Bản dịch của từ Intersecting trong tiếng Việt
Intersecting
Intersecting (Verb)
The paths of Sarah and John intersected at the IELTS exam venue.
Hai con đường của Sarah và John gặp nhau tại điểm thi IELTS.
Their schedules did not intersect, so they couldn't study together.
Lịch trình của họ không gặp nhau, vì vậy họ không thể học chung.
Did your topic choices intersect with your friend's for the speaking test?
Chủ đề bạn chọn có trùng với của bạn bè trong bài thi nói không?
Dạng động từ của Intersecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intersect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intersected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intersected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intersects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intersecting |
Intersecting (Adjective)
The interests of youth groups are often intersecting in community projects.
Sở thích của các nhóm thanh niên thường giao nhau trong các dự án cộng đồng.
Their goals are not intersecting, leading to misunderstandings in discussions.
Mục tiêu của họ không giao nhau, dẫn đến sự hiểu lầm trong các cuộc thảo luận.
Are the values of different cultures intersecting in modern society?
Giá trị của các nền văn hóa khác nhau có giao nhau trong xã hội hiện đại không?
Intersecting (Noun)
Một điểm hoặc đường chung cho hai hoặc nhiều hình dạng hình học.
A point or line common to two or more geometrical shapes.
The intersecting ideas of culture and identity shape our social interactions.
Những ý tưởng giao thoa về văn hóa và danh tính hình thành tương tác xã hội.
Social issues do not intersecting with economic problems very often.
Các vấn đề xã hội không thường giao thoa với các vấn đề kinh tế.
Are intersecting viewpoints on social justice necessary for progress?
Có cần những quan điểm giao thoa về công bằng xã hội để tiến bộ không?
Họ từ
Từ "intersecting" được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình hai hay nhiều đối tượng, đường thẳng hoặc bề mặt gặp nhau và cắt nhau tại một điểm cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực hình học, toán học và thiết kế. Phiên bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ âm, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn âm tiết đầu.
Từ "intersecting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intersectus", được hình thành từ tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa" và động từ "secare" có nghĩa là "cắt". Trong ngữ cảnh hình học, từ này đề cập đến việc hai hoặc nhiều đường thẳng cắt nhau tại một điểm chung. Theo thời gian, ý nghĩa của "intersecting" mở rộng để áp dụng không chỉ trong toán học mà còn trong các lĩnh vực khác, như khoa học và văn học, khi mô tả sự giao thoa hoặc tương tác giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "intersecting" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề như khoa học, toán học và kỹ thuật. Tần suất xuất hiện cao do tính chất mô tả các đường, diện tích hoặc các yếu tố khác giao nhau. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu không gian và phân tích dữ liệu, nơi các mối quan hệ giữa các biến thường rất quan trọng. Thông qua ngữ cảnh này, "intersecting" trở thành một thuật ngữ kỹ thuật cần thiết trong giao tiếp học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp