Bản dịch của từ Woodworking trong tiếng Việt
Woodworking

Woodworking (Noun)
Woodworking classes are popular in the community center.
Các lớp học làm đồ gỗ rất phổ biến tại trung tâm cộng đồng.
He enjoys the creativity involved in woodworking projects.
Anh ấy thích sự sáng tạo trong các dự án làm đồ gỗ.
Woodworking tools like saws and chisels are essential for carpenters.
Các dụng cụ làm đồ gỗ như cưa và dũa là thiết yếu cho thợ mộc.
Họ từ
Ngành "woodworking" hay "mộc" đề cập đến nghệ thuật và kỹ thuật chế biến gỗ để tạo ra các sản phẩm như đồ nội thất, đồ trang trí và các cấu trúc khác. Thuật ngữ này có thể sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm hoặc từ vựng phụ thuộc vào địa phương. Woodworking yêu cầu kỹ năng tay nghề cao, sáng tạo và sự hiểu biết về vật liệu gỗ.
Từ "woodworking" có nguồn gốc từ chữ "wood" (gỗ) và "work" (làm việc) trong tiếng Anh, cả hai đều có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Chữ "wood" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "*wōdaz", có nghĩa là gỗ hay cây, trong khi "work" đến từ tiếng Proto-Indo-European "*werg-" có nghĩa là làm việc. Từ này phản ánh sự gắn kết giữa việc chế tác và chất liệu gỗ, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại về các kỹ thuật và hoạt động liên quan đến việc làm đồ vật từ gỗ.
Từ "woodworking" thường xuất hiện ở mức độ thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì đây là một lĩnh vực cụ thể liên quan đến nghề mộc. Trong các tình huống thông dụng, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lớp học nghệ thuật, tài liệu hướng dẫn DIY, và các diễn đàn chuyên ngành về chế tác đồ gỗ. Sự kết hợp của từ này với các kỹ thuật chế tác và thiết kế cũng thường thấy trong các bài viết chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

