Bản dịch của từ Geometrical trong tiếng Việt
Geometrical
Geometrical (Adjective)
She enjoyed drawing geometrical shapes in her math class.
Cô ấy thích vẽ các hình học trong lớp toán của mình.
The architect designed a modern house with geometrical patterns.
Kiến trúc sư thiết kế một ngôi nhà hiện đại với các mẫu hình học.
The art exhibition featured paintings inspired by geometrical concepts.
Triển lãm nghệ thuật trưng bày các bức tranh lấy cảm hứng từ khái niệm hình học.
(của một thiết kế) bao gồm các đường nét và hình dạng đơn giản.
Of a design consisting of lines and simple shapes.
The geometrical patterns on the building's facade were eye-catching.
Các mẫu hình học trên mặt tiền của tòa nhà rất nổi bật.
She decorated her living room with geometrical rugs and cushions.
Cô ấy trang trí phòng khách bằng thảm và gối hình học.
The artist used geometrical shapes to create a modern abstract painting.
Họa sĩ đã sử dụng các hình học để tạo ra một bức tranh trừu tượng hiện đại.
The geometrical staircase in Maria's house is unique.
Cầu thang hình học trong nhà của Maria rất độc đáo.
The geometrical design of the staircase impressed the guests.
Thiết kế hình học của cầu thang gây ấn tượng với khách.
The geometrical stairs added elegance to the modern apartment.
Những bậc thang hình học tạo thêm sự thanh lịch cho căn hộ hiện đại.
Họ từ
Từ "geometrical" thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến hình học, một nhánh của toán học nghiên cứu về hình dạng, kích thước và không gian. Trong tiếng Anh Anh, từ "geometrical" được dùng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ ưu tiên phiên bản "geometric", mặc dù nghĩa và cách sử dụng của hai từ này là tương đương. Sự khác biệt chủ yếu là trong cách phát âm, với âm tiết nhấn mạnh có thể khác nhau giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "geometrical" xuất phát từ tiếng Latinh "geometrica", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "geōmetrikos", nghĩa là “thuộc về hình học.” Hình học, từ "geo" có nghĩa là "đất" và "metron" có nghĩa là "đo", phản ánh sự phát triển của hình học như một môn khoa học để đo đạc và nghiên cứu các hình dạng và không gian. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với lý thuyết và ứng dụng hình học trong toán học, kiến trúc và nghệ thuật.
Từ "geometrical" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, đặc biệt là trong bối cảnh toán học, thiết kế và kiến trúc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài luận liên quan đến cấu trúc hoặc phân tích hình học. Ngoài ra, "geometrical" cũng thường được nhắc đến trong các môn học STEM, thể hiện mối liên hệ giữa lý thuyết và ứng dụng thực tiễn trong các tình huống thiết kế và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp