Bản dịch của từ Porridge trong tiếng Việt

Porridge

Noun [U/C]

Porridge (Noun)

pˈɔɹədʒ
pˈɑɹɪdʒ
01

Thời gian ở trong tù.

Time spent in prison

Ví dụ

After his arrest, he spent six months in porridge.

Sau khi bị bắt, anh ấy đã trải qua sáu tháng trong tù.

She wrote a book about her time in porridge.

Cô ấy đã viết một cuốn sách về thời gian cô ấy ở tù.

The documentary shed light on the harsh reality of porridge.

Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ thực tế khắc nghiệt của tù.

02

Một món ăn bao gồm bột yến mạch hoặc một bữa ăn khác hoặc ngũ cốc đun sôi trong nước hoặc sữa.

A dish consisting of oatmeal or another meal or cereal boiled in water or milk

Ví dụ

She prepared a warm bowl of porridge for her children.

Cô ấy chuẩn bị một tô cháo ấm cho con cái.

In some cultures, porridge is a common breakfast choice.

Trong một số văn hóa, cháo là lựa chọn sáng phổ biến.

The elderly enjoy eating porridge for its comforting and nutritious qualities.

Người cao tuổi thích ăn cháo vì đặc tính dễ chịu và dinh dưỡng của nó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Porridge

Không có idiom phù hợp