Bản dịch của từ Sandpaper trong tiếng Việt
Sandpaper
Sandpaper (Noun)
Carpenters often use sandpaper to finish their wooden furniture projects.
Thợ mộc thường sử dụng giấy nhám để hoàn thiện các dự án đồ gỗ.
Many people do not realize how important sandpaper is in woodworking.
Nhiều người không nhận ra giấy nhám quan trọng như thế nào trong nghề mộc.
Is sandpaper available at the local hardware store for woodworking?
Giấy nhám có sẵn tại cửa hàng vật liệu địa phương cho nghề mộc không?
Dạng danh từ của Sandpaper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sandpaper | Sandpapers |
Sandpaper (Verb)
Làm mịn bằng giấy nhám.
Smooth with sandpaper.
They sandpapered the rough edges of the community project.
Họ đã mài nhẵn các cạnh thô của dự án cộng đồng.
They did not sandpaper the boards for the charity event.
Họ đã không mài nhẵn các tấm ván cho sự kiện từ thiện.
Did they sandpaper the furniture for the social gathering?
Họ có mài nhẵn đồ nội thất cho buổi gặp mặt xã hội không?
Dạng động từ của Sandpaper (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sandpaper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sandpapered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sandpapered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sandpapers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sandpapering |
Họ từ
Giấy nhám (sandpaper) là một vật liệu mài được chế tạo từ bột mài và giấy hoặc vải. Nó thường được sử dụng để làm mịn bề mặt gỗ, kim loại hoặc nhựa. Tại Anh (British English), từ này được viết là "sandpaper", giống như trong tiếng Mỹ (American English). Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu không nằm ở hình thức viết mà ở cách phát âm; người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ, nơi âm "a" trong từ "sand" có xu hướng được nhấn mạnh hơn. Giấy nhám có nhiều độ hạt, từ thô đến mịn, phục vụ cho các mục đích khác nhau trong gia công và hoàn thiện.
Từ "sandpaper" xuất phát từ hai thành tố: "sand" (cát) và "paper" (giấy). "Sand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sandi", liên quan đến tiếng Đức cổ "sant" và từ gốc La tinh "sabulum", có nghĩa là cát. “Paper” bắt nguồn từ tiếng Latin "papyrus", ám chỉ vật liệu viết được làm từ cây papyrus. Sự kết hợp này phản ánh công dụng thực tiễn của sản phẩm, sử dụng giấy được phủ cát để mài nhẵn bề mặt vật liệu.
Từ "sandpaper" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói và Đọc, nơi nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quy trình làm mịn bề mặt. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về nguyên liệu trong các chủ đề về nghệ thuật hoặc chế tạo. Ngoài ra, "sandpaper" thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến DIY (do it yourself) hoặc câu chuyện hằng ngày về sửa chữa nhà cửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp