Bản dịch của từ Corn trong tiếng Việt
Corn
Corn (Noun)
Walking in tight shoes can cause corns on your toes.
Đi giày chật có thể gây ra vết chai ở ngón chân.
She couldn't dance at the party due to her painful corn.
Cô ấy không thể khiêu vũ trong bữa tiệc do bắp chân bị đau.
The elderly man needed special shoes to prevent corns on his feet.
Người đàn ông lớn tuổi cần đôi giày đặc biệt để ngăn ngừa vết chai ở chân.
Một cái gì đó tầm thường hoặc ủy mị.
The speech was full of corn, appealing to emotions.
Bài phát biểu đầy ngô nghê, lôi cuốn cảm xúc.
She told a corny joke to lighten the atmosphere.
Cô ấy kể một câu chuyện cười ngô nghê để làm dịu bầu không khí.
The movie's ending was a bit too corn for my taste.
Kết thúc của bộ phim hơi ngô nghê so với khẩu vị của tôi.
The farmer harvested the corn in the field.
Người nông dân thu hoạch ngô trên đồng.
Corn is a staple food in many cultures.
Ngô là lương thực chủ yếu ở nhiều nền văn hóa.
The corn prices fluctuated due to weather conditions.
Giá ngô biến động do điều kiện thời tiết.
Dạng danh từ của Corn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Corn | Corns |
Kết hợp từ của Corn (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ear of corn Bắp ngô | An ear of corn is a common symbol of abundance. Một bông ngô là biểu tượng phổ biến của sự phong phú. |
Field of corn Cánh đồng lúa | The field of corn swayed gently in the breeze. Cánh đồng ngô lay nhẹ trong làn gió. |
Sack of corn Bao gồm bắp ngô | A sack of corn is essential for traditional recipes. Một bao ngô là cần thiết cho các công thức truyền thống. |
Sheaf of corn Bó lúa | She brought a sheaf of corn to the social event. Cô ấy mang một bó lúa đến sự kiện xã hội. |
Bag of corn Bịch ngô | A bag of corn is essential for the harvest season. Một bao ngô quan trọng cho mùa gặt. |
Họ từ
Từ "corn" trong tiếng Anh thường chỉ ngô, một loại cây thực phẩm quan trọng, được trồng phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới. Trong tiếng Anh Mỹ, "corn" chủ yếu chỉ ngô, trong khi trong tiếng Anh Anh, "corn" có thể chỉ chung cho các loại hạt ngũ cốc. Sự khác biệt này có thể dẫn đến những hiểu lầm trong giao tiếp. Trong cả hai biến thể ngôn ngữ, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp, ẩm thực và văn hóa.
Từ "corn" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cŏrnū", có nghĩa là "sừng" hoặc "hạt". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ loại hạt nào, tuy nhiên, theo thời gian, nó dần trở thành một thuật ngữ đặc trưng cho ngô, loại cây trồng chính trong nông nghiệp. Mối liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển biến trong ngữ cảnh sử dụng từ "corn", từ khái niệm rộng sang sự chỉ định cụ thể đối với cây lương thực quan trọng này.
Từ "corn" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong hai thành phần: Nghe và Đọc, nhất là trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp, thực phẩm, và kinh tế. Trong giao tiếp hàng ngày, "corn" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, chế biến thực phẩm và dinh dưỡng, biểu thị giá trị văn hóa và kinh tế của loại ngũ cốc này. Sự xuất hiện của từ "corn" trong các ngữ cảnh này phản ánh tầm quan trọng của nó trong đời sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp