Bản dịch của từ Oatmeal trong tiếng Việt

Oatmeal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oatmeal(Noun)

wˈɒtmiəl
ˈwɑtˌmiɫ
01

Một loại ngũ cốc nóng được làm từ yến mạch, thường được nấu trong nước hoặc sữa.

A hot cereal made from oats usually cooked in water or milk

Ví dụ
02

Một loại bột thô làm từ yến mạch rang.

A coarse meal made from roasted oats

Ví dụ
03

Yến mạch đã được chế biến thành bột hoặc có độ sệt như cháo đặc.

Oats that have been processed to a meal or thick porridge consistency

Ví dụ