Bản dịch của từ Cornmeal trong tiếng Việt

Cornmeal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cornmeal (Noun)

kˈɔɹnmil
kˈɑɹnmˈil
01

Bữa ăn làm từ ngô, đặc biệt là bột ngô (ở mỹ) hoặc bột yến mạch (ở scotland).

Meal made from corn especially in the us maize flour or in scotland oatmeal.

Ví dụ

Many families in the US use cornmeal for traditional dishes.

Nhiều gia đình ở Mỹ sử dụng bột ngô cho các món ăn truyền thống.

Not everyone enjoys cornmeal as a staple food in their diet.

Không phải ai cũng thích bột ngô như một thực phẩm chính trong chế độ ăn.

Is cornmeal popular in community events across the United States?

Bột ngô có phổ biến trong các sự kiện cộng đồng ở Mỹ không?

Dạng danh từ của Cornmeal (Noun)

SingularPlural

Cornmeal

Cornmeals

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cornmeal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cornmeal

Không có idiom phù hợp