Bản dịch của từ Woodwork trong tiếng Việt

Woodwork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Woodwork (Noun)

wˈʊdwɚɹk
wˈʊdwˌɝk
01

Hoạt động hoặc kỹ năng làm đồ vật từ gỗ.

The activity or skill of making things from wood.

Ví dụ

She learned woodwork in school and made a beautiful table.

Cô ấy đã học nghề mộc ở trường và làm một chiếc bàn đẹp.

The woodworking club meets every Saturday to practice their skills.

Câu lạc bộ nghề mộc họp vào thứ Bảy hàng tuần để rèn luyện kỹ năng của họ.

Woodwork classes are popular among retirees looking for a new hobby.

Các lớp học nghề mộc rất phổ biến đối với những người về hưu đang tìm kiếm một sở thích mới.

02

Các bộ phận bằng gỗ của một căn phòng hoặc tòa nhà, chẳng hạn như khung cửa sổ hoặc cửa ra vào.

The wooden parts of a room or building, such as window frames or doors.

Ví dụ

The woodwork in the old church was beautifully carved.

Đồ gỗ trong nhà thờ cũ được chạm khắc rất đẹp.

The intricate woodwork on the antique table impressed everyone.

Đồ gỗ phức tạp trên chiếc bàn cổ đã gây ấn tượng với mọi người.

The woodwork in the historic mansion needed restoration due to rot.

Đồ gỗ trong dinh thự lịch sử cần được phục hồi do mục nát.

Dạng danh từ của Woodwork (Noun)

SingularPlural

Woodwork

-

Kết hợp từ của Woodwork (Noun)

CollocationVí dụ

Exterior woodwork

Công trình gỗ bên ngoài

Exterior woodwork enhances the beauty of a house.

Công việc gỗ bên ngoài tăng cường vẻ đẹp của một ngôi nhà.

Carved woodwork

Chạm khắc gỗ

The carved woodwork in the room added a touch of elegance.

Công việc gỗ chạm trổ trong căn phòng tạo thêm vẻ lịch lãm.

Interior woodwork

Nội thất gỗ

Interior woodwork adds warmth to a room.

Công việc gỗ nội thất tạo cảm giác ấm áp cho một phòng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Woodwork cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] There is an opinion that schools should prioritize academic success and examination performance over teaching practical skills like cookery, dressmaking, and which are better learned from family and friends [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] Conversely, when it comes to acquiring practical skills like cooking, sewing, and family and friends frequently prove to be more effective instructors [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023

Idiom with Woodwork

bɹˈɪŋ sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ ˈaʊt ˈʌv ðə wˈʊdwɝˌk

Lòi mặt chuột

Out into the open from other places or a place of concealment.

The scandal brought many hidden issues out of the woodwork.

Vụ scandal đã đưa nhiều vấn đề ẩn giấu ra ánh sáng.

Thành ngữ cùng nghĩa: come out of the woodwork...