Bản dịch của từ Abrasion trong tiếng Việt
Abrasion
Abrasion (Noun)
The children got abrasions while playing on the playground.
Những đứa trẻ bị trầy xước khi chơi trên sân chơi.
She treated the abrasion on her knee with antiseptic cream.
Cô ấy điều trị vết trầy xước trên đầu gối bằng kem chống trùng.
The hiker had multiple abrasions on his arms from climbing rocks.
Người leo núi có nhiều vết trầy xước trên tay từ việc leo đá.
Dạng danh từ của Abrasion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abrasion | Abrasions |
Họ từ
Từ "abrasion" trong tiếng Anh chỉ sự mài mòn hoặc trầy xước bề mặt do tác động vật lý. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng da bị tổn thương nhẹ hoặc trong khoa học vật liệu để chỉ quá trình mất mát chất liệu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng trong khẩu ngữ, người Mỹ có thể sử dụng từ này ít thường xuyên hơn.
Từ "abrasion" xuất phát từ tiếng Latin "abrasio", có nghĩa là sự vỡ ra hoặc hỏng hóc, bắt nguồn từ động từ "abradere", có nghĩa là cọ xát hay mài mòn. Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ giữa thế kỷ 15, ám chỉ đến quá trình làm mòn hoặc bị tổn thương bề mặt do va chạm. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, liên quan chặt chẽ đến các hiện tượng vật lý và sinh học liên quan đến mài mòn và tổn thương bề mặt.
Từ "abrasion" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh y tế hoặc kỹ thuật, liên quan đến các chấn thương hoặc hao mòn bề mặt. Trong phần đọc và viết, "abrasion" thường xuất hiện trong tài liệu khoa học, mô tả quá trình mài mòn trong địa chất hoặc sản xuất. Ngoài ra, từ này cũng nhiều gặp trong lĩnh vực nha khoa, khi thảo luận về tổn thương răng miệng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp