Bản dịch của từ Woodwork trong tiếng Việt
Woodwork
Woodwork (Noun)
She learned woodwork in school and made a beautiful table.
Cô ấy đã học nghề mộc ở trường và làm một chiếc bàn đẹp.
The woodworking club meets every Saturday to practice their skills.
Câu lạc bộ nghề mộc họp vào thứ Bảy hàng tuần để rèn luyện kỹ năng của họ.
Woodwork classes are popular among retirees looking for a new hobby.
Các lớp học nghề mộc rất phổ biến đối với những người về hưu đang tìm kiếm một sở thích mới.
The woodwork in the old church was beautifully carved.
Đồ gỗ trong nhà thờ cũ được chạm khắc rất đẹp.
The intricate woodwork on the antique table impressed everyone.
Đồ gỗ phức tạp trên chiếc bàn cổ đã gây ấn tượng với mọi người.
The woodwork in the historic mansion needed restoration due to rot.
Đồ gỗ trong dinh thự lịch sử cần được phục hồi do mục nát.
Dạng danh từ của Woodwork (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Woodwork | - |
Kết hợp từ của Woodwork (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Exterior woodwork Công trình gỗ bên ngoài | Exterior woodwork enhances the beauty of a house. Công việc gỗ bên ngoài tăng cường vẻ đẹp của một ngôi nhà. |
Carved woodwork Chạm khắc gỗ | The carved woodwork in the room added a touch of elegance. Công việc gỗ chạm trổ trong căn phòng tạo thêm vẻ lịch lãm. |
Interior woodwork Nội thất gỗ | Interior woodwork adds warmth to a room. Công việc gỗ nội thất tạo cảm giác ấm áp cho một phòng. |
Họ từ
Từ "woodwork" trong tiếng Anh có nghĩa là công việc chạm khắc, gia công hoặc lắp ráp đồ vật bằng gỗ. Thuật ngữ này thường sử dụng để chỉ đến các sản phẩm hoặc quy trình sản xuất từ gỗ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách sử dụng cú pháp hoặc ngữ cảnh. "Woodwork" thường được sử dụng rộng rãi trong các ngành nghề thủ công và nghệ thuật.x
Từ "woodwork" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "wood" (gỗ) và "work" (công việc). Tiếng Anh "wood" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *wōdą, có nghĩa là vật liệu làm từ cây, trong khi "work" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *werkaną, nghĩa là hành động làm việc. Lịch sử của từ này xuất phát từ nghề thủ công chế tác đồ vật bằng gỗ, phản ánh kỹ năng và nghệ thuật trong việc sử dụng vật liệu tự nhiên, và hiện tại vẫn mang ý nghĩa chỉ quá trình tạo ra sản phẩm từ gỗ.
Từ "woodwork" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nghe và đọc, nơi nó có thể được đề cập đến trong các chủ đề liên quan đến nghề nghiệp, thủ công hoặc thiết kế nội thất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động liên quan đến chế tác gỗ, như trong các lớp học nghệ thuật hoặc thảo luận về nghề mộc. Từ này không thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh nói và viết vì tính chất chuyên môn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Woodwork
Lòi mặt chuột
Out into the open from other places or a place of concealment.
The scandal brought many hidden issues out of the woodwork.
Vụ scandal đã đưa nhiều vấn đề ẩn giấu ra ánh sáng.
Thành ngữ cùng nghĩa: come out of the woodwork...