Bản dịch của từ Cravat trong tiếng Việt
Cravat
Noun [U/C]
Cravat (Noun)
Ví dụ
He wore a stylish cravat during the charity gala last Saturday.
Anh ấy đã đeo một chiếc cravat thời trang trong buổi gala từ thiện thứ Bảy vừa qua.
Many men do not wear a cravat to formal events anymore.
Nhiều người đàn ông không còn đeo cravat trong các sự kiện trang trọng nữa.
Is a cravat still popular at social gatherings in 2023?
Cravat vẫn phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội năm 2023 phải không?
Dạng danh từ của Cravat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cravat | Cravats |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cravat
Không có idiom phù hợp