Bản dịch của từ Oatmeal trong tiếng Việt
Oatmeal
Noun [U/C]

Oatmeal(Noun)
wˈɒtmiəl
ˈwɑtˌmiɫ
Ví dụ
03
Yến mạch đã được chế biến thành bột hoặc có độ sệt như cháo đặc.
Oats that have been processed to a meal or thick porridge consistency
Ví dụ
Oatmeal

Yến mạch đã được chế biến thành bột hoặc có độ sệt như cháo đặc.
Oats that have been processed to a meal or thick porridge consistency