ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Corn
Một loại cây trồng đã được thuần hóa, là loại ngũ cốc còn được gọi là ngô.
A domesticated crop that is a cereal grain also known as maize
Một loại rau phổ biến có thể ăn cả sống lẫn chín, cũng được sử dụng để sản xuất bột ngô hoặc siro ngô.
A common vegetable eaten either cooked or raw also used to produce cornmeal or corn syrup
Những hạt ngô vàng của cây này được sử dụng làm thức ăn cho người hoặc thức ăn cho gia súc.
The yellow kernels of this plant used as food or animal feed