Bản dịch của từ Staircase trong tiếng Việt
Staircase
Staircase (Noun)
Một bộ cầu thang và các bức tường hoặc cấu trúc xung quanh nó.
A set of stairs and its surrounding walls or structure.
The staircase in the lobby leads to the meeting room.
Cầu thang trong sảnh dẫn đến phòng họp.
There is no staircase in the office building, only elevators.
Không có cầu thang trong tòa nhà văn phòng, chỉ có thang máy.
Is the staircase on the left or right side of the room?
Cầu thang ở phía trái hay phải của phòng?
Dạng danh từ của Staircase (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Staircase | Staircases |
Kết hợp từ của Staircase (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Steep staircase Cầu thang dốc | The steep staircase in the old building was challenging to climb. Cầu thang dốc trong tòa nhà cũ khó khăn để leo. |
Broad staircase Cầu thang rộng | The grand hall features a broad staircase leading to the ballroom. Dinh thự lớn có cầu thang rộng dẫn đến phòng khiêu vũ. |
Main staircase Cầu thang chính | The main staircase leads to the social hall on the second floor. Cầu thang chính dẫn đến hội trường ở tầng hai. |
Twisting staircase Cầu thang xoắn ốc | The twisting staircase in the house is a unique architectural feature. Cầu thang xoắn ốc trong căn nhà là một đặc điểm kiến trúc độc đáo. |
Central staircase Cầu thang chính | The central staircase is a focal point in the house. Cầu thang trung tâm là một điểm nổi bật trong ngôi nhà. |
Họ từ
Từ "staircase" là danh từ chỉ một cấu trúc kiến trúc gồm nhiều bậc thang kết nối hai hoặc nhiều tầng của một tòa nhà. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt lớn so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "stairway" cũng thường được sử dụng để chỉ một lối đi lên từ bậc dưới lên bậc trên. Về mặt ngữ nghĩa, cả hai từ đều có thể ám chỉ đến cùng một cấu trúc nhưng "staircase" thường nhấn mạnh vào hình thức và cấu trúc còn "stairway" thiên về khía cạnh lối đi.
Từ "staircase" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ các thành phần "stair" (bậc thang) và "case" (khuôn hoặc cấu trúc). Từ "stair" bắt nguồn từ tiếng Old English "stige", có liên quan đến tiếng Đức cổ "stiga", đều diễn tả ý nghĩa về sự đi lên hoặc chiều cao. "Case" xuất phát từ tiếng Latin "casus", có nghĩa là sự rơi hoặc vị trí. Sự kết hợp này phản ánh cấu trúc bậc thang như một hệ thống dẫn đến một chiều cao cụ thể, liên quan gần gũi tới cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "staircase" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bài đọc mô tả kiến trúc hoặc địa lý, cũng như trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày khi chỉ đến cầu thang trong các môi trường sống hoặc công sở. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống miêu tả sự di chuyển giữa các tầng hoặc khía cạnh thiết kế của một công trình xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp