Bản dịch của từ Intersecting trong tiếng Việt
Intersecting

Intersecting(Verb)
Dạng động từ của Intersecting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intersect |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intersected |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intersected |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intersects |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intersecting |
Intersecting(Adjective)
Intersecting(Noun)
Một điểm hoặc đường chung cho hai hoặc nhiều hình dạng hình học.
A point or line common to two or more geometrical shapes.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "intersecting" được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình hai hay nhiều đối tượng, đường thẳng hoặc bề mặt gặp nhau và cắt nhau tại một điểm cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực hình học, toán học và thiết kế. Phiên bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ âm, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn âm tiết đầu.
Từ "intersecting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intersectus", được hình thành từ tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa" và động từ "secare" có nghĩa là "cắt". Trong ngữ cảnh hình học, từ này đề cập đến việc hai hoặc nhiều đường thẳng cắt nhau tại một điểm chung. Theo thời gian, ý nghĩa của "intersecting" mở rộng để áp dụng không chỉ trong toán học mà còn trong các lĩnh vực khác, như khoa học và văn học, khi mô tả sự giao thoa hoặc tương tác giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "intersecting" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề như khoa học, toán học và kỹ thuật. Tần suất xuất hiện cao do tính chất mô tả các đường, diện tích hoặc các yếu tố khác giao nhau. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu không gian và phân tích dữ liệu, nơi các mối quan hệ giữa các biến thường rất quan trọng. Thông qua ngữ cảnh này, "intersecting" trở thành một thuật ngữ kỹ thuật cần thiết trong giao tiếp học thuật.
Họ từ
Từ "intersecting" được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình hai hay nhiều đối tượng, đường thẳng hoặc bề mặt gặp nhau và cắt nhau tại một điểm cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực hình học, toán học và thiết kế. Phiên bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ âm, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn âm tiết đầu.
Từ "intersecting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intersectus", được hình thành từ tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa" và động từ "secare" có nghĩa là "cắt". Trong ngữ cảnh hình học, từ này đề cập đến việc hai hoặc nhiều đường thẳng cắt nhau tại một điểm chung. Theo thời gian, ý nghĩa của "intersecting" mở rộng để áp dụng không chỉ trong toán học mà còn trong các lĩnh vực khác, như khoa học và văn học, khi mô tả sự giao thoa hoặc tương tác giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "intersecting" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề như khoa học, toán học và kỹ thuật. Tần suất xuất hiện cao do tính chất mô tả các đường, diện tích hoặc các yếu tố khác giao nhau. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu không gian và phân tích dữ liệu, nơi các mối quan hệ giữa các biến thường rất quan trọng. Thông qua ngữ cảnh này, "intersecting" trở thành một thuật ngữ kỹ thuật cần thiết trong giao tiếp học thuật.
