Bản dịch của từ Grainy trong tiếng Việt
Grainy
Grainy (Adjective)
The grainy texture of the table made it unique and appealing.
Kết cấu thô của chiếc bàn làm cho nó trở nên độc đáo và hấp dẫn.
The grainy finish on the chairs is not very attractive to buyers.
Bề mặt thô của những chiếc ghế không thu hút được người mua.
Is the grainy quality of the wood common in social furniture?
Chất lượng thô của gỗ có phổ biến trong đồ nội thất xã hội không?
Dạng hạt.
The grainy texture of the photo made it hard to see clearly.
Kết cấu hạt của bức ảnh khiến nó khó nhìn rõ.
The video was not grainy; it was very clear and sharp.
Video không hề hạt; nó rất rõ ràng và sắc nét.
Why does this social media image look so grainy and unclear?
Tại sao hình ảnh trên mạng xã hội này trông lại hạt và không rõ?
Họ từ
Từ "grainy" có nghĩa là có kết cấu hoặc bề mặt không nhẵn, thường chỉ về sự phân bố không đồng đều của các hạt nhỏ trong một chất liệu nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ; cả hai đều sử dụng "grainy" để miêu tả cảm giác thô ráp hoặc bề mặt như bụi hoặc sạn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "grainy" có thể dùng để chỉ chất lượng hình ảnh khi nó có nhiều hạt nhiễu, làm mất đi độ sắc nét.
Từ "grainy" có nguồn gốc từ gốc Latinh "granum", nghĩa là "hạt". Gốc từ này chỉ sự nhỏ bé, phân đoạn của một chất liệu. Trong lịch sử, từ "grainy" được sử dụng để mô tả bề mặt không mịn màng, có cấu trúc giống như hạt. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đến các vật liệu vật lý mà còn sử dụng trong ngữ cảnh hình ảnh, mô tả độ phân giải thấp hoặc sự không đồng đều, duy trì ý nghĩa về sự phân mảnh và cấu trúc.
Từ "grainy" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết khi mô tả đặc điểm của hình ảnh, vật liệu hoặc cảm giác khi nói về nghệ thuật, thiết kế hoặc thực phẩm. Trong ngữ cảnh khác, "grainy" có thể được sử dụng để chỉ chất lượng hình ảnh không rõ nét hoặc cấu trúc thô ráp của bề mặt. Trong các lĩnh vực như nhiếp ảnh hoặc vật lý, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về độ phân giải và kết cấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp