Bản dịch của từ Sander trong tiếng Việt

Sander

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sander(Noun)

sˈændɐ
ˈsændɝ
01

Một máy hoặc thiết bị thực hiện việc đánh nhẵn.

A machine or device that performs sanding

Ví dụ
02

Một công cụ được sử dụng để làm nhẵn bề mặt bằng cách mài.

A tool used for smoothing a surface by means of abrasion

Ví dụ
03

Người thường sử dụng giấy nhám trong bối cảnh chế tác gỗ hoặc xây dựng.

One who sands something often in the context of woodworking or construction

Ví dụ