Bản dịch của từ Grainy trong tiếng Việt

Grainy

Adjective

Grainy (Adjective)

gɹˈeɪni
gɹˈeɪni
01

(bằng gỗ) có thớ nổi rõ.

Of wood having prominent grain.

Ví dụ

The grainy texture of the table made it unique and appealing.

Kết cấu thô của chiếc bàn làm cho nó trở nên độc đáo và hấp dẫn.

The grainy finish on the chairs is not very attractive to buyers.

Bề mặt thô của những chiếc ghế không thu hút được người mua.

Is the grainy quality of the wood common in social furniture?

Chất lượng thô của gỗ có phổ biến trong đồ nội thất xã hội không?

02

Dạng hạt.

Granular.

Ví dụ

The grainy texture of the photo made it hard to see clearly.

Kết cấu hạt của bức ảnh khiến nó khó nhìn rõ.

The video was not grainy; it was very clear and sharp.

Video không hề hạt; nó rất rõ ràng và sắc nét.

Why does this social media image look so grainy and unclear?

Tại sao hình ảnh trên mạng xã hội này trông lại hạt và không rõ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grainy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grainy

Không có idiom phù hợp