Bản dịch của từ Tympan trong tiếng Việt

Tympan

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tympan (Noun)

01

Trống hoặc nhạc cụ tương tự.

A drum or similar instrument.

Ví dụ

The tympan was played during the community festival in New York.

Chiếc tympan đã được chơi trong lễ hội cộng đồng ở New York.

They did not bring a tympan to the social gathering last week.

Họ đã không mang theo chiếc tympan đến buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Is the tympan used in traditional dances at cultural events?

Chiếc tympan có được sử dụng trong các điệu múa truyền thống tại sự kiện văn hóa không?

Tympan (Noun Countable)

01

Cơ quan thính giác hoặc phát hiện âm thanh chính ở người và các động vật có xương sống khác, thường được giấu bên dưới da hoặc lông.

The main hearing or sounddetecting organ in humans and other vertebrates which is usually concealed beneath the skin or fur.

Ví dụ

The tympan helps us hear sounds in social gatherings clearly.

Tympan giúp chúng ta nghe âm thanh trong các buổi gặp gỡ xã hội rõ ràng.

Many people do not realize the tympan's importance in communication.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của tympan trong giao tiếp.

Is the tympan functioning properly during loud social events?

Tympan có hoạt động bình thường trong các sự kiện xã hội ồn ào không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tympan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tympan

Không có idiom phù hợp