Bản dịch của từ Sander trong tiếng Việt
Sander
Sander (Noun)
The sander helped prevent accidents on the icy train tracks.
Máy phân phối cát đã giúp ngăn chặn tai nạn trên đường ray tuyết.
Without the sander, the trains struggled to move smoothly in winter.
Nếu không có máy phân phối cát, các tàu hỏa gặp khó khăn khi di chuyển mượt mà vào mùa đông.
Did the railway company invest in a new sander for safety?
Liệu công ty đường sắt đã đầu tư vào một máy phân phối cát mới để đảm bảo an toàn không?
The carpenter used a sander to smooth the wooden table.
Thợ mộc đã sử dụng máy chà nhám để làm mịn bàn gỗ.
She didn't know how to operate the sander properly.
Cô ấy không biết cách vận hành máy chà nhám đúng cách.
Did you borrow the sander from the hardware store?
Bạn đã mượn máy chà nhám từ cửa hàng vật liệu xây dựng chưa?
The carpenter hired a sander to smooth the wooden planks.
Thợ mộc thuê một người chà nhẵn các tấm gỗ.
The company decided not to hire any additional sanders this month.
Công ty quyết định không thuê thêm bất kỳ người chà nhẵn nào trong tháng này.
Did you interview the sander who applied for the job yesterday?
Bạn đã phỏng vấn người chà nhẵn nào nộp đơn xin việc hôm qua chưa?
Dạng danh từ của Sander (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sander | Sanders |
Họ từ
Từ "sander" chỉ thiết bị hoặc dụng cụ được sử dụng để mài nhẵn bề mặt vật liệu, thường là gỗ hoặc kim loại, bằng cách sử dụng giấy nhám hoặc bột mài. Trong tiếng Anh Anh, “sander” và “sanding machine” được sử dụng phổ biến, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ "sander" chủ yếu chỉ các loại máy mài điện, trong khi "sanding block" có thể được dùng để chỉ dụng cụ mài tay. Hình thức và cấu trúc từ vẫn giữ nguyên giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "sander" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sandan", có nghĩa là "cát" hoặc "mài". Xuất phát từ gốc Latin "sando", ám chỉ đến hành động làm nhẵn hoặc làm mịn bề mặt bằng cách sử dụng cát hoặc các vật liệu mài mòn. Qua thời gian, ý nghĩa dần mở rộng sang công cụ chuyên dụng để chà nhám. Hiện tại, "sander" được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp chế biến gỗ và xây dựng, thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ từ những khái niệm nguyên thủy đến ứng dụng kỹ thuật hiện đại.
Từ "sander" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật hoặc nghề mộc, chẳng hạn như phần nghe hoặc nói. Trong các tình huống thường gặp, "sander" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về trang thiết bị chế biến gỗ hoặc trong các lớp học thực hành về kỹ thuật chế tạo. Từ này không phổ biến trong văn viết học thuật hay trong các lĩnh vực rộng lớn hơn, vì vậy có thể xem là từ chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp