Bản dịch của từ Oatmeal trong tiếng Việt
Oatmeal

Oatmeal (Noun)
Her oatmeal sweater matched perfectly with her brown boots.
Áo len màu lúa mạch của cô ấy phù hợp hoàn hảo với đôi boots màu nâu của cô ấy.
He disliked the oatmeal walls in the office, finding them dull.
Anh ta không thích các bức tường màu lúa mạch trong văn phòng, anh ta thấy chúng nhạt nhẽo.
Did you notice the oatmeal curtains in the meeting room?
Bạn có để ý đến rèm màu lúa mạch trong phòng họp không?
I eat oatmeal every morning for breakfast.
Tôi ăn bữa sáng mỗi sáng.
She dislikes the taste of oatmeal in her diet.
Cô ấy không thích hương vị của bữa sáng trong chế độ ăn uống của mình.
Do you think oatmeal is a healthy choice for breakfast?
Bạn có nghĩ bữa sáng là lựa chọn lành mạnh không?
Dạng danh từ của Oatmeal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oatmeal | Oatmeal |
Họ từ
Từ "oatmeal" đề cập đến sản phẩm được chế biến từ yến mạch, thường được sử dụng làm thực phẩm dinh dưỡng. Trong tiếng Anh Mỹ, "oatmeal" chỉ cả loại bột yến mạch chưa nấu chín và món cháo yến mạch đã được nấu. Trong tiếng Anh Anh, "porridge" thường được sử dụng để chỉ món cháo yến mạch và "oatmeal" chỉ bột yến mạch. Tuy nhiên, "oatmeal" ở Anh cũng có thể chỉ món cháo. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở hình thức viết mà còn trong bối cảnh sử dụng thực phẩm.
Từ "oatmeal" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "oat" (yến mạch) và "meal" (bột). Tiếng "oat" xuất phát từ tiếng Đức cổ "Aweid", trong khi "meal" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "mel" nghĩa là đường xay. Từ thế kỷ 14, "oatmeal" được sử dụng để chỉ bột yến mạch được xay nhuyễn, thường dùng để chế biến thực phẩm. Ngày nay, từ này thường dùng để chỉ một loại ngũ cốc dinh dưỡng, phổ biến trong bữa sáng.
Từ "oatmeal" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến chủ đề dinh dưỡng và thực phẩm. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về thói quen ăn uống lành mạnh hoặc chế độ dinh dưỡng. Ngoài ra, "oatmeal" thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh ẩm thực, như công thức nấu ăn, vị trí trong bữa sáng, hoặc lợi ích sức khỏe, phản ánh sự phổ biến của nó trong văn hóa ẩm thực phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp