Bản dịch của từ Crossing trong tiếng Việt

Crossing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crossing(Noun)

kɹˈɔsɪŋ
kɹˈɑsɪŋ
01

(lý thuyết đồ thị) Một cặp cạnh giao nhau.

Graph theory A pair of intersecting edges.

Ví dụ
02

Một chuyến đi xuyên qua một vùng nước.

A voyage across a body of water.

Ví dụ
03

Hành động vượt qua địa hình hoặc con đường, v.v.

The act by which terrain or a road etc is crossed.

Ví dụ

Dạng danh từ của Crossing (Noun)

SingularPlural

Crossing

Crossings

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ