Bản dịch của từ Persistently trong tiếng Việt
Persistently
Persistently (Adverb)
Một cách kiên trì; liên tục.
In a persistent manner continuously.
She persistently campaigned for social justice in her community.
Cô ấy không ngừng chiến dịch cho công bằng xã hội trong cộng đồng của mình.
Despite setbacks, the group persistently worked towards social welfare programs.
Mặc dù gặp trở ngại, nhóm vẫn liên tục làm việc cho các chương trình phúc lợi xã hội.
The organization persistently fundraised to support social initiatives for children.
Tổ chức liên tục tổ chức quyên góp để hỗ trợ các sáng kiến xã hội cho trẻ em.
Dạng trạng từ của Persistently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Persistently Kiên trì | More persistently Kiên trì hơn | Most persistently Kiên trì nhất |
Họ từ
Từ "persistently" là trạng từ diễn tả hành động hoặc trạng thái duy trì liên tục, không ngừng nghỉ, thường với ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về chính tả hay phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa. Trong một số trường hợp, cách hiểu về sự kiên trì có thể mang sắc thái khác nhau giữa các nền văn hóa khác nhau.
Từ "persistently" có nguồn gốc từ động từ La tinh "persistere", bao gồm tiền tố "per-" nghĩa là "thông qua", và "sistere" nghĩa là "đứng", biểu đạt ý nghĩa "đứng vững". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã diễn tả hành động kiên định, không từ bỏ. Ngày nay, "persistently" được sử dụng để chỉ sự bền bỉ trong hành động, ý chí không lay chuyển, đặc biệt khi đối diện với khó khăn, thể hiện tính cách kiên cường trong nỗ lực đạt được mục tiêu.
Từ "persistently" thường xuất hiện trong phần viết và nói của bài thi IELTS, với tần suất cao khi thảo luận về chủ đề liên quan đến sự kiên trì, nỗ lực không ngừng trong việc đạt được mục tiêu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo và các bài viết phân tích, nhằm nhấn mạnh tính không thay đổi của một hiện tượng hay hành động qua thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp