Bản dịch của từ Sanding trong tiếng Việt
Sanding
Sanding (Verb)
She is sanding the wooden table for the charity auction.
Cô ấy đang mài bàn gỗ cho buổi đấu giá từ thiện.
Volunteers will be sanding the walls before the community event.
Những tình nguyện viên sẽ mài tường trước sự kiện cộng đồng.
The group spent the afternoon sanding the playground equipment.
Nhóm đã dành cả buổi chiều để mài thiết bị sân chơi.
Dạng động từ của Sanding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sanding |
Sanding (Noun)
The sanding of the wooden table was done meticulously.
Việc nhám bàn gỗ đã được thực hiện một cách tỉ mỉ.
She enjoys the sanding process to create unique artwork.
Cô ấy thích quá trình nhám để tạo ra tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
The carpenter's sanding skills are highly praised in the community.
Kỹ năng nhám của thợ mộc được ngợi khen cao trong cộng đồng.
Họ từ
"Sanding" là quá trình sử dụng giấy nhám hoặc dụng cụ mài để làm nhẵn bề mặt vật liệu, thường là gỗ hoặc kim loại. Từ này được sử dụng trong kỹ thuật chế tạo và nghệ thuật thủ công. Trong tiếng Anh Mỹ, "sanding" có thể được nghe thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến DIY (do it yourself) hoặc gia công. Trái lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được công nhận, nhưng có thể xuất hiện cùng với các từ ghép như "sanding block". Cả hai biến thể đều mang nghĩa giống nhau nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "sanding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sand", xuất phát từ tiếng Old English "sand" có nghĩa là "cát". Latin không trực tiếp ảnh hưởng đến từ này, nhưng trong tiếng Latin "sandar", có nghĩa là "cát", được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc làm mịn bề mặt. Trong lịch sử, quá trình mài nhẵn bằng cát đã trở thành một kỹ thuật quan trọng trong nghề mộc, dẫn đến nghĩa hiện tại của "sanding" – thao tác mài nhẵn bề mặt để cải thiện tính thẩm mỹ và sự hoàn thiện.
Từ "sanding" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, liên quan đến chủ đề vật liệu và quá trình gia công. Trong bối cảnh này, "sanding" thường được đề cập khi thảo luận về kỹ thuật xử lý bề mặt gỗ hoặc kim loại. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh nghề mộc, xây dựng và sản xuất, biểu thị quá trình làm nhẵn bề mặt để đạt được chất lượng hoàn thiện cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp