Bản dịch của từ Sander trong tiếng Việt
Sander
Noun [U/C]

Sander(Noun)
sˈændɐ
ˈsændɝ
Ví dụ
03
Người thường sử dụng giấy nhám trong bối cảnh chế tác gỗ hoặc xây dựng.
One who sands something often in the context of woodworking or construction
Ví dụ
Sander

Người thường sử dụng giấy nhám trong bối cảnh chế tác gỗ hoặc xây dựng.
One who sands something often in the context of woodworking or construction