Bản dịch của từ Barking trong tiếng Việt

Barking

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barking (Verb)

bˈɑɹkɪŋ
bˈɑɹkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của vỏ cây.

Present participle and gerund of bark.

Ví dụ

The dog is barking loudly outside my window.

Con chó đang sủa to ngoài cửa sổ của tôi.

The neighbors complained about the barking late at night.

Hàng xóm than về tiếng sủa vào khuya.

Is the barking affecting your ability to concentrate on writing?

Tiếng sủa có ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào viết không?

Dạng động từ của Barking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bark

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Barked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Barked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Barks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Barking

Barking (Adjective)

bˈɑɹkɪŋ
bˈɑɹkɪŋ
01

(từ lóng của anh) đoạn sủa điên cuồng.

British slang clipping of barking mad.

Ví dụ

Her barking behavior during the meeting was unacceptable.

Hành vi sủa của cô ấy trong cuộc họp là không chấp nhận được.

He is not barking, just a bit eccentric sometimes.

Anh ấy không phải là điên, chỉ là đôi khi hơi kỳ quặc.

Is it considered barking to wear mismatched socks in public?

Liệu việc mặc tất không đồng màu khi ra ngoài có được xem là điên không?

Her barking behavior in public was concerning.

Hành vi sủa của cô ấy ở công cộng làm lo lắng.

It's not appropriate to be barking during a meeting.

Không phù hợp khi sủa trong cuộc họp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Barking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barking

Không có idiom phù hợp