Bản dịch của từ Corn trong tiếng Việt

Corn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corn (Noun)

kˈɔɹn
kɑɹn
01

Một vùng da dày nhỏ, đau đớn ở bàn chân, đặc biệt là ở các ngón chân, do áp lực gây ra.

A small, painful area of thickened skin on the foot, especially on the toes, caused by pressure.

Ví dụ

Walking in tight shoes can cause corns on your toes.

Đi giày chật có thể gây ra vết chai ở ngón chân.

She couldn't dance at the party due to her painful corn.

Cô ấy không thể khiêu vũ trong bữa tiệc do bắp chân bị đau.

The elderly man needed special shoes to prevent corns on his feet.

Người đàn ông lớn tuổi cần đôi giày đặc biệt để ngăn ngừa vết chai ở chân.

02

Một cái gì đó tầm thường hoặc ủy mị.

Something banal or sentimental.

Ví dụ

The speech was full of corn, appealing to emotions.

Bài phát biểu đầy ngô nghê, lôi cuốn cảm xúc.

She told a corny joke to lighten the atmosphere.

Cô ấy kể một câu chuyện cười ngô nghê để làm dịu bầu không khí.

The movie's ending was a bit too corn for my taste.

Kết thúc của bộ phim hơi ngô nghê so với khẩu vị của tôi.

03

Cây ngũ cốc chính của một huyện, đặc biệt là lúa mì (ở anh) hoặc yến mạch (ở scotland).

The chief cereal crop of a district, especially (in england) wheat or (in scotland) oats.

Ví dụ

The farmer harvested the corn in the field.

Người nông dân thu hoạch ngô trên đồng.

Corn is a staple food in many cultures.

Ngô là lương thực chủ yếu ở nhiều nền văn hóa.

The corn prices fluctuated due to weather conditions.

Giá ngô biến động do điều kiện thời tiết.

Dạng danh từ của Corn (Noun)

SingularPlural

Corn

Corns

Kết hợp từ của Corn (Noun)

CollocationVí dụ

Ear of corn

Bắp ngô

An ear of corn is a common symbol of abundance.

Một bông ngô là biểu tượng phổ biến của sự phong phú.

Field of corn

Cánh đồng lúa

The field of corn swayed gently in the breeze.

Cánh đồng ngô lay nhẹ trong làn gió.

Sack of corn

Bao gồm bắp ngô

A sack of corn is essential for traditional recipes.

Một bao ngô là cần thiết cho các công thức truyền thống.

Sheaf of corn

Bó lúa

She brought a sheaf of corn to the social event.

Cô ấy mang một bó lúa đến sự kiện xã hội.

Bag of corn

Bịch ngô

A bag of corn is essential for the harvest season.

Một bao ngô quan trọng cho mùa gặt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corn cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corn

Không có idiom phù hợp