Bản dịch của từ Voyage trong tiếng Việt

Voyage

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voyage (Noun)

vˈɔiɪdʒ
vˈɔiɪdʒ
01

Một cuộc hành trình dài liên quan đến du lịch bằng đường biển hoặc trong không gian.

A long journey involving travel by sea or in space.

Ví dụ

The Titanic voyage ended tragically in 1912.

Chuyến hải hành của con tàu Titanic kết thúc thảm hại vào năm 1912.

Their space voyage to Mars lasted several months.

Chuyến hành trình vũ trụ của họ đến sao Hỏa kéo dài vài tháng.

The historical voyage of the Mayflower brought settlers to America.

Chuyến hải hành lịch sử của con tàu Mayflower đưa người định cư đến Mỹ.

Dạng danh từ của Voyage (Noun)

SingularPlural

Voyage

Voyages

Kết hợp từ của Voyage (Noun)

CollocationVí dụ

Arduous voyage

Hành trình gian khổ

The arduous voyage to america changed their lives forever.

Chuyến hành trình gian khổ đến mỹ đã thay đổi cuộc sống của họ mãi mãi.

Homeward voyage

Chuyến đi về nhà

After the party, the group embarked on their homeward voyage.

Sau bữa tiệc, nhóm bắt đầu hành trình về nhà.

Epic voyage

Hành trình huyền thoại

Their epic voyage around the world inspired many young travelers.

Chuyến hành trình kỳ vĩ của họ vòng quanh thế giới đã truyền cảm hứng cho nhiều du khách trẻ.

Transatlantic voyage

Hành trình băng đại dương

The titanic's tragic transatlantic voyage is well-known.

Hành trình châu âu chết chóc của con tàu titanic được biết đến rộng rãi.

Round-the-world voyage

Hành trình vòng quanh thế giới

He embarked on a round-the-world voyage to raise awareness.

Anh bắt đầu một chuyến hải trình vòng quanh thế giới để nâng cao nhận thức.

Voyage (Verb)

vˈɔiɪdʒ
vˈɔiɪdʒ
01

Đi trên một chuyến đi.

Go on a voyage.

Ví dụ

They voyaged across the ocean to explore new lands.

Họ đã hành trình qua đại dương để khám phá đất đai mới.

The sailors voyaged for months before reaching their destination.

Các thủy thủ hành trình trong nhiều tháng trước khi đến nơi đích.

Explorers voyaged to unknown territories in search of adventure.

Nhà thám hiểm hành trình đến vùng đất chưa biết để tìm kiếm cuộc phiêu lưu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Voyage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voyage

mˈeɪdən vˈɔɪədʒ

Chuyến đi đầu tiên

The first voyage of a ship or boat.

The Titanic sank on its maiden voyage in 1912.

Chuyến hành trình đầu tiên của con tàu Titanic đã chìm vào năm 1912.