Bản dịch của từ Crossing trong tiếng Việt
Crossing
Crossing (Noun)
The pedestrian crossing was busy during rush hour.
Đường dành cho người đi bộ rất đông vào giờ cao điểm.
She waited at the zebra crossing for the cars to stop.
Cô đợi ở vạch qua đường cho các xe ô tô dừng lại.
The city installed new crossings to improve safety for pedestrians.
Thành phố đã lắp đặt các vạch qua đường mới để cải thiện an toàn cho người đi bộ.
The pedestrian crossing was painted in bright yellow stripes.
Vạch qua đường cho người đi bộ được vẽ bằng sọc màu vàng sáng.
The students waited at the crossing for the school bus.
Các học sinh đợi ở vạch qua đường cho xe bus đến trường.
(lý thuyết đồ thị) một cặp cạnh giao nhau.
Graph theory a pair of intersecting edges.
The crossing of paths at the intersection caused a traffic jam.
Sự giao nhau của con đường tại ngã tư gây kẹt xe.
The pedestrian bridge was built to ensure safe crossings for students.
Cây cầu dành cho người đi bộ được xây dựng để đảm bảo sự qua đường an toàn cho học sinh.
The city implemented a new traffic plan to reduce dangerous crossings.
Thành phố đã triển khai một kế hoạch giao thông mới để giảm sự qua đường nguy hiểm.
The crossing of two streets caused traffic congestion.
Sự giao nhau của hai con đường gây kẹt xe.
The pedestrian crossing near the school ensures student safety.
Vạch qua đường gần trường đảm bảo an toàn cho học sinh.
The crossing to Ellis Island was long but exciting.
Chuyến đi qua đảo Ellis dài nhưng thú vị.
Some people are afraid of crossing the ocean due to fear.
Một số người sợ đi qua đại dương vì sợ hãi.
Is crossing the river a common topic in your country?
Việc băng qua sông là một chủ đề phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Dạng danh từ của Crossing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crossing | Crossings |
Kết hợp từ của Crossing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Smooth crossing Điều chỉnh trơn tru | Smooth crossing the street is crucial for pedestrian safety. Việc băng qua đường mượt mà là quan trọng đối với an toàn người đi bộ. |
Zebra crossing Vạch kẻ dành cho người đi bộ | Pedestrians should use zebra crossings to safely cross the road. Người đi bộ nên sử dụng vạch qua đường để qua đường an toàn. |
Atlantic crossing Băng qua đại tây dương | Did they have a safe atlantic crossing during the storm? Họ có một chuyến đi băng qua đại tây dương an toàn trong cơn bão không? |
Level crossing Đường ngang | The level crossing was closed for maintenance last week. Cửa ngang đã đóng để bảo trì tuần trước. |
Channel crossing Bến xe phà | Channel crossing is a common topic in ielts speaking. Việc vượt kênh là một chủ đề phổ biến trong ielts speaking. |
Họ từ
Từ "crossing" trong tiếng Anh được định nghĩa là hành động hoặc vị trí vượt qua, thường ám chỉ việc đi từ một bên sang bên kia, chẳng hạn như băng qua đường, sông, hoặc một khu vực nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "crossing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông (như "zebra crossing"), trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào các ngã tư đường phố. Tuy nhiên, nghĩa cơ bản của từ vẫn tương tự giữa hai biến thể.
Từ "crossing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cross", bắt nguồn từ tiếng Latinh "crux", nghĩa là "cái thập giá". Bản chất ý nghĩa của từ này liên quan đến việc vượt qua hoặc giao thoa giữa hai hay nhiều yếu tố. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các điểm giao nhau, chẳng hạn như đường đi hoặc ngã tư. Ngày nay, "crossing" còn được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh giao thông và địa lý, thể hiện sự giao cắt hoặc sự kết nối giữa các hành trình.
Từ "crossing" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống về giao thông và chuyển động thường xuyên được đề cập. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để miêu tả hành động hoặc tình huống vượt qua một rào cản, như một con đường hoặc dòng song. Ngoài ra, "crossing" cũng thường được dùng trong bối cảnh giao thông, như "zebra crossing" hay " railroad crossing", thể hiện các điểm giao cắt an toàn dành cho người đi bộ và phương tiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp