Bản dịch của từ Geometrical trong tiếng Việt

Geometrical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geometrical (Adjective)

dʒiəmˈɛtɹɪkl
dʒiəmˈɛtɹɪkl
01

Của, hoặc liên quan đến hình học; hình học.

Of or relating to geometry geometric.

Ví dụ

She enjoyed drawing geometrical shapes in her math class.

Cô ấy thích vẽ các hình học trong lớp toán của mình.

The architect designed a modern house with geometrical patterns.

Kiến trúc sư thiết kế một ngôi nhà hiện đại với các mẫu hình học.

The art exhibition featured paintings inspired by geometrical concepts.

Triển lãm nghệ thuật trưng bày các bức tranh lấy cảm hứng từ khái niệm hình học.

02

(của một thiết kế) bao gồm các đường nét và hình dạng đơn giản.

Of a design consisting of lines and simple shapes.

Ví dụ

The geometrical patterns on the building's facade were eye-catching.

Các mẫu hình học trên mặt tiền của tòa nhà rất nổi bật.

She decorated her living room with geometrical rugs and cushions.

Cô ấy trang trí phòng khách bằng thảm và gối hình học.

The artist used geometrical shapes to create a modern abstract painting.

Họa sĩ đã sử dụng các hình học để tạo ra một bức tranh trừu tượng hiện đại.

03

(về cầu thang) cầu thang chỉ được đỡ bằng tường ở một đầu.

Of a staircase having the stairs supported by the wall at one end only.

Ví dụ

The geometrical staircase in Maria's house is unique.

Cầu thang hình học trong nhà của Maria rất độc đáo.

The geometrical design of the staircase impressed the guests.

Thiết kế hình học của cầu thang gây ấn tượng với khách.

The geometrical stairs added elegance to the modern apartment.

Những bậc thang hình học tạo thêm sự thanh lịch cho căn hộ hiện đại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Geometrical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geometrical

Không có idiom phù hợp