Bản dịch của từ Sanding trong tiếng Việt

Sanding

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sanding(Verb)

sˈændɪŋ
sˈændɪŋ
01

Làm mịn hoặc đánh bóng (thứ gì đó) bằng giấy nhám hoặc vật liệu mài mòn tương tự.

Smooth or polish (something) using sandpaper or a similar abrasive material.

Ví dụ

Dạng động từ của Sanding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sand

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sanded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sanded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sanding

Sanding(Noun)

sˈændɪŋ
sˈændɪŋ
01

Hành động làm mịn hoặc đánh bóng bề mặt bằng giấy nhám hoặc vật liệu mài mòn tương tự.

The action of smoothing or polishing a surface using sandpaper or a similar abrasive material.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ