ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Collapse
Làm cho cái gì đó ngã xuống hoặc sụp đổ
To cause something to fall down or give way
Đột ngột thất bại hoặc hoàn toàn thất bại
To fail suddenly or completely
Sụp đổ hoặc nhượng bộ
To fall down or give way to cave in
Sập xuống hoặc vỡ vụn
The act of falling down or giving way
Thất bại đột ngột hoặc hoàn toàn
A breakdown in physical or mental structure or function
Khiến cái gì đó bị sụp đổ hoặc ngã xuống
A sudden failure in a system or organization