Bản dịch của từ Collapse trong tiếng Việt
Collapse
Collapse (Noun)
The collapse of the economy led to widespread unemployment.
Sự sụp đổ của nền kinh tế dẫn đến thất nghiệp lan rộng.
The collapse of the housing market caused a financial crisis.
Sự sụp đổ của thị trường nhà ở gây ra khủng hoảng tài chính.
The sudden collapse of the company shocked the employees.
Sự sụp đổ đột ngột của công ty khiến cho nhân viên bàng hoàng.
Dạng danh từ của Collapse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Collapse | Collapses |
Kết hợp từ của Collapse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total collapse Sự sụp đổ hoàn toàn | The social project faced a total collapse due to lack of funding. Dự án xã hội đối mặt với sự sụp đổ hoàn toàn do thiếu vốn. |
Nervous collapse Suy sụp thần kinh | Her social anxiety led to a nervous collapse before the party. Sự lo lắng xã hội dẫn đến sụp đổ thần kinh trước bữa tiệc. |
Virtual collapse Sụp đổ ảo | The online community faced a virtual collapse due to cyber attacks. Cộng đồng trực tuyến đối mặt với sự sụp đổ ảo do các cuộc tấn công mạng. |
Financial collapse Sự sụp đổ tài chính | The financial collapse led to widespread unemployment and poverty. Sự sụp đổ tài chính dẫn đến thất nghiệp và nghèo đói. |
General collapse Sự sụp đổ chung | The economic crisis led to a general collapse in social services. Cuộc khủng hoảng kinh tế dẫn đến sự sụp đổ chung trong các dịch vụ xã hội. |
Collapse (Verb)
The economy collapse due to the pandemic.
Nền kinh tế sụp đổ do đại dịch.
The company collapsed after the CEO's scandal.
Công ty sụp đổ sau vụ bê bối của CEO.
Their relationship collapsed under the pressure of fame.
Mối quan hệ của họ sụp đổ dưới áp lực từ danh tiếng.
Thất bại đột ngột và hoàn toàn.
Fail suddenly and completely.
The company collapsed due to financial mismanagement.
Công ty sụp đổ do quản lý tài chính kém.
The economy collapsed after the stock market crash.
Nền kinh tế sụp đổ sau vụ sụp đổ thị trường chứng khoán.
The political party collapsed following a corruption scandal.
Đảng chính trị sụp đổ sau vụ bê bối tham nhũng.
The bridge collapse caused traffic delays.
Vụ sụp cầu gây tắc đường.
The building's collapse shocked the entire community.
Sự sụp đổ của tòa nhà khiến cộng đồng hoảng sợ.
The economic crisis led to the collapse of many businesses.
Khủng hoảng kinh tế dẫn đến sụp đổ của nhiều doanh nghiệp.
After hearing the bad news, she collapsed in shock.
Sau khi nghe tin tức tồi tệ, cô ấy đột ngột ngã sấp.
During the protest, the activist collapsed from exhaustion.
Trong cuộc biểu tình, nhà hoạt động đã ngã sấp do kiệt sức.
The marathon runner collapsed at the finish line.
Vận động viên chạy marathon đã ngã sấp ở đường đua đích.
Dạng động từ của Collapse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Collapse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Collapsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Collapsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Collapses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Collapsing |
Kết hợp từ của Collapse (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Collapse in a heap Ngã sml | After the embarrassing incident, she collapsed in a heap of tears. Sau sự cố đáng xấu hổ, cô ấy ngã xuống đống nước mắt. |
To collapse in the face of something Sụp đổ trước cái gì | The charity organization collapsed in the face of financial difficulties. Tổ chức từ thiện đổ vỡ trước khó khăn tài chính. |
Họ từ
Từ "collapse" có nghĩa là sự sụp đổ hoặc mất khả năng hoạt động, thường liên quan đến cấu trúc vật lý hoặc trạng thái tinh thần. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Trong ngữ cảnh y tế, "collapse" cũng có thể ám chỉ đến tình trạng ngất xỉu hoặc suy giảm chức năng cơ thể.
Từ "collapse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "collapsus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "collabi", mang nghĩa "sụp đổ" hoặc "ngã xuống". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 16, diễn tả hiện tượng một cấu trúc không còn khả năng hỗ trợ mà đổ sập. Ngày nay, "collapse" không chỉ áp dụng cho kiến trúc mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, tinh thần hay thể chất, thể hiện sự thất bại hoặc rối loạn nghiêm trọng.
Từ "collapse" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và bài nghe, nơi nó thường liên quan đến các hiện tượng tự nhiên hoặc sự sụp đổ của cấu trúc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, vật lý và y học để mô tả sự suy thoái hoặc thất bại của hệ thống, tổ chức hoặc sức khỏe. Việc nắm vững ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ này là cần thiết cho việc giao tiếp hiệu quả trong môi trường học thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp