Bản dịch của từ Cravat trong tiếng Việt

Cravat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cravat (Noun)

01

Một dải vải ngắn, rộng được nam giới đeo quanh cổ và nhét bên trong áo sơ mi hở cổ.

A short wide strip of fabric worn by men round the neck and tucked inside an opennecked shirt.

Ví dụ

He wore a stylish cravat during the charity gala last Saturday.

Anh ấy đã đeo một chiếc cravat thời trang trong buổi gala từ thiện thứ Bảy vừa qua.

Many men do not wear a cravat to formal events anymore.

Nhiều người đàn ông không còn đeo cravat trong các sự kiện trang trọng nữa.

Is a cravat still popular at social gatherings in 2023?

Cravat vẫn phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội năm 2023 phải không?

Dạng danh từ của Cravat (Noun)

SingularPlural

Cravat

Cravats

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cravat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cravat

Không có idiom phù hợp