Bản dịch của từ Porridge trong tiếng Việt
Porridge

Porridge (Noun)
After his arrest, he spent six months in porridge.
Sau khi bị bắt, anh ấy đã trải qua sáu tháng trong tù.
She wrote a book about her time in porridge.
Cô ấy đã viết một cuốn sách về thời gian cô ấy ở tù.
The documentary shed light on the harsh reality of porridge.
Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ thực tế khắc nghiệt của tù.
She prepared a warm bowl of porridge for her children.
Cô ấy chuẩn bị một tô cháo ấm cho con cái.
In some cultures, porridge is a common breakfast choice.
Trong một số văn hóa, cháo là lựa chọn sáng phổ biến.
The elderly enjoy eating porridge for its comforting and nutritious qualities.
Người cao tuổi thích ăn cháo vì đặc tính dễ chịu và dinh dưỡng của nó.
Dạng danh từ của Porridge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Porridge | Porridges |
Họ từ
Porridge, trong tiếng Việt được hiểu là cháo hoặc bột ngũ cốc nấu chín trong nước hoặc sữa, thường được tiêu thụ như một bữa ăn sáng bổ dưỡng. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Tại Anh, porridge thường được làm từ yến mạch, trong khi tại Mỹ, bột ngũ cốc khác cũng có thể được sử dụng.
Từ "porridge" có nguồn gốc từ tiếng Norman "porree" (có nghĩa là "món ăn từ bột"), xuất phát từ tiếng Latin "puls", được dùng để chỉ món ăn từ ngũ cốc nấu chín. Trong lịch sử, porridge thường được chế biến từ ngũ cốc, nước và muối, làm bữa ăn phổ biến cho người lao động. Hiện nay, từ này chỉ món ăn lỏng, thường được làm từ yến mạch, symbolizing tính chất dinh dưỡng và sự đơn giản trong ẩm thực.
Từ "porridge" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mô tả các loại thực phẩm và thói quen ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, "porridge" thường được dùng để chỉ món cháo, phổ biến trong bữa sáng ở nhiều nền văn hóa, đặc biệt trong các cuộc hội thoại về dinh dưỡng hoặc trong các bài viết về ẩm thực. Từ này thể hiện một phần của lối sống lành mạnh và truyền thống ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp