Bản dịch của từ Corn trong tiếng Việt

Corn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corn(Noun)

kˈɔːn
ˈkɔrn
01

Một loại cây trồng đã được thuần hóa, là loại ngũ cốc còn được gọi là ngô.

A domesticated crop that is a cereal grain also known as maize

Ví dụ
02

Một loại rau phổ biến có thể ăn cả sống lẫn chín, cũng được sử dụng để sản xuất bột ngô hoặc siro ngô.

A common vegetable eaten either cooked or raw also used to produce cornmeal or corn syrup

Ví dụ
03

Những hạt ngô vàng của cây này được sử dụng làm thức ăn cho người hoặc thức ăn cho gia súc.

The yellow kernels of this plant used as food or animal feed

Ví dụ