy to engage the audience. Sử dụng hài hước là một chiến lược tốt để thu hút khán giả. |
Tactical ploy Chiến lược thủ đoạn | Was using flattery a tactical ploy during the job interview? Việc nịnh bợ có phải là một chiến thuật trong cuộc phỏng vấn việc làm không? |
Họ từ
Từ "ploy" có nghĩa là một kế hoạch hoặc thủ đoạn được thiết kế để đạt được một mục tiêu cụ thể, thường là vào những tình huống cạnh tranh hoặc xung đột. Trong tiếng Anh, "ploy" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm của từ này có thể khác nhau một chút, với sự nhấn mạnh nhẹ nhàng hơn trong phiên âm Anh.
Từ "ploy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ploi", có nghĩa là "gấp" hoặc "cuộn lại". Trong ngữ cảnh này, nó liên quan đến hành động sử dụng một kế hoạch hoặc chiến thuật thông minh để đạt được mục tiêu. Ban đầu, "ploy" thường chỉ những chiến lược trong trò chơi hoặc thể thao, nhưng sau đó đã mở rộng sang việc chỉ những mưu mẹo và thủ đoạn trong giao tiếp và cuộc sống hàng ngày. Nghĩa hiện tại thể hiện sự tinh vi và tính toán trong việc đạt được lợi ích.
Từ "ploy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói thuộc về chủ đề chiến lược hoặc tâm lý học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "ploy" thường được sử dụng để chỉ một thủ đoạn hoặc mưu mẹo nhằm đạt được lợi ích cá nhân trong các tình huống xã hội, kinh doanh hay cạnh tranh. Khả năng nhận diện và phân tích từ này có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp