Bản dịch của từ Cornmeal trong tiếng Việt
Cornmeal

Cornmeal (Noun)
Many families in the US use cornmeal for traditional dishes.
Nhiều gia đình ở Mỹ sử dụng bột ngô cho các món ăn truyền thống.
Not everyone enjoys cornmeal as a staple food in their diet.
Không phải ai cũng thích bột ngô như một thực phẩm chính trong chế độ ăn.
Is cornmeal popular in community events across the United States?
Bột ngô có phổ biến trong các sự kiện cộng đồng ở Mỹ không?
Dạng danh từ của Cornmeal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cornmeal | Cornmeals |
Bột ngô (cornmeal) là một loại bột được sản xuất từ ngô (maíz), thường được sử dụng trong ẩm thực để làm các món ăn như bánh ngô, bánh ngọt hoặc polenta. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "maize meal". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở từ vựng và ưu tiên sử dụng; tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh nhiều hơn vào ngô như một nguyên liệu thực phẩm chính.
Từ "cornmeal" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ "corn" (ngô) và "meal" (bột). "Corn" bắt nguồn từ tiếng Latinh "corylus", chỉ hạt hoặc loại ngũ cốc, trong khi "meal" có nguồn gốc từ tiếng Old English "melu", nghĩa là bột nghiền. Trong lịch sử, "cornmeal" đã được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực của các nền văn hóa bản địa Bắc Mỹ và hiện nay chỉ về bột được chế biến từ ngô, phổ biến trong nhiều món ăn.
Từ "cornmeal" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng chuyên ngành thường ít được sử dụng. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến ẩm thực hoặc dinh dưỡng. Từ này thường được dùng trong bối cảnh chế biến thực phẩm, như làm bánh hoặc các món ăn truyền thống, đặc biệt là trong nền ẩm thực Mỹ Latinh và miền Nam nước Mỹ.