Bản dịch của từ Grainy trong tiếng Việt
Grainy
Grainy (Adjective)
The grainy texture of the table made it unique and appealing.
Kết cấu thô của chiếc bàn làm cho nó trở nên độc đáo và hấp dẫn.
The grainy finish on the chairs is not very attractive to buyers.
Bề mặt thô của những chiếc ghế không thu hút được người mua.
Is the grainy quality of the wood common in social furniture?
Chất lượng thô của gỗ có phổ biến trong đồ nội thất xã hội không?
Dạng hạt.
The grainy texture of the photo made it hard to see clearly.
Kết cấu hạt của bức ảnh khiến nó khó nhìn rõ.
The video was not grainy; it was very clear and sharp.
Video không hề hạt; nó rất rõ ràng và sắc nét.
Why does this social media image look so grainy and unclear?
Tại sao hình ảnh trên mạng xã hội này trông lại hạt và không rõ?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp