Bản dịch của từ Sander trong tiếng Việt

Sander

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sander (Noun)

sˈændɚ
sˈændəɹ
01

(vận tải đường sắt) thiết bị trải cát trên đường ray trong điều kiện ẩm ướt, có tuyết, băng giá, trơn trượt để cải thiện độ bám đường.

Rail transport a device which spreads sand on the rails in wet snowy icy slippery conditions to improve traction.

Ví dụ

The sander helped prevent accidents on the icy train tracks.

Máy phân phối cát đã giúp ngăn chặn tai nạn trên đường ray tuyết.

Without the sander, the trains struggled to move smoothly in winter.

Nếu không có máy phân phối cát, các tàu hỏa gặp khó khăn khi di chuyển mượt mà vào mùa đông.

Did the railway company invest in a new sander for safety?

Liệu công ty đường sắt đã đầu tư vào một máy phân phối cát mới để đảm bảo an toàn không?

02

Máy cơ giới hóa quá trình chà nhám.

A machine to mechanize the process of sanding.

Ví dụ

The carpenter used a sander to smooth the wooden table.

Thợ mộc đã sử dụng máy chà nhám để làm mịn bàn gỗ.

She didn't know how to operate the sander properly.

Cô ấy không biết cách vận hành máy chà nhám đúng cách.

Did you borrow the sander from the hardware store?

Bạn đã mượn máy chà nhám từ cửa hàng vật liệu xây dựng chưa?

03

Người làm nghề chà nhám gỗ.

A person employed to sand wood.

Ví dụ

The carpenter hired a sander to smooth the wooden planks.

Thợ mộc thuê một người chà nhẵn các tấm gỗ.

The company decided not to hire any additional sanders this month.

Công ty quyết định không thuê thêm bất kỳ người chà nhẵn nào trong tháng này.

Did you interview the sander who applied for the job yesterday?

Bạn đã phỏng vấn người chà nhẵn nào nộp đơn xin việc hôm qua chưa?

Dạng danh từ của Sander (Noun)

SingularPlural

Sander

Sanders

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sander cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sander

Không có idiom phù hợp