Bản dịch của từ Staircase trong tiếng Việt

Staircase

Noun [U/C]

Staircase (Noun)

stˈɛɹkeɪs
stˈɛɹkeɪs
01

Một bộ cầu thang và các bức tường hoặc cấu trúc xung quanh nó.

A set of stairs and its surrounding walls or structure.

Ví dụ

The staircase in the lobby leads to the meeting room.

Cầu thang trong sảnh dẫn đến phòng họp.

There is no staircase in the office building, only elevators.

Không có cầu thang trong tòa nhà văn phòng, chỉ có thang máy.

Is the staircase on the left or right side of the room?

Cầu thang ở phía trái hay phải của phòng?

Dạng danh từ của Staircase (Noun)

SingularPlural

Staircase

Staircases

Kết hợp từ của Staircase (Noun)

CollocationVí dụ

Steep staircase

Cầu thang dốc

The steep staircase in the old building was challenging to climb.

Cầu thang dốc trong tòa nhà cũ khó khăn để leo.

Broad staircase

Cầu thang rộng

The grand hall features a broad staircase leading to the ballroom.

Dinh thự lớn có cầu thang rộng dẫn đến phòng khiêu vũ.

Main staircase

Cầu thang chính

The main staircase leads to the social hall on the second floor.

Cầu thang chính dẫn đến hội trường ở tầng hai.

Twisting staircase

Cầu thang xoắn ốc

The twisting staircase in the house is a unique architectural feature.

Cầu thang xoắn ốc trong căn nhà là một đặc điểm kiến trúc độc đáo.

Central staircase

Cầu thang chính

The central staircase is a focal point in the house.

Cầu thang trung tâm là một điểm nổi bật trong ngôi nhà.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Staircase cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staircase

Không có idiom phù hợp