Bản dịch của từ Cravat trong tiếng Việt
Cravat

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cravat (tiếng Việt: khăn quàng cổ) là một phụ kiện thời trang nam, có nguồn gốc từ thế kỷ 17, được phát triển từ kiểu khăn của lính Croatia. Cravat thường được làm từ vải mềm, có thể quấn quanh cổ và thắt lại, thường được sử dụng trong trang phục chính thức hoặc trang phục hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "cravat" được sử dụng tương tự với ý nghĩa không thay đổi, tuy nhiên, khái niệm này ít phổ biến hơn ở Mỹ, nơi các loại cà vạt khác như necktie hay bow tie được ưa chuộng hơn.
Từ "cravat" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cravate", xuất phát từ từ tiếng Croatia "hrvat" để chỉ những người lính Croatia trong thế kỷ 17. Những người lính này thường đeo một dải vải quanh cổ như một phần của trang phục. Từ sự du nhập vào văn hóa Pháp, từ "cravat" đã trở thành thuật ngữ chỉ các loại khăn quàng cổ, đặc biệt là trong trang phục nam giới. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa thời trang và bản sắc văn hóa.
Từ "cravat" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói liên quan đến thời trang hoặc phong cách ăn mặc. Trong ngữ cảnh khác, "cravat" thường được sử dụng để chỉ một loại khăn quàng cổ, đặc biệt trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc trong ngành công nghiệp thời trang, thể hiện sự trang nhã và quý phái. Sự phổ biến của từ này có xu hướng hạn chế ở những lĩnh vực chuyên biệt.
Cravat (tiếng Việt: khăn quàng cổ) là một phụ kiện thời trang nam, có nguồn gốc từ thế kỷ 17, được phát triển từ kiểu khăn của lính Croatia. Cravat thường được làm từ vải mềm, có thể quấn quanh cổ và thắt lại, thường được sử dụng trong trang phục chính thức hoặc trang phục hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "cravat" được sử dụng tương tự với ý nghĩa không thay đổi, tuy nhiên, khái niệm này ít phổ biến hơn ở Mỹ, nơi các loại cà vạt khác như necktie hay bow tie được ưa chuộng hơn.
Từ "cravat" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cravate", xuất phát từ từ tiếng Croatia "hrvat" để chỉ những người lính Croatia trong thế kỷ 17. Những người lính này thường đeo một dải vải quanh cổ như một phần của trang phục. Từ sự du nhập vào văn hóa Pháp, từ "cravat" đã trở thành thuật ngữ chỉ các loại khăn quàng cổ, đặc biệt là trong trang phục nam giới. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa thời trang và bản sắc văn hóa.
Từ "cravat" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói liên quan đến thời trang hoặc phong cách ăn mặc. Trong ngữ cảnh khác, "cravat" thường được sử dụng để chỉ một loại khăn quàng cổ, đặc biệt trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc trong ngành công nghiệp thời trang, thể hiện sự trang nhã và quý phái. Sự phổ biến của từ này có xu hướng hạn chế ở những lĩnh vực chuyên biệt.
