Bản dịch của từ Overlay trong tiếng Việt
Overlay
Overlay (Verb)
(chuyển tiếp, in ấn) để phủ một lớp phủ lên.
Transitive printing to put an overlay on.
Many artists overlay their paintings with vibrant colors for effect.
Nhiều nghệ sĩ phủ lên tranh của họ bằng màu sắc rực rỡ.
They do not overlay the original design with unnecessary details.
Họ không phủ lên thiết kế gốc bằng những chi tiết không cần thiết.
Can you overlay the new data on the existing social map?
Bạn có thể phủ dữ liệu mới lên bản đồ xã hội hiện có không?
(chuyển tiếp, cờ bạc) đặt cược quá nhiều tiền vào.
Transitive gambling to bet too much money on.
He tends to overlay his bets at the casino.
Anh ta thường đặt cược quá nhiều tiền tại sòng bạc.
She overlayed her entire savings on a single game.
Cô ấy đã đặt cược toàn bộ tiết kiệm của mình vào một trò chơi duy nhất.
Players should avoid overlaying to prevent excessive losses.
Người chơi nên tránh việc đặt cược quá nhiều để tránh mất mát quá mức.
Để áp đảo; nhấn quá mức vào.
To overwhelm to press excessively upon.
Social media can overlay our real-life interactions with virtual distractions.
Mạng xã hội có thể áp đảo các tương tác thực tế của chúng ta.
Social pressures do not overlay my decisions about my career choices.
Áp lực xã hội không áp đảo quyết định của tôi về sự nghiệp.
Can social expectations overlay individual preferences in personal relationships?
Liệu kỳ vọng xã hội có thể áp đảo sở thích cá nhân trong mối quan hệ?
Overlay (Noun)
The printer used an overlay to enhance the social event flyer.
Máy in đã sử dụng một lớp phủ để nâng cao tờ rơi sự kiện xã hội.
They did not apply an overlay on the community poster.
Họ đã không áp dụng lớp phủ trên áp phích cộng đồng.
Did the designer include an overlay for the charity event invitations?
Nhà thiết kế có bao gồm lớp phủ cho thiệp mời sự kiện từ thiện không?
He wore a beautiful overlay during the Scottish wedding ceremony.
Anh ấy đã đeo một chiếc overlay đẹp trong buổi lễ cưới Scotland.
They did not use an overlay at the casual social gathering.
Họ không sử dụng overlay trong buổi gặp gỡ xã hội bình thường.
Is an overlay common in traditional Scottish festivals like Burns Night?
Overlay có phổ biến trong các lễ hội truyền thống Scotland như Burns Night không?
The overlay of social media affects how we communicate today.
Lớp phủ của mạng xã hội ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp hôm nay.
The overlay of misinformation is not helping our social discussions.
Lớp phủ của thông tin sai lệch không giúp ích cho các cuộc thảo luận xã hội.
Is the overlay of advertisements distracting people from real social issues?
Lớp phủ của quảng cáo có làm phân tâm mọi người khỏi các vấn đề xã hội thực sự không?
Họ từ
Từ "overlay" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, thường chỉ việc phủ kín hoặc che phủ một bề mặt bằng một lớp vật liệu khác. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "overlay" có thể đề cập đến việc thêm các thành phần đồ họa lên trên giao diện người dùng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể hơi khác biệt.
Từ "overlay" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "overleien", kết hợp giữa tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super" nghĩa là "trên" và động từ "lay" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jacere" nghĩa là "nằm". Từ này đã phát triển trong ngữ cảnh mô tả việc phủ lên bề mặt khác. Hiện nay, "overlay" chỉ việc phủ lên một vật thể hay thông tin nào đó, phản ánh sự tương tác giữa các yếu tố trong các lĩnh vực như đồ họa và công nghệ thông tin.
Từ "overlay" không được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả đồ họa hoặc thiết kế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến công nghệ, đồ họa máy tính hoặc kiến trúc, nơi nó chỉ hành động hoặc trạng thái bao phủ một yếu tố khác. Việc sử dụng "overlay" chủ yếu xảy ra trong lĩnh vực kỹ thuật và sáng tạo, nơi cần mô tả sự kết hợp hoặc ảnh hưởng giữa các yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp