Bản dịch của từ Oatmeal trong tiếng Việt

Oatmeal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oatmeal (Noun)

ˈoʊtmil
ˈoʊtmil
01

Màu nâu vàng lốm đốm những đốm nâu.

A greyishfawn colour flecked with brown.

Ví dụ

Her oatmeal sweater matched perfectly with her brown boots.

Áo len màu lúa mạch của cô ấy phù hợp hoàn hảo với đôi boots màu nâu của cô ấy.

He disliked the oatmeal walls in the office, finding them dull.

Anh ta không thích các bức tường màu lúa mạch trong văn phòng, anh ta thấy chúng nhạt nhẽo.

Did you notice the oatmeal curtains in the meeting room?

Bạn có để ý đến rèm màu lúa mạch trong phòng họp không?

02

Bữa ăn được làm từ yến mạch xay, dùng nấu cháo, làm bánh yến mạch hoặc các món ăn khác.

Meal made from ground oats used in porridge oatcakes or other food.

Ví dụ

I eat oatmeal every morning for breakfast.

Tôi ăn bữa sáng mỗi sáng.

She dislikes the taste of oatmeal in her diet.

Cô ấy không thích hương vị của bữa sáng trong chế độ ăn uống của mình.

Do you think oatmeal is a healthy choice for breakfast?

Bạn có nghĩ bữa sáng là lựa chọn lành mạnh không?

Dạng danh từ của Oatmeal (Noun)

SingularPlural

Oatmeal

Oatmeal

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oatmeal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oatmeal

Không có idiom phù hợp