Bản dịch của từ Voyage trong tiếng Việt

Voyage

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voyage(Noun)

vˈɔɪɪdʒ
ˈvɔɪɪdʒ
01

Một hành trình dài liên quan đến việc di chuyển bằng đường biển hoặc trong không gian.

A long journey involving travel by sea or in space

Ví dụ
02

Một hành trình đến một nơi xa lạ hoặc chưa quen thuộc

A journey to a distant or unfamiliar place

Ví dụ
03

Một hành trình dài, đặc biệt là bằng tàu biển.

An extensive journey especially by ship

Ví dụ

Voyage(Verb)

vˈɔɪɪdʒ
ˈvɔɪɪdʒ
01

Một hành trình đến một nơi xa lạ hoặc không quen thuộc

To travel to journey

Ví dụ
02

Một chuyến hành trình rộng lớn, đặc biệt là bằng tàu biển.

To go on a voyage

Ví dụ
03

Một hành trình dài bao gồm việc di chuyển bằng đường biển hoặc trong không gian.

To make a journey by water

Ví dụ