Bản dịch của từ Cravat trong tiếng Việt
Cravat
Cravat (Noun)
He wore a stylish cravat during the charity gala last Saturday.
Anh ấy đã đeo một chiếc cravat thời trang trong buổi gala từ thiện thứ Bảy vừa qua.
Many men do not wear a cravat to formal events anymore.
Nhiều người đàn ông không còn đeo cravat trong các sự kiện trang trọng nữa.
Is a cravat still popular at social gatherings in 2023?
Cravat vẫn phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội năm 2023 phải không?
Dạng danh từ của Cravat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cravat | Cravats |
Cravat (tiếng Việt: khăn quàng cổ) là một phụ kiện thời trang nam, có nguồn gốc từ thế kỷ 17, được phát triển từ kiểu khăn của lính Croatia. Cravat thường được làm từ vải mềm, có thể quấn quanh cổ và thắt lại, thường được sử dụng trong trang phục chính thức hoặc trang phục hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "cravat" được sử dụng tương tự với ý nghĩa không thay đổi, tuy nhiên, khái niệm này ít phổ biến hơn ở Mỹ, nơi các loại cà vạt khác như necktie hay bow tie được ưa chuộng hơn.
Từ "cravat" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cravate", xuất phát từ từ tiếng Croatia "hrvat" để chỉ những người lính Croatia trong thế kỷ 17. Những người lính này thường đeo một dải vải quanh cổ như một phần của trang phục. Từ sự du nhập vào văn hóa Pháp, từ "cravat" đã trở thành thuật ngữ chỉ các loại khăn quàng cổ, đặc biệt là trong trang phục nam giới. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa thời trang và bản sắc văn hóa.
Từ "cravat" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói liên quan đến thời trang hoặc phong cách ăn mặc. Trong ngữ cảnh khác, "cravat" thường được sử dụng để chỉ một loại khăn quàng cổ, đặc biệt trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc trong ngành công nghiệp thời trang, thể hiện sự trang nhã và quý phái. Sự phổ biến của từ này có xu hướng hạn chế ở những lĩnh vực chuyên biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp