Bản dịch của từ Sanding trong tiếng Việt
Sanding

Sanding(Verb)
Dạng động từ của Sanding (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sand |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sanded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sanded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sands |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sanding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Sanding" là quá trình sử dụng giấy nhám hoặc dụng cụ mài để làm nhẵn bề mặt vật liệu, thường là gỗ hoặc kim loại. Từ này được sử dụng trong kỹ thuật chế tạo và nghệ thuật thủ công. Trong tiếng Anh Mỹ, "sanding" có thể được nghe thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến DIY (do it yourself) hoặc gia công. Trái lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được công nhận, nhưng có thể xuất hiện cùng với các từ ghép như "sanding block". Cả hai biến thể đều mang nghĩa giống nhau nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "sanding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sand", xuất phát từ tiếng Old English "sand" có nghĩa là "cát". Latin không trực tiếp ảnh hưởng đến từ này, nhưng trong tiếng Latin "sandar", có nghĩa là "cát", được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc làm mịn bề mặt. Trong lịch sử, quá trình mài nhẵn bằng cát đã trở thành một kỹ thuật quan trọng trong nghề mộc, dẫn đến nghĩa hiện tại của "sanding" – thao tác mài nhẵn bề mặt để cải thiện tính thẩm mỹ và sự hoàn thiện.
Từ "sanding" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, liên quan đến chủ đề vật liệu và quá trình gia công. Trong bối cảnh này, "sanding" thường được đề cập khi thảo luận về kỹ thuật xử lý bề mặt gỗ hoặc kim loại. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh nghề mộc, xây dựng và sản xuất, biểu thị quá trình làm nhẵn bề mặt để đạt được chất lượng hoàn thiện cao.
Họ từ
"Sanding" là quá trình sử dụng giấy nhám hoặc dụng cụ mài để làm nhẵn bề mặt vật liệu, thường là gỗ hoặc kim loại. Từ này được sử dụng trong kỹ thuật chế tạo và nghệ thuật thủ công. Trong tiếng Anh Mỹ, "sanding" có thể được nghe thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến DIY (do it yourself) hoặc gia công. Trái lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được công nhận, nhưng có thể xuất hiện cùng với các từ ghép như "sanding block". Cả hai biến thể đều mang nghĩa giống nhau nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "sanding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sand", xuất phát từ tiếng Old English "sand" có nghĩa là "cát". Latin không trực tiếp ảnh hưởng đến từ này, nhưng trong tiếng Latin "sandar", có nghĩa là "cát", được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc làm mịn bề mặt. Trong lịch sử, quá trình mài nhẵn bằng cát đã trở thành một kỹ thuật quan trọng trong nghề mộc, dẫn đến nghĩa hiện tại của "sanding" – thao tác mài nhẵn bề mặt để cải thiện tính thẩm mỹ và sự hoàn thiện.
Từ "sanding" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, liên quan đến chủ đề vật liệu và quá trình gia công. Trong bối cảnh này, "sanding" thường được đề cập khi thảo luận về kỹ thuật xử lý bề mặt gỗ hoặc kim loại. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh nghề mộc, xây dựng và sản xuất, biểu thị quá trình làm nhẵn bề mặt để đạt được chất lượng hoàn thiện cao.
