Bản dịch của từ Tympan trong tiếng Việt
Tympan
Tympan (Noun)
Trống hoặc nhạc cụ tương tự.
A drum or similar instrument.
The tympan was played during the community festival in New York.
Chiếc tympan đã được chơi trong lễ hội cộng đồng ở New York.
They did not bring a tympan to the social gathering last week.
Họ đã không mang theo chiếc tympan đến buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Is the tympan used in traditional dances at cultural events?
Chiếc tympan có được sử dụng trong các điệu múa truyền thống tại sự kiện văn hóa không?
Tympan (Noun Countable)
The tympan helps us hear sounds in social gatherings clearly.
Tympan giúp chúng ta nghe âm thanh trong các buổi gặp gỡ xã hội rõ ràng.
Many people do not realize the tympan's importance in communication.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của tympan trong giao tiếp.
Is the tympan functioning properly during loud social events?
Tympan có hoạt động bình thường trong các sự kiện xã hội ồn ào không?
Họ từ
Tympan ( tiếng Việt: màng nhĩ) là một thuật ngữ sinh học mô tả màng đàn hồi nằm trong tai giữa, có vai trò quan trọng trong quá trình dẫn truyền âm thanh. Nó giúp chuyển đổi sóng âm thanh thành dao động vật lý, từ đó kích thích các cấu trúc phía sau, như xương tai, để truyền âm thanh vào tai trong. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong văn cảnh y học, "tympanic membrane" thường được dùng để chỉ màng nhĩ ở cả hai dạng tiếng Anh.
Từ "tympan" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tympanum", có nghĩa là "khoang âm" hoặc "sang động". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, "tympanon" chỉ một bộ phận của nhạc cụ, như trống, nhằm tạo ra âm thanh. Sự phát triển của từ này đã dẫn đến nghĩa hiện tại, chỉ màng nhĩ trong anatomy, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc truyền âm thanh và cảm nhận. Từ này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa âm thanh và cấu trúc sinh học.
Từ "tympan" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, nó thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn, đặc biệt là trong y học hoặc sinh học, liên quan đến màng nhĩ hoặc cấu trúc tai. Trong khi đó, trong các ngữ cảnh hằng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các thảo luận về giải phẫu học hoặc bệnh lý liên quan đến tai, nhưng không phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp