Bản dịch của từ Intersecting trong tiếng Việt

Intersecting

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intersecting(Verb)

ɪnɚsˈɛktɪŋ
ɪntɚsˈɛktɪŋ
01

Đi qua hoặc gặp nhau tại một điểm.

To cross or meet at a point.

Ví dụ

Dạng động từ của Intersecting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Intersect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Intersected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Intersected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Intersects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Intersecting

Intersecting(Adjective)

ɪnɚsˈɛktɪŋ
ɪntɚsˈɛktɪŋ
01

Có một hoặc nhiều điểm chung.

Having one or more points in common.

Ví dụ

Intersecting(Noun)

ɪnɚsˈɛktɪŋ
ɪntɚsˈɛktɪŋ
01

Một điểm hoặc đường chung cho hai hoặc nhiều hình dạng hình học.

A point or line common to two or more geometrical shapes.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ