Bản dịch của từ Overlay trong tiếng Việt

Overlay

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overlay (Verb)

ˈoʊvɚleɪ
oʊvəɹlˈeɪ
01

(chuyển tiếp, in ấn) để phủ một lớp phủ lên.

Transitive printing to put an overlay on.

Ví dụ

Many artists overlay their paintings with vibrant colors for effect.

Nhiều nghệ sĩ phủ lên tranh của họ bằng màu sắc rực rỡ.

They do not overlay the original design with unnecessary details.

Họ không phủ lên thiết kế gốc bằng những chi tiết không cần thiết.

Can you overlay the new data on the existing social map?

Bạn có thể phủ dữ liệu mới lên bản đồ xã hội hiện có không?

02

(chuyển tiếp, cờ bạc) đặt cược quá nhiều tiền vào.

Transitive gambling to bet too much money on.

Ví dụ

He tends to overlay his bets at the casino.

Anh ta thường đặt cược quá nhiều tiền tại sòng bạc.

She overlayed her entire savings on a single game.

Cô ấy đã đặt cược toàn bộ tiết kiệm của mình vào một trò chơi duy nhất.

Players should avoid overlaying to prevent excessive losses.

Người chơi nên tránh việc đặt cược quá nhiều để tránh mất mát quá mức.

03

Để áp đảo; nhấn quá mức vào.

To overwhelm to press excessively upon.

Ví dụ

Social media can overlay our real-life interactions with virtual distractions.

Mạng xã hội có thể áp đảo các tương tác thực tế của chúng ta.

Social pressures do not overlay my decisions about my career choices.

Áp lực xã hội không áp đảo quyết định của tôi về sự nghiệp.

Can social expectations overlay individual preferences in personal relationships?

Liệu kỳ vọng xã hội có thể áp đảo sở thích cá nhân trong mối quan hệ?

Overlay (Noun)

ˈoʊvɚleɪ
oʊvəɹlˈeɪ
01

(in ấn) một mảnh giấy dán trên màng nhĩ để cải thiện ấn tượng bằng cách làm cho nó mạnh hơn ở một vị trí cụ thể.

Printing a piece of paper pasted upon the tympan sheet to improve the impression by making it stronger at a particular place.

Ví dụ

The printer used an overlay to enhance the social event flyer.

Máy in đã sử dụng một lớp phủ để nâng cao tờ rơi sự kiện xã hội.

They did not apply an overlay on the community poster.

Họ đã không áp dụng lớp phủ trên áp phích cộng đồng.

Did the designer include an overlay for the charity event invitations?

Nhà thiết kế có bao gồm lớp phủ cho thiệp mời sự kiện từ thiện không?

02

(scotland) cà vạt.

Scotland a cravat.

Ví dụ

He wore a beautiful overlay during the Scottish wedding ceremony.

Anh ấy đã đeo một chiếc overlay đẹp trong buổi lễ cưới Scotland.

They did not use an overlay at the casual social gathering.

Họ không sử dụng overlay trong buổi gặp gỡ xã hội bình thường.

Is an overlay common in traditional Scottish festivals like Burns Night?

Overlay có phổ biến trong các lễ hội truyền thống Scotland như Burns Night không?

03

Một sự che phủ trên một cái gì đó khác.

A covering over something else.

Ví dụ

The overlay of social media affects how we communicate today.

Lớp phủ của mạng xã hội ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp hôm nay.

The overlay of misinformation is not helping our social discussions.

Lớp phủ của thông tin sai lệch không giúp ích cho các cuộc thảo luận xã hội.

Is the overlay of advertisements distracting people from real social issues?

Lớp phủ của quảng cáo có làm phân tâm mọi người khỏi các vấn đề xã hội thực sự không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overlay cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overlay

Không có idiom phù hợp