Bản dịch của từ Voyage trong tiếng Việt
Voyage
Noun [U/C] Verb

Voyage(Noun)
vˈɔɪɪdʒ
ˈvɔɪɪdʒ
Ví dụ
02
Một hành trình đến một nơi xa lạ hoặc chưa quen thuộc
A journey to a distant or unfamiliar place
Ví dụ
03
Một hành trình dài, đặc biệt là bằng tàu biển.
An extensive journey especially by ship
Ví dụ
Voyage(Verb)
vˈɔɪɪdʒ
ˈvɔɪɪdʒ
