Bản dịch của từ Sandpaper trong tiếng Việt
Sandpaper

Sandpaper(Noun)
Dạng danh từ của Sandpaper (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Sandpaper | Sandpapers |
Sandpaper(Verb)
Làm mịn bằng giấy nhám.
Smooth with sandpaper.
Dạng động từ của Sandpaper (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sandpaper |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sandpapered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sandpapered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sandpapers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sandpapering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Giấy nhám (sandpaper) là một vật liệu mài được chế tạo từ bột mài và giấy hoặc vải. Nó thường được sử dụng để làm mịn bề mặt gỗ, kim loại hoặc nhựa. Tại Anh (British English), từ này được viết là "sandpaper", giống như trong tiếng Mỹ (American English). Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu không nằm ở hình thức viết mà ở cách phát âm; người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ, nơi âm "a" trong từ "sand" có xu hướng được nhấn mạnh hơn. Giấy nhám có nhiều độ hạt, từ thô đến mịn, phục vụ cho các mục đích khác nhau trong gia công và hoàn thiện.
Từ "sandpaper" xuất phát từ hai thành tố: "sand" (cát) và "paper" (giấy). "Sand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sandi", liên quan đến tiếng Đức cổ "sant" và từ gốc La tinh "sabulum", có nghĩa là cát. “Paper” bắt nguồn từ tiếng Latin "papyrus", ám chỉ vật liệu viết được làm từ cây papyrus. Sự kết hợp này phản ánh công dụng thực tiễn của sản phẩm, sử dụng giấy được phủ cát để mài nhẵn bề mặt vật liệu.
Từ "sandpaper" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói và Đọc, nơi nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quy trình làm mịn bề mặt. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về nguyên liệu trong các chủ đề về nghệ thuật hoặc chế tạo. Ngoài ra, "sandpaper" thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến DIY (do it yourself) hoặc câu chuyện hằng ngày về sửa chữa nhà cửa.
Họ từ
Giấy nhám (sandpaper) là một vật liệu mài được chế tạo từ bột mài và giấy hoặc vải. Nó thường được sử dụng để làm mịn bề mặt gỗ, kim loại hoặc nhựa. Tại Anh (British English), từ này được viết là "sandpaper", giống như trong tiếng Mỹ (American English). Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu không nằm ở hình thức viết mà ở cách phát âm; người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ, nơi âm "a" trong từ "sand" có xu hướng được nhấn mạnh hơn. Giấy nhám có nhiều độ hạt, từ thô đến mịn, phục vụ cho các mục đích khác nhau trong gia công và hoàn thiện.
Từ "sandpaper" xuất phát từ hai thành tố: "sand" (cát) và "paper" (giấy). "Sand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sandi", liên quan đến tiếng Đức cổ "sant" và từ gốc La tinh "sabulum", có nghĩa là cát. “Paper” bắt nguồn từ tiếng Latin "papyrus", ám chỉ vật liệu viết được làm từ cây papyrus. Sự kết hợp này phản ánh công dụng thực tiễn của sản phẩm, sử dụng giấy được phủ cát để mài nhẵn bề mặt vật liệu.
Từ "sandpaper" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói và Đọc, nơi nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quy trình làm mịn bề mặt. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về nguyên liệu trong các chủ đề về nghệ thuật hoặc chế tạo. Ngoài ra, "sandpaper" thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến DIY (do it yourself) hoặc câu chuyện hằng ngày về sửa chữa nhà cửa.
