Bản dịch của từ Barking trong tiếng Việt
Barking
Barking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của vỏ cây.
Present participle and gerund of bark.
The dog is barking loudly outside my window.
Con chó đang sủa to ngoài cửa sổ của tôi.
The neighbors complained about the barking late at night.
Hàng xóm than về tiếng sủa vào khuya.
Is the barking affecting your ability to concentrate on writing?
Tiếng sủa có ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào viết không?
Dạng động từ của Barking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Barked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Barked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Barks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Barking |
Barking (Adjective)
Her barking behavior during the meeting was unacceptable.
Hành vi sủa của cô ấy trong cuộc họp là không chấp nhận được.
He is not barking, just a bit eccentric sometimes.
Anh ấy không phải là điên, chỉ là đôi khi hơi kỳ quặc.
Is it considered barking to wear mismatched socks in public?
Liệu việc mặc tất không đồng màu khi ra ngoài có được xem là điên không?
Her barking behavior in public was concerning.
Hành vi sủa của cô ấy ở công cộng làm lo lắng.
It's not appropriate to be barking during a meeting.
Không phù hợp khi sủa trong cuộc họp.
Họ từ
"Barking" là danh từ và động từ chỉ hành động phát ra âm thanh từ miệng chó, thường thể hiện sự cảnh báo, giao tiếp hoặc biểu thị cảm xúc. Trong tiếng Anh, từ này không phân chia hình thức giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ mà không ảnh hưởng đến việc hiểu. Ngoài nghĩa chỉ động vật, "barking" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương đối để chỉ hành động nói với giọng mạnh mẽ hoặc quyết đoán.
Từ "barking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bark", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *burkō, phiên bản tương đương trong tiếng Latinh là "bucare". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả âm thanh phát ra từ chó, phản ánh sự tương tác giữa loài người và động vật. Ý nghĩa hiện tại của "barking" không chỉ liên quan đến âm thanh của chó mà còn được mở rộng để chỉ các hành vi hay phát ngôn cộc cằn, tức thời và mạnh mẽ, cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa từ bản chất âm thanh sang diễn đạt cảm xúc.
Từ "barking" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Đọc khi đề cập đến hành vi của chó. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả tình huống hoặc cảm xúc của con người liên quan đến tiếng ồn hoặc sự phiền phức. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh hàng ngày, "barking" thường được dùng để chỉ âm thanh của chó, đồng thời có thể ám chỉ đến sự chỉ trích gay gắt trong các cuộc trò chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp