Bản dịch của từ Bushel trong tiếng Việt

Bushel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bushel (Noun)

bˈʊʃl̩
bˈʊʃl̩
01

Thước đo dung tích bằng 8 gallon (tương đương 36,4 lít), dùng đựng ngô, trái cây, chất lỏng, v.v.

A measure of capacity equal to 8 gallons (equivalent to 36.4 litres), used for corn, fruit, liquids, etc.

Ví dụ

She bought a bushel of apples at the farmer's market.

Cô ấy đã mua một bushel táo tại chợ nông sản.

The charity event collected a bushel of donations for the homeless.

Sự kiện từ thiện đã thu thập một bushel quyên góp cho người vô gia cư.

The local farm produced a bushel of corn this season.

Nông trại địa phương đã sản xuất một bushel ngô trong mùa này.

02

Thước đo dung tích bằng 64 pint mỹ (tương đương 35,2 lít), dùng cho hàng khô.

A measure of capacity equal to 64 us pints (equivalent to 35.2 litres), used for dry goods.

Ví dụ

The farmer harvested a bushel of wheat to sell at the market.

Nông dân thu hoạch một bushel lúa để bán tại chợ.

The price of a bushel of corn has increased due to high demand.

Giá một bushel ngô tăng do nhu cầu cao.

She bought a bushel of apples from the local orchard.

Cô ấy mua một bushel táo từ vườn táo địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bushel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bushel

Hide one's light under a bushel

hˈaɪd wˈʌnz lˈaɪt ˈʌndɚ ə bˈʊʃəl

Giấu tài giấu giếm

To conceal one's good ideas or talents.

He always hides his creativity, like light under a bushel.

Anh ấy luôn giấu tài năng của mình, như ánh sáng dưới một cái thau.